CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5.04
-0.11
(-2.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,188,8781,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917241,872612,954978,968915,497646,469555,481440,629265,784201,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81292644730550053037739510397148
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,188,8781,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,047123,49493,890241,425612,649978,467914,967646,092555,085440,526265,686201,144
4. Giá vốn hàng bán1,112,2691,207,9661,252,887938,8641,000,181969,905791,394567,98272,194141,68891,458209,613552,887885,278822,170572,311492,323395,528235,193173,637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,609104,360133,959124,65088,80182,60973,12031,4064,853-18,1942,43231,81259,76293,19092,79773,78162,76244,99830,49427,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,20518,30125,80825,78221,61816,05121,967163,1013,60387,0983,808133,9584,58916,9354,58112,40020,9966,16411123
7. Chi phí tài chính28,57730,10038,14617,49212,16615,5649,79220,96510829,23026,045140,76151,65597,93050,73630,37937,5239,7917,0834,984
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,63021,23016,07614,80819,28915,9348015,3398,2017,0539,35244,56157,80965,50536,45912,54615,1939,1985,7894,984
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,87617,2731,0122,1175,0888,8342,594-4,5071,767
9. Chi phí bán hàng31,77632,82924,88216,00112,09911,7564,7791,6511,1411,6211,6465,4718,26310,6489,2196,4085,4413,3872,5893,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,27037,16538,96940,25344,02048,17739,88826,112-7,83126,12328,78022,38329,88729,25825,11818,48614,61912,1228,8248,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,06739,83958,78278,80347,22231,99743,222141,27316,80511,931-50,230-2,845-25,454-27,71112,30530,90826,17625,86212,10910,483
12. Thu nhập khác3,5196,2852596,4292,3189904083,6596,8872,83960,08127,3274,29532,4394,7335053,0377121,936532
13. Chi phí khác511,401464,9494124,6205,2371133,3293,5061,6531,5291,36011,7202,3161573525211,623109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4684,8832131,4801,907-3,630-4,8303,5463,558-66758,42825,7982,93420,7192,4173492,684190313423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,53544,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,19822,953-22,520-6,99214,72231,25728,86026,05212,42210,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1896,63910,23515,2869,30111,21910,53730,4229322,24784031,766715251,8853,6283,6531,6441,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8-451-2,3812,840
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1896,63910,23515,2869,30111,21110,08628,0413,7722,24784031,766715251,8853,6283,6531,6441,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,34638,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,19022,550-24,286-7,70714,69729,37225,23322,39910,7789,543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát35916,81122,80429,88921,17015,79114,7367,869314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,98721,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,19022,550-24,286-7,70714,69729,37225,23322,39910,7789,543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,574787,259731,624676,976428,540491,201533,575335,997187,906144,481140,275211,969339,668449,757421,470342,625340,952252,450136,74463,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,47297,10594,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,2551,2677,3862,45019,2862,5636,70957,0368,3691,122
1. Tiền59,47293,10589,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,2551,2672,45019,2862,5636,70957,0368,3691,122
2. Các khoản tương đương tiền4,0005,0007,386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,80084,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,5003,920
1. Chứng khoán kinh doanh3,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,80084,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn228,494293,589286,359246,178223,628276,417238,209193,689147,55199,32572,000155,374255,685245,426272,662243,870255,962118,53887,38731,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng265,062324,411323,603281,086221,570272,243245,844214,641137,265132,66799,668153,284257,068225,734268,102219,726244,817110,12378,03831,525
2. Trả trước cho người bán18,54721,5488,3208,40438,80233,94819,4584,72214,2365,8613,43312,2803,15318,5883,61518,7446,5133,6716,89197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1752,965
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,9487,674
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2672,9105,3915,79414,63715,5708,7555,91320,7788,0833,3202,6051,7321,3619445,4014,4575,250577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,382-55,280-56,903-56,781-51,381-45,343-35,847-31,588-24,728-47,286-34,422-12,796-6,268-258-506-506-506
IV. Tổng hàng tồn kho283,714307,199262,648243,65583,086111,472163,40151,08622,10640,75565,07150,48168,687188,345118,57191,85374,81874,44140,72929,778
1. Hàng tồn kho283,714307,199263,194244,25387,477115,884169,33857,51027,33743,43765,59852,99170,141189,574118,57191,85374,81874,44140,72929,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-546-598-4,391-4,412-5,937-6,424-5,231-2,682-527-2,510-1,453-1,228
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0924,7283,9769,2895,0475,8179,4972,1507781,8261,9499267,91013,53610,9524,3383,4642,435258751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn214892915592376799269124861683647072,3821,230882332120258751
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,8784,6393,9469,1344,9555,4408,5221,7054561,5641,2571723,3579,2068,9022,8662,946103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước176176198176516340340340351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8503,5061,6084695891862,212
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn491,400465,509480,086491,881519,753415,319299,761325,665314,213294,783252,719234,160391,361360,609362,415209,381161,125178,73584,06382,761
I. Các khoản phải thu dài hạn55430,15451,75466,45097,74037,82639,26052,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn29,60051,20066,15097,74037,82639,26052,300
5. Phải thu dài hạn khác554554554300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,62771,41467,17273,31579,55671,79164,12350,26843,7647,7435,9816,843170,729161,180151,783124,977123,309122,31064,83477,409
1. Tài sản cố định hữu hình45,98847,82543,35649,27055,28247,26739,33025,38818,7887,7435,9716,822170,69897,68373,38242,44237,91533,93340,44050,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,47616,17118,87321,60324,33227,061
3. Tài sản cố định vô hình4,64023,58923,81624,04524,27424,52324,79324,88024,97610203163,49764,92566,36366,52066,77462
III. Bất động sản đầu tư18,751
- Nguyên giá18,751
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4220114,9034,9652462,4166620,76084,54994,97818,4973,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4220114,9034,9652462,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn418,156360,183356,206347,042334,736279,069175,853208,480259,132287,038246,714226,924126,812110,990111,87062,69331,53652,85115,662350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh277,301218,912214,934205,771193,465202,942158,183141,393226,427320,484282,544282,54488,54773,70652,5886,7461,61211,3549,342
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn141,609141,609141,609141,609141,60976,04517,58817,08869,23062,43481,40545,08745,30652,27059,28255,94729,92441,4976,320350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-753-337-337-337-337-337-337-36,524-95,880-117,235-100,707-7,041-14,986
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42042050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4891,0871,1936242,3805,5008,4396,36122532773,0603,8903,7843,2133,2803,5743,5675,002
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4891,0871,1936242,3805,5008,4396,36122532773,0603,8902,3641,8672,0072,3702,3623,808
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,4201,3461,2731,2051,2051,193
VII. Lợi thế thương mại1,7802,6703,5604,4505,3406,2317,1218,0118,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,127,9741,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994446,129731,029810,367783,885552,005502,077431,185220,807146,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả454,163604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127169,327476,527530,641492,650274,736230,944184,153112,55092,119
I. Nợ ngắn hạn442,963590,411625,577624,750421,934417,773327,447196,029103,990105,61565,100118,852363,653425,171365,547199,980179,596145,12697,17369,624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn341,846295,593346,756301,826280,695308,805187,79166,86759,54731,12832,77648,768279,766361,344315,669164,669143,610105,13570,52448,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,141262,823251,807230,346111,99369,493115,074111,0309,1498,01324,02715,40236,30852,10942,80927,12832,57733,91622,38815,245
4. Người mua trả tiền trước35016,05718,41457,48611,46612,67211,34130030457229624521,1284,66939158119232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,3732,6872,8699,3309,94412,5916,98713,6191,55910,297591,8736,7721,8119203,7596303,1171,7281,246
6. Phải trả người lao động7025381,0311,7321,6771,7121,0457155014353699021,2156771,6361,4531,487572891
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15491,07856483343912,2838,9723,51849,72917,4552763441601011052339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn194
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7869,07096421,1493,08111,0412,0081,23618,99445,5583,8792,4801,3353,1243,0341,3797411,2422,0163,695
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4662,9293,1523,0193,0231,4941,5081,4931,438574109-13-136221,7031,191365101-80-64
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,20014,0001,5008,4159,00023,85811,40934,94040,23243,02750,475112,874105,470127,10374,75651,34739,02715,37722,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,1977,197
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,20014,0001,5008,4159,00023,85010,95032,10040,23243,02743,278105,678105,470127,10374,75651,34739,02715,37722,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả84592,840
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu673,810648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866276,802254,502279,725291,236277,269271,133247,032108,25753,987
I. Vốn chủ sở hữu673,810648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866276,802254,502279,725291,236277,269271,133247,032108,25753,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu408,361408,361408,361355,108308,801280,739280,739255,228255,228255,228255,228255,228255,228255,228255,228214,492214,492194,99384,55739,208
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0333,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,25420,40520,40520,4055,105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,3682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,968
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,2851,148373
8. Quỹ đầu tư phát triển10,7748,4268,4268,42615,32515,32515,32515,32515,32514,4558,3678,3678,3678,3678,3675,5835,1824,5432,6221,340
9. Quỹ dự phòng tài chính5,6225,6225,8225,8225,4303,9632,7021,5741,040611
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu106106106106106106106106106106106156156156156156156156156
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,71246,85346,19874,20785,75093,537111,611124,05340,88817,4089,3221,258-21,2925,21614,68529,32925,22922,39311,8099,703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát168,563178,390115,321100,039101,74083,81868,02853,29145,422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,127,9741,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994446,129731,029810,367783,885552,005502,077431,185220,807146,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |