CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

8.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,29017,19419,62522,22026,71432,69214,01812,24918,26921,69018,03929,10743,184120,929140,82288,79858,50744,99537,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2717233252764
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,26317,17719,62522,19726,71332,69214,01812,24918,26921,69018,03929,10443,160120,653140,81888,79858,50744,99537,800
4. Giá vốn hàng bán21,77911,96813,88017,62222,98725,6809,7158,32114,71916,46613,68224,05334,390108,778123,88975,56744,84334,40028,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,4845,2095,7454,5763,7277,0124,3033,9283,5505,2254,3585,0518,76911,87616,92913,23113,66310,5959,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính118014181972329381582415311,3181,9291,5051,163299337
7. Chi phí tài chính15151121712153921442252743901,9252,7343,1081,638246249
-Trong đó: Chi phí lãi vay151111017343273901,8052,7343,0161,638
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16249688111,7058176701,294194226838857225240912639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8114,1274,8492,3803,5585,0933,4692,8565,5975,3758,3979,6069,29913,08812,3067,89610,2188,3768,328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5061,8358302,1835421588190-3,704-450-4,332-4,670-477-2,3903,5663,3232,8442,233893
12. Thu nhập khác5110124361132,1371,6934661,6486,4162,1068316174875518081,616
13. Chi phí khác3591,365720137151251,3453171838731,8911,885299624833179292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-359-1,315-710-1321-127931,3762847744,525221533-7-4543727791,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1485201212,171742038811,566-3,420324193-4,44856-2,3983,5633,3773,2163,0122,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành101209373131266-406891422450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)101209373131266-406891422450
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46311831,858621378811,566-3,420324193-4,04356-2,3982,6722,9552,7663,0122,507
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46311831,858621378811,566-3,420324193-4,04356-2,3982,6722,9552,7663,0122,507

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,43644,51549,81920,96126,51815,90113,43914,20314,85920,87124,21147,43984,786101,32080,731109,582140,004120,13890,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9581,05432,4832,7862,7786981,0322,4857061,0552,1626,75415,02020,19318,36330,37444,47452,58841,810
1. Tiền1,9581,05432,4832,7862,7786985322,4857068431,7595,06711,0781,9565,78830,37444,47452,58841,810
2. Các khoản tương đương tiền5002124031,6873,94218,23712,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21118,008
1. Chứng khoán kinh doanh18,008
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,21537,54111,76112,13917,5049,8667,4887,0629,65214,82610,47021,63750,11458,79529,83747,81254,86432,71922,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,4258,5217,1365,57515,0369,3627,7116,0878,06611,8699,58518,57045,96254,73025,68440,80646,64029,82720,824
2. Trả trước cho người bán8,87314,3261,6051,4781,5806623761,2021,2661,272692776675922794834687252558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn354-8193
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,72816,5054,8326,6842,4861,4409981,4022,1903,3291,6892,7574,0033,4993,4036,5277,8582,7211,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,811-1,811-1,811-1,597-1,597-1,597-1,597-1,629-1,869-1,645-1,496-820-526-355-44-355-322
IV. Tổng hàng tồn kho6,0545,8805,4606,0166,0565,1784,6324,3744,1964,4799,18716,65418,55419,85427,74030,14820,73114,3643,825
1. Hàng tồn kho6,0895,9775,5596,1496,1895,3114,7654,8854,7074,8829,54716,93918,99020,32228,12330,70520,73114,3643,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-35-97-99-133-133-133-134-510-510-404-360-285-436-468-383-557
V. Tài sản ngắn hạn khác4,20840115201791592882823043012,3922,3951,0982,4784,7901,2481,92720,46721,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn112320431042355512086188431548496328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1473811115362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5013614924624624830140640631102724
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9861,8699812,2814,1796151,43120,13921,587
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,6357,4402,6722,6913,0883,5492,8632,9665,2666,8398,5115,3815,2965,8166,5617,0037,3458,5296,965
I. Các khoản phải thu dài hạn1624642
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc625
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác162416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0801,2851,9612,1572,3692,6152,7492,9665,0516,2027,6114,1924,9745,5556,2826,7857,1477,7116,790
1. Tài sản cố định hữu hình5797481,3891,5321,6751,8522,0332,2144,2645,3796,7523,2934,0114,5545,2225,7416,0656,6265,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5015375736256947627167517878238598999621,0011,0601,0431,0821,0851,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,3775,763666436403381775212212194180
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66,3775,763666436403381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21560374676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh900900900900900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn76
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-900-900-685-297-154
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác178393459831655311435153414110498622174169169
1. Chi phí trả trước dài hạn17839345983165531143510335450498622174169169
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác506060
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,07151,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,71132,72152,82090,082107,13687,292116,585147,350128,66797,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả63,1086,0396,8858,12915,94110,8477,8358,95310,16113,89419,37138,62973,72290,83266,61096,400127,108108,36478,202
I. Nợ ngắn hạn31,5926,0396,8108,05415,82010,7177,7328,95310,16113,89419,19238,25972,69190,60066,27296,404127,108108,32277,863
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn62243931938071568,7312,8486784,2766,943500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,9924,6083,7764,05712,0727,2205,7005,4396,0415,4645,24612,95930,34530,9869,4258,80814,2325,1213,207
4. Người mua trả tiền trước4,35271660918354886446741,3371,2861,4811,4771,00064922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước251664707665728464274674116944141,1166501,3872,1031,3953,160743-250
6. Phải trả người lao động4554841,6693854577082872574085112691,5242,0822,4652,8451,3441,4711,285
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1045713612767182801599575763213,2394,1812,4902,4692,3611,6592,240388
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2965,3546,04522,5185,1044,0234,023
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1991341339222130
11. Phải trả ngắn hạn khác6647247591,3821,8441,6271,0882,5032,2786,44912,08919,23533,77337,21138,74256,24696,22186,86068,573
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1796221,263911
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-226-218-193-190-21675113272117
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,51575751211301031803701,031231338-443339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7575121130103
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,515156
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1-4-443339
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1803701,031231186
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,96345,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,81713,35014,19116,36016,30420,68220,18520,24220,30318,811
I. Vốn chủ sở hữu45,96345,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,81713,35014,19116,36016,30420,68220,18520,24220,30318,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,61250,61250,61220,61220,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,61215,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần49494949494949494949494949494949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,592967
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-26
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2771,2771,2771,2771,2771,2771,2778255962,2581,355384
9. Quỹ dự phòng tài chính1331331331331763111,123998
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-4,698-4,745-5,055-5,138-6,996-7,058-7,195-10,316-8,567-4,714-5,314-4,474-2,304-2,3602,6292,7852,6732,8252,430
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,07151,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,71132,72152,82090,082107,13687,292116,585147,350128,66797,013
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |