CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
9.1K
0.0K
460x
0.5x
0% # 0%
1.7
23 Bi
5 Mi
157
8 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 900 8.90 1,100
0 10.20 1,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.40 (-1.10) 89.2%
CTR 86.90 (-1.10) 5.6%
CMG 36.95 (-0.05) 3.9%
ELC 21.90 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 21.10 (0.01) 0% 0.94 (0.00) 0%
2018 18.44 (0.01) 0% 1.80 (0.00) 0%
2019 30.75 (0.03) 0% 1.54 (0.00) 0%
2020 23.93 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 35.31 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 22.45 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 21.97 (0) 0% 0.23 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,13326,29017,19419,62522,22026,71432,69214,01812,24918,26921,690
Tổng lợi nhuận trước thuế-2201485201212,171742038811,566-3,420324
Lợi nhuận sau thuế -22046311831,858621378811,566-3,420324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-22046311831,858621378811,566-3,420324
Tổng tài sản109,07151,95652,49120,982109,07151,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,711
Tổng nợ63,1086,0396,8856,17563,1086,0396,8858,12915,94110,8477,8358,95310,16113,894
Vốn chủ sở hữu45,96345,91745,60614,80745,96345,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |