Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

22.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần4,035,8404,333,2894,321,2964,401,8624,304,1063,911,0413,836,0283,699,5953,515,8913,399,7282,678,4292,959,6052,778,3852,561,2632,233,4171,901,9361,799,4911,674,5221,618,5231,532,088
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự7,665,7918,391,4308,691,3309,396,2009,088,7097,780,4197,107,2646,568,7906,052,8665,674,1545,049,2585,261,3884,990,2114,799,3674,406,0274,135,0494,096,6633,899,0573,684,9023,274,806
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-3,629,951-4,058,141-4,370,034-4,994,338-4,784,603-3,869,378-3,271,236-2,869,195-2,536,975-2,274,426-2,370,829-2,301,783-2,211,826-2,238,104-2,172,610-2,233,113-2,297,172-2,224,535-2,066,379-1,742,718
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ753,748860,1161,062,162786,072618,431839,812795,473905,367647,729954,269414,190764,894608,599751,195615,585610,998410,897521,534511,647416,733
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,065,3921,299,3621,432,6481,126,611942,6761,286,4831,144,1611,172,464925,8621,107,175625,749985,622802,154894,478758,426745,871553,204682,940619,586504,557
Chi phí hoạt động dịch vụ-311,644-439,246-370,486-340,539-324,245-446,671-348,688-267,097-278,133-152,906-211,559-220,728-193,555-143,283-142,841-134,873-142,307-161,406-107,939-87,824
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối289,856244,448322,1069,765-27,849-51,797-55,121-87,056-81,058-38,338-33,725-23,4278,74227,56220,950-17,946-9,777-7,015-28,558-25,294
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh101,640
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư12,84730,545113,469-3,957-10,327-97,173-65,840-15,1462,316-3,76642,85556,068-47,386-8,95130,54051,0372,67026,140-28,080
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác226,219374,095202,118170,16245,23684,720113,432105,49251,23884,91223,50062,77249,80676,991168,30028,7578,71451,39479,42252,983
Thu nhập từ hoạt động khác234,654404,521207,077179,29559,321107,457123,794113,95763,15896,63334,11179,68769,97389,936182,39052,22437,73870,37491,86067,956
Chi phí hoạt động khác-8,435-30,426-4,959-9,133-14,085-22,737-10,362-8,465-11,920-11,721-10,611-16,915-20,167-12,945-14,090-23,467-29,024-18,980-12,438-14,973
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,3452,5453501,5911751,9411,591175
Chi phí hoạt động-1,871,092-1,770,567-1,716,919-1,555,747-1,567,510-1,566,220-1,669,754-1,501,223-1,459,919-1,146,733-1,428,619-1,345,836-1,360,655-1,303,218-1,124,746-1,007,740-1,029,168-992,598-913,166-774,584
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,447,4184,071,9264,307,5773,808,1573,362,0873,120,3832,956,7633,107,3792,676,1973,355,4781,651,6002,461,0382,140,9452,066,4071,906,4961,546,5451,231,1941,252,0981,294,1831,173,846
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-945,488-1,693,469-1,624,784-860,152-668,187-353,349-165,640-363,332-397,282-683,220-266,931-313,854-334,043-290,137-238,378-265,389-155,883-85,838-199,164-163,460
Tổng lợi nhuận trước thuế2,501,9302,378,4572,682,7932,948,0052,693,9002,767,0342,791,1232,744,0472,278,9152,672,2581,384,6692,147,1841,806,9021,776,2701,668,1181,281,1561,075,3111,166,2601,095,0191,010,386
Chi phí thuế TNDN-500,787-476,451-535,890-589,605-538,789-550,115-557,716-548,739-455,779-534,554-276,616-429,402-360,690-355,713-333,234-256,233-215,062-232,851-218,991-202,016
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-500,787-476,451-535,890-589,605-538,789-550,115-557,716-548,739-455,779-534,554-276,616-429,402-360,690-355,551-333,234-256,233-215,062-232,886-218,991-202,016
Chi phí thuế TNDN giữ lại-16235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409876,028808,370
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,001,1431,902,0062,146,9032,358,4002,155,1112,216,9192,233,4072,195,3081,823,1362,137,7041,108,0531,717,7821,446,2121,420,5571,334,8841,024,923860,249933,409876,028808,370

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,715,1261,681,0711,545,7921,315,8531,382,9171,617,9312,026,8021,745,0951,503,9731,521,5801,453,9891,604,3481,558,5571,421,9931,350,7141,419,7191,244,9341,159,6021,371,4211,369,146
II. Tiền gửi tại NHNN3,748,4108,217,7674,321,2836,340,7765,279,66510,062,6335,774,0426,499,56919,951,73024,890,7109,589,36925,714,10218,389,86824,591,53719,441,00818,793,7182,982,26219,040,3117,106,2262,893,525
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác92,771,84168,197,57474,707,07879,806,08643,216,25651,899,80847,914,95257,744,07135,185,37327,985,11732,397,41117,272,74319,180,5734,368,9777,955,5738,109,2215,974,6654,011,8594,296,98211,829,831
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác56,913,02956,382,15959,616,67756,809,90421,639,43627,161,02321,927,74140,432,84019,791,69111,747,28522,087,3876,262,13211,655,7252,832,9596,645,6326,528,8454,492,4052,873,0593,854,12211,499,719
2. Cho vay các TCTD khác35,858,81211,815,41515,090,40123,039,01421,576,82024,738,78525,987,21117,311,23115,399,34716,237,83210,310,02411,010,6117,524,8481,536,0181,309,9411,580,3761,482,2601,138,800442,860330,112
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-42,832-5,665
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,721258,075371,40349,55720,958133,25740,93431,99223,75336,88114,52148,285
VII. Cho vay khách hàng262,910,844262,074,228241,890,738231,347,002226,004,365228,879,249223,283,589218,784,626211,470,497199,116,430185,703,815180,970,774175,606,988167,797,844147,458,347136,276,520133,467,428127,942,036121,966,052113,386,619
1. Cho vay khách hàng267,708,603266,345,545245,630,024234,678,172229,177,396231,944,016226,152,711221,719,578214,119,196201,516,754187,859,178182,945,434177,506,741169,520,235148,995,728137,902,967134,863,315129,199,806123,223,074114,484,252
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,797,759-4,271,317-3,739,286-3,331,170-3,173,031-3,064,767-2,869,122-2,934,952-2,648,699-2,400,324-2,155,363-1,974,660-1,899,753-1,722,391-1,537,381-1,626,447-1,395,887-1,257,770-1,257,022-1,097,633
VIII. Chứng khoán đầu tư44,298,35660,988,36452,384,56150,259,44473,766,97740,278,72049,557,15548,757,92851,388,18644,737,18143,811,69940,043,72737,135,35641,371,55730,597,21831,621,60044,087,06027,841,99236,557,06030,331,956
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán44,278,98460,956,27852,348,76150,224,91973,735,82740,250,38349,531,06848,732,89151,365,39944,714,51443,852,79940,079,37937,188,96041,423,47430,648,25431,659,54244,118,26627,882,16836,702,66430,469,211
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn42,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,38042,380
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-23,008-10,294-6,580-7,855-11,230-14,043-16,293-17,343-19,593-19,713-83,480-78,032-95,984-94,297-93,416-80,322-73,586-82,556-187,984-179,635
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn85,18785,827145,527153,519169,160172,617176,281185,055201,53269,54469,542274,30173,62673,62872,852375,785422,379435,959450,109481,902
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác85,39786,037145,737153,729169,370172,827176,456185,230201,70769,71969,717337,051137,270137,272137,273440,250501,846511,574520,687552,480
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-210-210-210-210-210-210-175-175-175-175-175-62,750-63,644-63,644-64,421-64,465-79,467-75,615-70,578-70,578
X. Tài sản cố định793,238756,166728,694696,740675,918699,685665,615617,888596,118604,158501,515510,525429,744406,874345,339353,876357,235365,110313,569328,619
1. Tài sản cố định hữu hình485,627466,709454,832415,315390,718407,765376,029320,573308,154302,045289,759295,121280,655263,083218,774222,008225,941228,214174,343180,503
- Nguyên giá1,166,8801,119,6711,104,0451,039,353998,428993,287964,220885,882863,149838,439818,698806,498774,329742,695681,856680,321670,621659,129594,891589,841
- Giá trị hao mòn lũy kế-681,253-652,962-649,213-624,038-607,710-585,522-588,191-565,309-554,995-536,394-528,939-511,377-493,674-479,612-463,082-458,313-444,680-430,915-420,548-409,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình307,611289,457273,862281,425285,200291,920289,586297,315287,964302,113211,756215,404149,089143,791126,565131,868131,294136,896139,226148,116
- Nguyên giá730,751694,854662,601654,152642,157633,324615,213608,049583,271583,271478,256470,619392,963378,606352,904350,135341,463339,294333,718334,795
- Giá trị hao mòn lũy kế-423,140-405,397-388,739-372,727-356,957-341,404-325,627-310,734-295,307-281,158-266,500-255,215-243,874-234,815-226,339-218,267-210,169-202,398-194,492-186,679
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư2,4662,5012,5372,5722,6072,6422,6772,7752,8112,8472,8832,9192,955
- Nguyên giá3,5423,5423,5423,5423,5423,5423,5423,6043,6043,6043,6043,6043,604
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,076-1,041-1,005-970-935-900-865-829-793-757-721-685-649
XII. Tài sản có khác7,562,3477,720,3658,434,8168,369,4406,699,7439,434,94311,375,97313,644,87513,518,03110,589,56211,505,03210,806,9945,488,3754,645,3155,828,4145,404,8544,730,1193,773,2503,596,4153,234,833
1. Các khoản phải thu3,544,9103,003,8013,601,7063,861,4732,235,7755,523,3847,613,39510,543,96810,185,6147,627,5268,427,5748,176,4752,438,9391,829,7443,108,7753,288,9162,285,9911,644,6691,335,0071,243,276
2. Các khoản lãi phí phải thu2,979,8103,663,2793,817,1663,434,3743,234,2782,432,2882,731,9262,104,1982,384,5351,856,7811,960,9481,735,2362,003,3711,798,3261,765,5661,459,3441,808,4901,495,9901,657,3071,482,506
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại162162162162127127
4. Tài sản có khác1,044,3031,064,3491,033,4221,092,7171,238,7351,511,0831,077,1601,066,1661,016,2491,154,3491,116,510895,2831,046,0651,017,245953,911656,432635,476632,429603,974508,924
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-6,676-11,064-17,478-19,124-9,045-31,812-46,508-69,457-68,367-49,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119175,657,834163,856,431
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN528,545
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác106,590,85198,639,72198,342,851106,384,81786,315,74371,166,44178,472,01375,311,37275,387,83964,456,47059,685,14453,168,21747,656,86942,476,12225,390,60134,033,52133,579,54527,225,11029,575,26932,799,102
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác80,399,59374,755,57175,497,33983,951,65767,893,90745,957,71149,906,43941,048,77343,889,55938,019,67035,911,84029,823,09933,052,86526,874,92313,095,34319,283,48618,102,56214,178,87818,076,16720,214,287
2. Vay các TCTD khác26,191,25823,884,15022,845,51222,433,16018,421,83625,208,73028,565,57434,262,59931,498,28026,436,80023,773,30423,345,11814,604,00415,601,19912,295,25814,750,03515,476,98313,046,23211,499,10212,584,815
III. Tiền gửi khách hàng234,210,794236,577,266213,533,762205,302,772199,267,040200,123,940189,033,408197,169,492183,802,071173,564,890170,590,963168,109,367156,867,117150,360,495138,030,636127,953,459123,195,235122,357,044113,716,54399,158,301
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác71,21563,933304,38477,04411,9812,42683,25426,826
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro6,5246,9307,0647,1957,6558,0928,2318,3728,5118,6489,0699,4479,93610,08810,23910,39510,54710,70210,85811,015
VI. Phát hành giấy tờ có giá23,195,80523,896,93623,526,93625,346,83031,496,28931,774,81835,188,84440,701,84442,761,87442,298,18227,136,92629,226,93028,487,12928,558,86327,679,60419,821,29217,622,16117,154,84715,247,84815,257,112
VII. Các khoản nợ khác11,396,90112,820,77612,968,7327,711,3757,590,0227,344,8507,730,1066,582,0625,878,4774,834,2665,150,2005,561,0885,507,2735,323,8185,423,3665,335,5514,622,0754,388,6904,525,5964,454,308
1. Các khoản lãi phí phải trả4,586,4994,218,2955,420,1234,321,6475,199,0923,737,6243,638,2683,558,9992,932,7032,552,6182,704,5322,940,4712,946,0612,825,6292,924,0082,971,8812,776,4882,517,0912,416,7232,156,447
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả8,602,4817,548,609
3. Các khoản phải trả và công nợ khác6,810,4023,389,7282,390,9303,607,2264,091,8383,023,0632,945,7742,281,6482,445,6682,620,6172,561,2122,498,1892,499,3582,363,6701,845,5871,871,5992,108,8732,297,861
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu38,415,72537,938,95536,039,75633,909,84632,570,41632,651,04530,477,74128,249,67426,011,47124,290,74022,158,56921,048,34019,325,73717,972,09216,551,90015,215,59614,284,80413,431,30012,498,46611,621,222
1. Vốn của Tổ chức tín dụng25,369,70825,369,70825,369,70825,369,61521,078,27021,078,27021,078,27021,078,27015,532,91015,532,91015,532,91015,532,91011,095,22911,095,2299,246,2469,246,2469,246,2469,246,2469,246,2467,835,885
- Vốn điều lệ25,368,07525,368,07525,368,07525,368,07521,076,73021,076,73021,076,73021,076,73015,531,43015,531,43015,531,43015,531,43011,093,87911,093,8799,244,9149,244,9149,244,9149,244,9149,244,9147,834,673
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,6331,6331,6331,5401,5401,5401,5401,5401,4801,4801,4801,4801,3501,3501,3321,3321,3321,3321,332545,458
- Cổ phiếu quỹ-544,246
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,468,8543,470,4083,470,4083,470,4083,790,3362,517,5532,517,5532,517,5532,746,5361,786,7511,786,7511,786,7511,948,5611,252,8983,083,8563,083,8562,593,0322,593,032893,0322,031,175
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-743-1,05116,119-18,75035,09040,430-2,4055,5303,354-1,534365-1,055-5,089348-2,863
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản9,098,839
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế9,577,9067,200,6915,053,7047,720,5609,055,2226,846,8284,613,4217,734,4306,971,0794,833,3783,725,3256,283,4815,623,9654,221,4332,886,5492,450,6151,592,0222,358,8401,757,025
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU413,887,815409,880,584384,419,101378,662,835357,247,165343,069,186340,910,343348,022,816333,850,243309,517,129285,035,255277,200,433257,866,042244,701,478213,086,346202,369,814193,314,367184,570,119175,657,834163,856,431
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc