CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5
-0.02
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.02
5.01
5.05
5
4,400
16.5K
0.3K
15.1x
0.3x
1% # 2%
0.8
209 Bi
41 Mi
12,265
5.9 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 200 5.02 200
4.99 100 5.05 400
4.97 1,800 5.06 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 5.01 -0.01 200 200
10:49 5.01 -0.01 100 300
13:10 5.01 -0.01 100 400
13:14 5.05 0.03 100 500
14:25 5 -0.02 3,200 3,700
14:46 5 -0.02 700 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.60) 0% 96 (0.12) 0%
2018 780 (0.86) 0% 38 (0.03) 0%
2019 897 (1.05) 0% 38 (0.02) 0%
2020 750 (1.09) 0% 12 (0.04) 0%
2021 1,110 (1.06) 0% 25 (0.07) 0%
2022 1,150 (1.39) 0% 40 (0.05) 0%
2023 1,160 (0.58) 0% 44 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV330,966305,607325,038227,2681,188,8781,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,523
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7718,7571,3722,63516,53544,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,265
Lợi nhuận sau thuế 1,5828,7571,4312,57614,34638,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6468,0964811,76413,98721,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,018
Tổng tài sản1,127,9741,257,9641,290,9571,193,9351,127,9741,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264
Tổng nợ454,163581,262602,546543,001454,163604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847
Vốn chủ sở hữu673,810676,702688,411650,934673,810648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |