CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

29.90
2.40
(8.73%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh566,691564,349614,926535,382565,674578,774556,787383,077364,344349,137
4. Giá vốn hàng bán515,803519,407565,273476,650490,013488,640463,687303,741286,282282,750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,66841,94246,72652,33266,67880,47368,21476,14868,61062,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính1903,832436232130484214282148266
7. Chi phí tài chính14,84824,55518,57318,90521,09620,07320,68012,05410,55612,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,84024,19317,91417,94420,54819,75620,22211,90910,4088,781
9. Chi phí bán hàng6,2456,3532,9165,0794,1004,0874,5132,8313,9382,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,45113,05314,65712,77420,28820,43727,59326,99719,14316,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,3131,81311,01615,80721,32336,36015,64134,54835,12032,560
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,6923,84210,0738,53815,10221,5382,89024,41228,5188,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3121,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3121,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,588189,552230,745200,860195,438213,604166,876172,179136,984118,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,42816,19710,66936,14524,47224,81426,30611,60310,9651,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,3694,2822,6432,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,28919,00254,31418,57620,15234,31719,03952,13349,51848,327
IV. Tổng hàng tồn kho126,961141,000156,115136,470143,373146,433110,40995,75670,45862,365
V. Tài sản ngắn hạn khác9,5429,0717,0037,1237,4408,04111,12112,6866,0446,315
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn175,890198,640181,124198,345211,772206,563212,243222,052123,545119,804
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2573,3873,6362,685827995795
II. Tài sản cố định160,999174,486165,002182,062197,140190,116192,127196,318107,99695,455
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,6246842,9617,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0009,1859,1829,2799,85910,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6342,9583,3043,6353,9465,4539,32112,7735,5496,854
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,478388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
A. Nợ phải trả271,288312,500331,627319,273326,715345,451317,802361,729223,940224,443
I. Nợ ngắn hạn245,052260,366264,408244,645283,578293,963257,639304,649208,489213,525
II. Nợ dài hạn26,23652,13467,21974,62843,13851,48860,16357,08015,45110,918
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,19075,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,478388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |