CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5.80
-0.07
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.87
5.87
5.88
5.80
5,000
15.9k
0.4k
13.5 lần
1%
3%
0.5
237 tỷ
41 triệu
77,514
6.4 - 4.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.68 100 5.80 4,000
5.66 4,000 5.86 1,500
5.65 1,300 5.87 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.87 0 500 500
09:34 5.88 0.01 300 800
09:35 5.88 0.01 200 1,000
10:15 5.80 -0.07 800 1,800
11:26 5.80 -0.07 200 2,000
13:59 5.80 -0.07 3,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.60) 0% 96 (0.12) 0%
2018 780 (0.86) 0% 38 (0.03) 0%
2019 897 (1.05) 0% 38 (0.02) 0%
2020 750 (1.09) 0% 12 (0.04) 0%
2021 1,110 (1.06) 0% 25 (0.07) 0%
2022 1,150 (1.39) 0% 40 (0.05) 0%
2023 1,160 (0.58) 0% 44 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV227,268369,397360,124302,2831,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917
Tổng lợi nhuận trước thuế2,63513,09114,86611,02344,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,198
Lợi nhuận sau thuế 2,57610,80012,5977,91538,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7644,7636,9884,00521,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,190
Tổng tài sản1,193,9351,250,0361,245,6521,185,8581,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994
Tổng nợ543,001605,317600,450553,237604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127
Vốn chủ sở hữu650,934644,719645,202632,621648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc