Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

22.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần17,360,55314,962,55511,816,1478,496,1076,213,2154,825,4933,455,9762,626,2382,344,1142,292,8851,935,6582,988,7003,734,2942,094,748
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự35,567,66927,509,33920,975,01117,437,10613,861,21810,085,8437,252,5645,291,7914,794,2994,875,8124,790,1418,710,77011,835,0876,821,796
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-18,207,116-12,546,784-9,158,864-8,940,999-7,648,003-5,260,350-3,796,588-2,665,553-2,450,185-2,582,927-2,854,483-5,722,070-8,100,793-4,727,048
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ3,326,7813,188,3812,741,9522,388,6751,797,300734,745406,891255,637166,103164,949164,544126,940190,997231,350
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ4,801,2974,528,9703,520,7002,951,9792,238,1831,026,934594,174391,311278,915246,323253,952233,141322,282303,864
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,474,516-1,340,589-778,748-563,304-440,883-292,189-187,283-135,674-112,812-81,374-89,408-106,201-131,285-72,514
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối548,470-275,032-86,74820,789-121,708-25,871-62,88824,814-10,503-23,98223,02638,19953,94897,562
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư129,730-175,843196,79625,24037,14735,757161,340149,44588,99192,276233,446-31,110-62,54012,798
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác791,614354,882220,990282,762224,362515,114126,763317,281320,353942,544151,902129,847-405,62078,710
Thu nhập từ hoạt động khác850,214408,366280,404362,288287,553598,878160,975345,240400,9621,027,684248,645414,01052,848119,359
Chi phí hoạt động khác-58,600-53,484-59,414-79,526-63,191-83,764-34,212-27,959-80,609-85,140-96,743-284,163-458,468-40,649
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,3452,8951,7661,9411,7665351,38027,55620,3971,4035,0708,4107,94219,196
Chi phí hoạt động-6,610,743-6,197,114-5,281,843-4,464,872-3,437,100-2,689,716-2,334,457-2,092,628-1,765,240-1,633,714-1,561,497-1,816,259-1,696,284-1,190,830
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng15,549,75011,860,7249,609,0606,750,6424,714,9823,396,0571,755,0051,308,3431,164,2151,836,361952,1491,444,7271,822,7371,343,534
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4,845,805-1,279,609-1,598,048-947,635-632,725-653,487-349,935-606,127-509,071-1,188,008-871,058-743,964-973,837-292,301
Tổng lợi nhuận trước thuế10,703,94510,581,1158,011,0125,803,0074,082,2572,742,5701,405,070702,216655,144648,35381,091700,763848,9001,051,233
Chi phí thuế TNDN-2,140,892-2,112,348-1,601,262-1,160,673-815,855-548,649-280,791-140,484-134,078-125,683-30,843-180,374-209,905-260,304
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-2,140,892-2,112,348-1,601,262-1,160,511-815,890-548,700-280,779-139,806-140,446-141,264-23,147-165,863-208,983-261,820
Chi phí thuế TNDN giữ lại-1623551-12-6786,36815,581-7,696-14,511-9221,516
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,563,0538,468,7676,409,7504,642,3343,266,4022,193,9211,124,279561,732521,066522,67050,248520,389638,995790,929
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-2,824
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi8,563,0538,468,7676,409,7504,642,3343,266,4022,193,9211,124,279561,732521,066522,67050,248523,213638,995790,929

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,681,0711,617,9311,521,5801,421,9931,159,6021,098,1171,016,409855,741849,380637,522572,546721,1401,182,5901,425,940
II. Tiền gửi tại NHNN8,217,76710,062,63324,890,71024,591,53719,040,3112,473,9413,587,5504,015,0926,891,5011,619,8621,065,6671,932,929858,2751,257,600
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác68,197,57451,899,80827,985,1174,368,9774,011,8598,415,60510,274,9669,152,036761,7777,495,8727,966,7037,375,71928,665,39925,304,089
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác56,382,15927,161,02311,747,2852,832,9592,873,0597,723,6319,389,7168,484,659586,7773,030,4226,423,6986,420,32527,307,39924,794,519
2. Cho vay các TCTD khác11,815,41524,738,78516,237,8321,536,0181,138,800691,974885,250667,377175,0004,465,4501,554,750968,4801,358,000512,275
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-11,745-13,086-2,705
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,72120,95823,75311,33176,3639,65625,783
VII. Cho vay khách hàng262,075,015228,879,243199,116,430167,772,044127,914,08695,260,97078,919,36059,164,34147,024,55537,289,57134,313,12633,313,03542,809,64641,257,639
1. Cho vay khách hàng266,345,545231,944,016201,516,754169,520,235129,199,80896,138,73579,864,22060,179,58347,777,03138,178,78635,238,51733,887,20243,497,21241,730,941
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,270,530-3,064,773-2,400,324-1,748,191-1,285,722-877,765-944,860-1,015,242-752,476-889,215-925,391-574,167-687,566-473,302
VIII. Chứng khoán đầu tư60,988,36440,278,72044,737,18141,371,55727,841,99328,577,76025,609,89628,698,36926,451,59827,756,93021,595,26113,795,14320,435,75418,949,671
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán60,956,27840,250,38344,714,51441,423,47427,882,16928,676,42324,893,36526,916,59123,388,81825,678,83521,311,83513,812,58420,452,55118,958,331
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn42,38042,38042,38042,38042,38042,3801,570,4702,664,8753,757,6992,348,312295,426
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-10,294-14,043-19,713-94,297-82,556-141,043-853,939-883,097-694,919-270,217-12,000-17,441-16,797-8,660
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn85,827172,617228,39773,628432,106533,0721,069,721124,628135,039148,557177,442183,553222,729241,315
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác86,037172,827228,572137,272511,573603,5471,141,033185,261210,654224,172245,388249,878282,497259,997
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-210-210-175-63,644-79,467-70,475-71,312-60,633-75,615-75,615-67,946-66,325-59,768-18,682
X. Tài sản cố định756,167699,685604,158406,873365,109350,758369,709378,176395,754365,476364,845403,744293,434223,037
1. Tài sản cố định hữu hình466,709407,765302,045263,082228,214195,020219,617246,239266,390272,007273,455195,384192,508149,195
- Nguyên giá1,119,671993,287838,439742,694659,129581,930553,033655,935704,436642,785592,943507,738448,923352,023
- Giá trị hao mòn lũy kế-652,962-585,522-536,394-479,612-430,915-386,910-333,416-409,696-438,046-370,778-319,488-312,354-256,415-202,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình289,458291,920302,113143,791136,895155,738150,092131,937129,36493,46991,390208,360100,92673,842
- Nguyên giá694,855633,324583,271378,606339,293325,770284,562313,332285,776230,631208,645307,184180,758124,852
- Giá trị hao mòn lũy kế-405,397-341,404-281,158-234,815-202,398-170,032-134,470-181,395-156,412-137,162-117,255-98,824-79,832-51,010
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư2,5012,6422,84716,40316,40316,60534,505852,72224,40337,919
- Nguyên giá3,5423,5423,60416,40316,40316,60534,505875,74824,40337,919
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,041-900-757-23,026
XII. Tài sản có khác7,720,3669,164,68810,430,7094,645,3153,766,4192,455,9932,295,1032,100,8401,706,2605,303,0089,940,5757,273,7402,443,7955,167,638
1. Các khoản phải thu3,003,8015,523,3847,627,5261,829,7441,637,835611,478662,308583,389531,0844,286,1258,919,4866,038,719978,7224,046,319
2. Các khoản lãi phí phải thu3,663,2792,432,2881,856,7811,798,3261,495,9921,404,8481,124,6481,304,946986,1021,011,314832,6471,116,1141,341,818979,243
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại16212776883403322573305941,516
4. Tài sản có khác1,064,3501,240,828995,4961,017,245632,430439,540508,071212,417188,734199,206323,603220,775224,859140,560
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-11,064-31,812-49,094-193,969-135,418-102,198-102,198
TỔNG CỘNG TÀI SẢN409,881,373342,798,925309,517,129244,675,677184,531,485139,166,216123,159,117104,516,95784,308,83280,660,95976,874,67065,023,40696,949,54193,826,929
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN832,5751,000,0008,472,331998,0451,913,899898,1523,601,857
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác98,639,72171,166,44164,456,47042,487,52227,225,11029,399,94733,695,51633,261,99112,699,66619,761,12919,036,31411,244,62828,697,35322,653,495
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác74,755,57145,957,71138,019,67026,886,32314,178,87817,215,10217,263,91017,413,6046,628,1978,596,4566,955,1343,616,23626,717,89921,605,730
2. Vay các TCTD khác23,884,15025,208,73026,436,80015,601,19913,046,23212,184,84516,431,60615,848,3876,071,46911,164,67312,081,1807,628,3921,979,4541,047,765
III. Tiền gửi khách hàng236,577,266200,123,940173,564,890150,349,095122,357,04484,862,62968,377,75359,260,84253,303,96449,051,90943,239,42839,061,25944,149,12644,990,328
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác63,9332,42620,47189,43110,0398,01130,471
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro6,9308,0928,64810,08810,70219,81831,24857,47572,92653,787455,944390,163361,696209,875
VI. Phát hành giấy tờ có giá23,896,93631,774,81842,298,18228,558,86317,154,84710,152,4309,045,0612,000,000253081,000,59913,339,53214,573,375
VII. Các khoản nợ khác12,820,9337,074,5924,834,2665,296,2954,351,7123,210,7012,132,5871,193,8751,149,1363,293,8465,162,0052,967,1151,335,6051,174,367
1. Các khoản lãi phí phải trả4,218,2953,737,6242,552,6182,825,6292,517,0901,463,1421,212,805622,694490,930587,111524,533444,440924,377752,142
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả8,602,6386,36421,87014,247
3. Các khoản phải trả và công nợ khác3,336,9682,281,6482,470,6661,834,6221,747,559919,782571,181658,2062,700,3714,600,3842,492,554387,032395,471
4. Dự phòng rủi ro khác15,21815,87424,19626,754
VIII. Vốn chủ sở hữu37,939,58732,651,04224,290,74017,973,81413,429,64410,667,6458,787,5218,742,7748,610,8098,500,2637,982,6268,371,4638,160,0666,593,161
1. Vốn của Tổ chức tín dụng25,369,70821,078,27015,532,91011,095,2299,246,2467,835,8856,039,7996,802,9396,802,9466,802,9516,802,9516,802,9516,802,9515,652,951
- Vốn điều lệ25,368,07521,076,73015,531,43011,093,8799,244,9147,834,6735,644,4255,644,4254,845,0004,250,0004,250,0004,250,0004,250,0004,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,6331,5401,4801,3501,332720,5681,158,5331,158,5331,957,9582,552,9582,552,9582,552,9582,552,9581,652,958
- Cổ phiếu quỹ-719,356-763,159-19-12-7-7
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác-7-7-7
2. Quỹ của TCTD3,470,4082,517,5531,786,7511,252,8992,593,0321,708,7032,027,5831,256,7231,185,5211,125,6611,113,7931,038,179692,687151,966
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản9,099,471
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế9,055,2196,971,0795,625,6861,590,3661,123,057720,139683,112622,342571,65165,882530,333664,428788,244
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát64,241
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU409,881,373342,798,925309,517,129244,675,677184,531,485139,166,216123,159,117104,516,95784,308,83280,660,95976,874,67065,023,40696,949,54193,826,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc