CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1333,20326,29017,19419,62522,22026,71432,69214,01812,24918,26921,690
Giá vốn hàng bán2,3952,51821,77911,96813,88017,62222,98725,6809,7158,32114,71916,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7386854,4845,2095,7454,5763,7277,0124,3033,9283,5505,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-218-4945061,8358302,1835421588190-3,704-450
Tổng lợi nhuận trước thuế-220-4961485201212,171742038811,566-3,420324
Lợi nhuận sau thuế -220-49646311831,858621378811,566-3,420324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-220-49646311831,858621378811,566-3,420324
Tổng tài sản ngắn hạn41,43644,51549,81918,41217,90741,43644,51549,81920,96126,51815,90113,43914,20314,85920,871
Tiền mặt1,9581,05432,4831,1806731,9581,05432,4832,7862,7786981,0322,4857061,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn211
Hàng tồn kho6,0895,9775,5596,6985,7896,0895,9775,5596,1496,1895,3114,7654,8854,7074,882
Tài sản dài hạn67,6357,4402,6722,5702,61767,6357,4402,6722,6913,0883,5492,8632,9665,2666,839
Tài sản cố định1,0801,2851,9612,0512,1041,0801,2851,9612,1572,3692,6152,7492,9665,0516,202
Đầu tư tài chính dài hạn215603
Tổng tài sản109,07151,95652,49120,98220,524109,07151,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,711
Tổng nợ63,1086,0396,8856,1755,49763,1086,0396,8858,12915,94110,8477,8358,95310,16113,894
Vốn chủ sở hữu45,96345,91745,60614,80715,02745,96345,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,817

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.06K0.04K0.90K0.03K0.09K0.56K1KK0.21K0.12KK0.04KK1.71K1.89K1.77K1.93K1.61K
Giá cuối kỳ4.30K7.60K3.80K10.20K4.20K10K17K11K3.90K3.30K2.70K3.20K4.30K10.40K12.80K12.80K12.80K12.80K12.80K
Giá / EPS (PE)473.12 (lần)123.68 (lần)94.37 (lần)11.32 (lần)139.63 (lần)113.96 (lần)30.13 (lần)10.97 (lần) (lần)15.90 (lần)21.84 (lần) (lần)119.88 (lần) (lần)7.48 (lần)6.76 (lần)7.22 (lần)6.63 (lần)7.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)2.24 (lần)0.40 (lần)0.95 (lần)0.32 (lần)0.48 (lần)1.89 (lần)1.40 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách9.08K9.07K22.13K7.53K6.63K5.51K5.42K5.26K6.38K8.85K8.55K9.09K10.48K10.44K13.25K12.93K12.97K13K12.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.84 (lần)0.17 (lần)1.35 (lần)0.63 (lần)1.81 (lần)3.14 (lần)2.09 (lần)0.61 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)1 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.99%85.68%94.91%88.62%89.57%81.75%82.44%82.73%73.83%75.32%73.99%89.81%94.12%94.57%92.48%93.99%95.01%93.37%92.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.01%14.32%5.09%11.38%10.43%18.25%17.56%17.28%26.17%24.68%26.01%10.19%5.88%5.43%7.52%6.01%4.98%6.63%7.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.86%11.62%13.12%34.37%53.84%55.77%48.06%52.15%50.49%50.14%59.20%73.13%81.84%84.78%76.31%82.69%86.26%84.22%80.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.30%13.15%15.10%52.37%116.66%126.07%92.55%108.98%101.98%100.56%145.10%272.21%450.62%557.11%322.07%477.58%627.94%533.73%415.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.14%88.38%86.88%65.63%46.16%44.24%51.93%47.85%49.51%49.86%40.80%26.87%18.16%15.22%23.69%17.31%13.74%15.78%19.39%
6/ Thanh toán hiện hành131.16%737.13%731.56%260.26%167.62%148.37%173.81%158.64%146.24%150.22%126.15%123.99%116.64%111.83%121.82%113.67%110.15%110.91%115.65%
7/ Thanh toán nhanh111.89%638.15%649.93%183.91%128.50%98.81%112.18%104.08%99.91%115.08%76.41%79.72%90.51%89.40%79.38%81.82%93.84%97.65%110.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.20%17.45%476.99%34.59%17.56%6.51%13.35%27.76%6.95%7.59%11.27%17.65%20.66%22.29%27.71%31.51%34.99%48.55%53.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.10%33.09%37.39%93.95%90.23%168.08%85.99%71.35%90.78%78.27%55.13%55.11%47.94%112.87%161.32%76.17%39.71%34.97%38.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.45%38.63%39.39%106.01%100.74%205.60%104.31%86.24%122.95%103.92%74.51%61.36%50.93%119.35%174.43%81.03%41.79%37.45%41.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.20%37.45%43.03%143.14%195.49%379.96%165.58%149.11%183.35%156.98%135.12%205.11%263.96%741.71%680.89%439.92%289.04%221.62%200.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho357.68%200.23%249.69%286.58%371.42%483.52%203.88%170.34%312.70%337.28%143.31%142%181.10%535.27%440.53%246.11%216.31%239.49%749.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.17%1.81%0.42%8.36%0.23%0.42%6.28%12.78%-18.72%1.49%1.07%-13.89%0.13%-1.98%1.90%3.33%4.73%6.69%6.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.60%0.16%7.86%0.21%0.70%5.40%9.12%%1.17%0.59%%0.06%%3.06%2.53%1.88%2.34%2.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.10%0.68%0.18%11.97%0.45%1.59%10.41%19.06%%2.34%1.45%%0.34%%12.92%14.64%13.66%14.84%13.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%1%11%%1%9%19%-23%2%1%-17%%-2%2%4%6%9%9%
Tăng trưởng doanh thu52.90%-12.39%-11.68%-16.82%-18.29%133.21%14.44%-32.95%-15.77%20.24%-38.03%-32.60%-64.29%-14.13%58.59%51.77%30.03%19.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.21%274.70%-95.53%2,896.77%-54.74%-84.45%-43.74%-145.79%-1,155.56%67.88%-104.77%-7,319.64%-102.34%-189.75%-9.58%6.83%-8.17%20.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả945.01%-12.29%-15.30%-49.01%46.96%38.44%-12.49%-11.89%-26.87%-28.27%-49.85%-47.60%-18.84%36.36%-30.90%-24.16%17.30%38.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.10%0.68%193.80%13.60%58.82%1.63%3.06%-17.55%-27.89%3.50%-5.93%-13.26%0.34%-21.17%2.46%-0.28%-0.30%7.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản109.93%-1.02%121.93%-20.11%52.22%19.31%-5.04%-14.69%-27.38%-15.31%-38.05%-41.36%-15.92%22.73%-25.13%-20.88%14.52%32.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |