CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5.04
-0.11
(-2.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV330,966305,607325,038227,268369,3971,188,8781,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,523
Giá vốn hàng bán307,323289,124307,612208,210336,9481,112,2691,207,9661,252,887938,8641,000,181969,905791,394567,98272,194141,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,64316,48217,42619,05832,44976,609104,360133,959124,65088,80182,60973,12031,4064,853-18,194
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5248,423-3252,44512,32013,06739,83958,78278,80347,22231,99743,222141,27316,80511,931
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7718,7571,3722,63513,09116,53544,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,265
Lợi nhuận sau thuế 1,5828,7571,4312,57610,80014,34638,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6468,0964811,7644,76313,98721,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,018
Tổng tài sản ngắn hạn636,574770,747802,117753,215787,609636,574787,259731,624676,976428,540491,201533,575335,997187,906144,481
Tiền mặt59,47243,14557,17945,13793,07159,47297,10594,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,575
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,80078,13984,63984,63988,63959,80084,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,500
Hàng tồn kho283,714351,226379,050336,842307,199283,714307,199263,194244,25387,477115,884169,33857,51027,33743,437
Tài sản dài hạn491,400487,217488,840440,720462,427491,400465,509480,086491,881519,753415,319299,761325,665314,213294,783
Tài sản cố định50,62748,23948,63169,42071,41450,62771,41467,17273,31579,55671,79164,12350,26843,7647,743
Đầu tư tài chính dài hạn418,156412,427412,427360,183357,093418,156360,183356,206347,042334,736279,069175,853208,480259,132287,038
Tổng tài sản1,127,9741,257,9641,290,9571,193,9351,250,0361,127,9741,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264
Tổng nợ454,163581,262602,546543,001605,317454,163604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847
Vốn chủ sở hữu673,810676,702688,411650,934644,719673,810648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K0.52K0.64K0.99K0.60K0.05K0.48K4.27K0.64K0.35K0.32K0.88KKK0.58K1.37K1.18K1.15K1.27K1.13K
Giá cuối kỳ4.87K4.73K5.06K8.68K5.54K2.26K3.69K4.20K1.82K2.80K1.92K1.87K1.26K1.87K4.86K5.02K3.39K11.06K15.64K79K
Giá / EPS (PE)14.22 (lần)9.08 (lần)7.96 (lần)8.78 (lần)9.17 (lần)46.48 (lần)7.63 (lần)0.98 (lần)2.85 (lần)7.92 (lần)5.98 (lần)2.12 (lần) (lần) (lần)8.44 (lần)3.67 (lần)2.88 (lần)9.63 (lần)12.27 (lần)70 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.20 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.49 (lần)0.50 (lần)3.32 (lần)
Giá sổ sách16.50K15.88K14.32K15.32K16.77K17.09K17.17K17.80K14.23K11.50K11.16K10.85K9.97K10.96K11.41K12.93K12.64K12.67K12.80K6.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.30 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.87 (lần)1.22 (lần)12.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)36 (Mi)31 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.44%62.84%60.38%57.92%45.19%54.19%64.03%50.78%37.42%32.89%35.69%47.51%46.46%55.50%53.77%62.07%67.91%58.55%61.93%43.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.56%37.16%39.62%42.08%54.81%45.81%35.97%49.22%62.58%67.11%64.31%52.49%53.54%44.50%46.23%37.93%32.09%41.45%38.07%56.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.26%48.25%51.75%53.45%45.38%47.08%42.16%31.35%27.67%33.20%27.51%37.95%65.19%65.48%62.85%49.77%46%42.71%50.97%63.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.40%93.22%107.26%114.82%83.09%88.96%72.88%45.67%38.25%49.71%37.96%61.17%187.24%189.70%169.16%99.09%85.18%74.55%103.97%170.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.74%51.75%48.25%46.55%54.62%52.92%57.84%68.65%72.33%66.80%72.49%62.05%34.81%34.52%37.15%50.23%54%57.29%49.03%36.95%
6/ Thanh toán hiện hành143.71%133.34%116.95%108.36%101.57%117.58%162.95%171.40%180.70%136.80%215.48%178.35%93.40%105.78%115.30%171.33%189.84%173.95%140.72%90.98%
7/ Thanh toán nhanh79.66%81.31%74.88%69.26%80.83%89.84%111.24%142.06%154.41%95.67%114.71%133.76%74.12%61.19%82.86%125.40%148.18%122.66%98.81%48.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.43%16.45%15.14%17%12.08%8.08%12.44%18.10%4.78%2.44%1.93%1.07%2.03%0.58%5.28%1.28%3.74%39.30%8.61%1.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.40%104.75%114.45%90.99%114.84%116.10%103.74%90.59%15.36%28.12%23.90%54.22%83.85%120.81%116.79%117.11%110.64%102.19%120.37%137.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.76%166.70%189.56%157.10%254.11%214.27%162.02%178.39%41.05%85.49%66.95%114.11%180.46%217.67%217.22%188.68%162.92%174.54%194.37%317.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.44%202.41%237.22%195.46%210.25%219.39%179.35%131.96%21.24%42.10%32.97%87.38%240.84%349.98%314.35%233.16%204.87%178.37%245.51%372.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho392.04%393.22%476.03%384.38%1,143.36%836.96%467.35%987.62%264.09%326.19%139.42%395.56%788.25%466.98%693.40%623.07%658.03%531.33%577.46%583.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.18%1.62%1.87%3.30%1.71%0.13%1.57%18.17%21.10%7.30%8.72%9.32%-3.96%-0.79%1.61%4.54%4.54%5.08%4.06%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.24%1.70%2.14%3%1.97%0.15%1.63%16.46%3.24%2.05%2.08%5.05%%%1.87%5.32%5.03%5.19%4.88%6.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.08%3.28%4.44%6.45%3.60%0.28%2.82%23.98%4.48%3.07%2.88%8.15%%%5.05%10.59%9.31%9.07%9.96%17.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%4%2%%2%19%23%6%9%11%-4%-1%2%5%5%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-9.41%-5.37%30.40%-2.34%3.46%21.75%44.23%677.14%-37.56%31.52%-61.17%-60.54%-37.39%6.93%41.61%16.38%26.07%65.78%32.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.24%-18.05%-26.07%88.18%1,266.81%-89.94%-87.54%569.10%80.49%10.11%-63.68%-192.85%215.12%-152.44%-49.96%16.40%12.65%107.82%12.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.86%-3.61%0.37%45.17%0.84%21.48%69.35%49.31%-4.74%34.88%-36.14%-64.47%-10.20%7.71%79.32%18.96%25.41%63.62%22.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.93%10.90%7.45%5.05%7.96%-0.47%6.12%25.07%23.78%3%2.91%8.76%-9.02%-3.95%5.04%2.26%9.76%128.19%100.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.96%3.39%3.67%23.26%4.61%8.78%25.95%31.77%14.31%11.77%-11.91%-38.97%-9.79%3.38%42.01%9.94%16.44%95.28%51.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |