CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

12.40
-0.25
(-1.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328692,596785,0361,000,649712,1731,416,4021,213,2411,250,1531,056,701842,593670,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu184892,41016473514298437
3. Doanh thu thuần (1)-(2)549,614876,132681,388516,858621,437777,692728,663630,819576,918692,595785,0301,000,602712,1371,416,2601,213,1431,250,1531,056,264842,593670,400
4. Giá vốn hàng bán432,355722,573634,669435,565495,873577,875544,267504,350432,983542,448605,494829,085391,4171,169,8831,023,6241,071,793884,447725,774601,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)117,258153,55946,71981,293125,565199,817184,396126,469143,936150,147179,537171,517320,720246,377189,519178,360171,817116,81968,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,92326,54122,12223,84323,66210,2154,45659,4516,8874,2823,4125,91511,5556,94313,90129,27258,66524,1103,148
7. Chi phí tài chính41313,71125,19817,17715,23926,24328,82431,66442,41038,01856,32164,644201,486163,58886,50095,00456,60818,97419,658
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,33424,05316,33119,15824,66528,87922,84818,94810,19144,24258,06069,69465,93259,11237,74348,90115,28413,997
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,749-22,095-8,761117-12,365-20,295-3,9649,1731,037-194-11,025-2,310103047661,171
9. Chi phí bán hàng3,6883,9794,3203,4273,1183,7255,4486,3795,3274,9997,3978,16312,98214,52816,54811,29611,8389,63020,537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,77249,07749,41360,65571,70053,74553,93455,92944,24741,82963,90451,10945,42243,32438,83325,89122,15614,992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)107,55991,238-18,85023,99346,805106,02596,682101,12159,87569,38944,30251,20672,39532,18462,30676,612139,88097,33431,398
12. Thu nhập khác1,307220,50341,31556,5138018012,6121,3089,525353,030263,67631,3091,48570,6131,1101,42731,2735,186197
13. Chi phí khác1972,9421,03541950236501631591140,946113,67513,7521,0636,1668522,45422,032748147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,109217,56240,28056,0957505652,1116778,934212,083150,00117,55742264,447258-1,0279,2414,43850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809281,472194,30468,76372,81796,63162,56475,585149,122101,77231,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,25357,0608,29717,26920,34823,13220,20419,94215,95461,95855,57315,92018,74319,5062,4324,6842,0842025,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4774,1942,635-1,233-9,1862,5644641,0858,180-4,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,73061,25510,93316,03511,16225,69520,66821,02715,95461,95855,57315,92018,74319,50610,6116582,0842025,592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)86,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855219,514138,73152,84354,07477,12551,95274,927147,037101,57025,856
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-397-367-2,502-369-394-468-1,53214416340549
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)86,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224219,907139,19954,37553,93076,96251,54774,927146,989101,57025,856

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn952,337891,314745,687463,276521,825451,457305,571248,321262,773430,339293,284239,711333,188350,631348,533395,388520,202388,256371,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,663132,429100,955129,883175,084266,396132,73963,503121,856211,22849,63544,07259,83558,08914,183146,243265,048156,92912,618
1. Tiền28,46319,42914,35923,88317,60524,39618,13914,50328,85630,42849,63528,70646,29721,23912,683137,24354,02816,92912,618
2. Các khoản tương đương tiền74,200113,00086,596106,000157,479242,000114,60049,00093,000180,80015,36613,53836,8501,5009,000211,020140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn700,750570,000470,000120,000205,00058070,71780,5834182,7075,2876,47524,47284,96933,251160,013
1. Chứng khoán kinh doanh3,22773,22783,4473,45110,80610,67710,67248,65788,79633,251160,013
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,647-2,510-2,865-3,034-8,100-5,390-4,196-24,185-3,828
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn700,750570,000470,000120,000205,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,622116,50884,90476,34470,76096,05065,94689,66657,25459,83062,00974,517135,229163,680159,29898,51990,79054,821116,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng76,731124,85452,27484,82756,63571,84455,02774,68456,96365,09957,03059,158105,41486,21167,09666,70671,47047,55815,848
2. Trả trước cho người bán8,8523,0073,9283,1809991,4188,8717,1449917884,5376,05313,41059,49176,73619,0296,7931,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn93,579
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,95026,11138,96022,17735,82934,04512,70618,5619,63222,88427,65214,26716,58117,97815,46612,78412,5275,9027,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,911-37,463-10,258-33,841-22,702-11,257-10,658-10,723-10,332-28,941-27,210-4,960-176
IV. Tổng hàng tồn kho76,80269,44085,14595,88069,79586,57875,62194,12882,20983,91397,27597,747109,16897,299137,19595,89675,27564,23279,493
1. Hàng tồn kho76,80269,44085,14595,88069,79593,94282,984101,49289,57391,401104,762105,258109,16897,299137,19595,89675,27564,23279,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,363-7,363-7,363-7,363-7,488-7,488-7,511
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5002,9364,68341,1681,1862,43331,2651,0238734,6513,78322,95826,24926,27631,38230,2584,11979,0232,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4612,9364,0221,6039531,5859087576132,5923345331,8891,8381,8311,3781,2914361,106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ65539,5652334071358976061,3474,9541,7371,027878
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước40580730,357259261341300384644059494913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7163,11421,14323,69023,05124,53827,0921,75377,6961,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,057567,993726,6211,138,670914,9061,092,0161,282,5351,459,0241,255,2951,370,8831,499,7081,717,1261,807,6851,813,7061,885,2181,051,9641,034,077301,941351,536
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5864,6104,6164,1823,6341,2342,7252,7712,66047109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20520526,473366386386386386406155155155155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,24810,77213,82832,85732,90919,84721,33821,38421,253
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,867-6,367-35,685-29,041-29,661-18,999-18,999-18,999-18,999-155-155-108-46
II. Tài sản cố định433,895530,344671,934871,986624,743804,753970,4941,146,028812,656935,9551,086,5241,240,1661,392,2031,641,6701,676,393859,773953,228295,003346,413
1. Tài sản cố định hữu hình399,755528,553670,143870,195622,952793,049958,5231,133,789798,537921,4641,071,6541,224,8181,376,7231,626,0031,670,733857,814951,246292,978344,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình34,1401,7911,7911,7911,79111,70411,97212,24014,11914,49114,87015,34815,48015,6685,6601,9591,9832,0252,067
III. Bất động sản đầu tư73,68377,46181,24085,01888,79792,57696,354100,133103,911101,570
- Nguyên giá113,358113,358113,358113,358113,358113,358113,358113,358113,358106,795
- Giá trị hao mòn lũy kế-39,675-35,897-32,118-28,339-24,561-20,782-17,004-13,225-9,446-5,225
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,0881,4501,930136,051158,154155,343154,909148,086147,018137,919248,441329,812261,43399,240121,89075,34247,8193,8152,824
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,394
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,0881,4501,930136,051158,154155,343152,516148,086147,018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3838,16731,00439,68139,60147,51768,14671,777194,313196,74462,02138,80348,42969,48779,900103,19528,5802,7002,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,74923,84432,60532,48944,85365,14969,113192,181190,38355,66032,10935,86436,03318,44618,671
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60,58860,58860,58860,58860,58860,58861,45461,45457,22461,45461,45461,45461,45461,45461,45484,52428,5802,7002,100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-54,204-54,170-53,428-53,512-53,475-57,924-58,457-58,790-55,093-55,093-55,093-54,760-48,889-28,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,10523,42317,13713,08811,3131,9291,2421,5656,0723,9112,5894,3863,9412,4755,36813,6554,450423200
1. Chi phí trả trước dài hạn16,93713,2617,1241,9971,2901,9291,2421,5651,8421,4591,4933,2592,9202,3265,2675,379231169200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,16810,16110,01311,09110,0228,1804,216
3. Tài sản dài hạn khác4,2302,4511,0961,1271,020148101973254
VII. Lợi thế thương mại8331,667
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,0671,801,2221,792,9921,956,8362,140,8732,164,3372,233,7511,447,3521,554,279690,197722,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528760,743789,9311,075,6591,276,7021,303,0381,410,199664,774767,440236,627371,692
I. Nợ ngắn hạn137,116126,893182,939165,304140,164140,611194,796203,544260,293412,708267,065405,174401,605302,433330,52077,186117,34631,524133,227
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,08048,77429,22442,651112,79498,365157,404149,610180,160228,538229,338196,728217,94210,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,10411,47430,19154,77317,13730,46212,38042,83015,80112,77234,63828,744115,08328,97958,38527,85457,0864,303495
4. Người mua trả tiền trước3462,9278321,5262,98164122990381,3111,45385,3051,8886993,237313666021,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,20067,9482,1064,07823,7396,51811,8306,21013,30960,0079,7984,6105,79222,2864,6566,7402,5601,3814,456
6. Phải trả người lao động14,55213,17111,25517,71320,43220,35427,22320,97213,52811,21912,72619,50011,18211,9108,92113,78122,79816,28915,599
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3291,5261,2261,1541,0031,9073,0353,3373,7754,4726,8329,30311,25512,40313,2724,56521,4994,3197,610
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11565215296555576
11. Phải trả ngắn hạn khác11,52510,48920,18517,16223,69922,12314,67616,91445,198169,94218,30427,15824,15324,82217,8307,62411,0723,46975,333
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn56,3427,56338,643
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,71811,79522,42020,00721,29615,80312,53414,27010,6643,3743,1552,0152,9134,6046,2776,5921,9661,7027,834
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,56735,823205,664333,186211,512281,477287,477392,064209,236348,034522,866670,485875,0971,000,6051,079,679587,587650,094205,103238,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác65651982,1762,6662,6032,5583,2602,3331,6281,6551,8831,51185811
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn180,614289,638160,732189,956260,965374,034206,903346,269520,892668,197872,542997,9001,079,044587,210649,772204,864238,465
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,85414,37010,0278,4698,6347,7985,2344,770
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm976923625377322239
10. Dự phòng phải trả dài hạn64821,38814,82532,90339,48081,12018,72010,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13731840567924
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,5391,040,4791,003,061881,178864,171861,299823,552782,579786,839453,570351,000
I. Vốn chủ sở hữu1,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,5391,040,4791,003,061881,178864,171861,299823,552782,579786,839453,570351,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709639,934639,934598,078598,078598,078598,078598,078598,078598,078351,000351,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,93510,93510,9357,5727,5727,5727,5727,5727,5727,5727,5725,6335,6335,6335,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28
5. Cổ phiếu quỹ-23,773-23,773-23,773-23,773-3,206-3,206-26,448
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,36476-558
8. Quỹ đầu tư phát triển306,357306,357306,357306,357306,357306,483306,483306,483319,444260,034301,891186,413172,179155,818150,325135,91084,34721,189
9. Quỹ dự phòng tài chính37,95336,17232,34027,03119,87217,52812,6889,2824,069
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối272,708294,58981,703128,591110,189143,330127,381109,14475,25888,28552,25554,35853,87872,62843,07162,35086,12877,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,0653,4623,8296,3316,7007,0947,5629,2149,1959,4489,005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,0671,801,2221,792,9921,956,8362,140,8732,164,3372,233,7511,447,3521,554,279690,197722,692
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc