CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

29.90
2.40
(8.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.50
29.90
29.90
29.90
100
14.1K
1.0K
14.2x
1.0x
2% # 7%
0.6
76 Bi
6 Mi
53
13.1 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 100 29.90 600
23.50 1,000 30.00 500
0.00 0 31.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 29.90 2.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.38) 0% 24.80 (0.02) 0%
2018 533.30 (0.56) 0% 2 (0.00) 0%
2019 564.60 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2020 595 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 596.80 (0.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (0.61) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV566,691564,349614,926535,382565,674578,774556,787383,077364,344349,137
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6923,84210,0738,53815,10221,5382,89024,41228,5188,208
Lợi nhuận sau thuế 5,3121,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3121,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Tổng tài sản350,478388,192411,869399,206350,478388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
Tổng nợ271,288312,500331,627319,273271,288312,500331,627319,273326,715345,451317,802361,729223,940224,443
Vốn chủ sở hữu79,19075,69280,24379,93279,19075,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |