CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

12.50
-0.15
(-1.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,916161,105134,489128,300126,603569,811549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328
Giá vốn hàng bán103,460125,18993,82899,948116,972422,424432,355722,573634,669435,565495,873577,875544,267504,350432,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,45735,91740,66128,3529,631147,386117,258153,55946,71981,293125,565199,817184,396126,469143,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,33127,24328,85522,476165112,904107,55991,238-18,85023,99346,805106,02596,682101,12159,875
Tổng lợi nhuận trước thuế44,49927,29528,95623,3691,339124,120108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809
Lợi nhuận sau thuế 35,50221,42823,04019,0211,11498,99186,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,50221,42823,04019,0211,11498,99186,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224
Tổng tài sản ngắn hạn1,019,511986,287933,891963,948953,4731,019,511952,337891,314745,687463,276521,825451,457305,571248,321262,773
Tiền mặt69,39482,501112,157100,181102,66369,394102,663132,429100,955129,883175,084266,396132,73963,503121,856
Đầu tư tài chính ngắn hạn791,000746,000677,000720,750700,750791,000700,750570,000470,000120,000205,000580
Hàng tồn kho80,91679,55277,85173,34676,80280,91676,80269,44085,14595,88069,79593,94282,984101,49289,573
Tài sản dài hạn374,697397,436422,814447,398473,580374,697475,057567,993726,6211,138,670914,9061,092,0161,282,5351,459,0241,255,295
Tài sản cố định330,671351,918374,907400,217436,052330,671433,895530,344671,934871,986624,743804,753970,4941,146,028812,656
Đầu tư tài chính dài hạn9,4786,0706,0706,3836,3839,4786,3838,16731,00439,68139,60147,51768,14671,777194,313
Tổng tài sản1,394,2081,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,394,2081,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,067
Tổng nợ106,120131,136125,547117,615152,896106,120152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528
Vốn chủ sở hữu1,288,0881,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,288,0881,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,539

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.27K3.62K0.15K0.94K0.53K1.19K1.15K1.22K0.83K3.44K2.35K0.92K0.91K1.31K0.88K1.27K2.46K2.89K0.74K
Giá cuối kỳ14.10K10.65K7.26K8.91K6K3.32K4.05K4.40K3.84K4.31K5.62K3.63K2K1.28K3.02K7.21K2.53K13.32K8.63K55K
Giá / EPS (PE)9.75 (lần)8.39 (lần)2.01 (lần)58.12 (lần)6.41 (lần)6.25 (lần)3.41 (lần)3.84 (lần)3.16 (lần)5.18 (lần)1.64 (lần)1.55 (lần)2.18 (lần)1.41 (lần)2.30 (lần)8.21 (lần)1.99 (lần)5.42 (lần)2.98 (lần)74.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.69 (lần)1.33 (lần)0.57 (lần)0.90 (lần)0.79 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.35 (lần)0.12 (lần)0.75 (lần)0.36 (lần)2.88 (lần)
Giá sổ sách18.81K18.62K18.94K15.83K16.12K15.85K16.38K16.15K16.24K16.39K16.26K16.91K14.85K14.57K14.68K14.04K13.29K13.16K12.92K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.56 (lần)0.37 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.51 (lần)0.19 (lần)1.01 (lần)0.67 (lần)5.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)60 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.12%66.72%61.08%50.65%28.92%36.32%29.25%19.24%14.54%17.31%23.89%16.36%12.25%15.56%16.20%15.60%27.32%33.47%56.25%51.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.88%33.28%38.92%49.35%71.08%63.68%70.75%80.76%85.46%82.69%76.11%83.64%87.75%84.44%83.80%84.40%72.68%66.53%43.75%48.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.61%10.70%11.15%26.39%31.12%24.48%27.35%30.37%34.89%30.93%42.23%44.06%54.97%59.63%60.20%63.13%45.93%49.38%34.28%51.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.24%11.98%12.55%35.86%45.18%32.41%37.64%43.61%53.57%44.78%73.11%78.75%122.07%147.74%151.29%171.23%84.95%97.53%52.17%105.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.39%89.30%88.85%73.61%68.88%75.52%72.65%69.63%65.11%69.07%57.77%55.94%45.03%40.37%39.80%36.87%54.07%50.62%65.72%48.57%
6/ Thanh toán hiện hành1,644.53%694.55%702.41%407.62%280.26%372.30%321.07%156.87%122%100.95%104.27%109.82%59.16%82.96%115.94%105.45%512.25%443.31%1,231.62%278.59%
7/ Thanh toán nhanh1,514.01%638.54%647.69%361.07%222.25%322.50%254.26%114.27%72.14%66.54%82.13%70.59%33.18%55.78%83.76%63.94%388.01%379.16%1,027.86%218.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.94%74.87%104.36%55.19%78.57%124.91%189.46%68.14%31.20%46.81%51.18%18.59%10.88%14.90%19.21%4.29%189.47%225.87%497.81%9.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.87%38.50%60.04%46.29%32.27%43.25%50.39%45.88%36.95%38.16%38.45%43.78%51.14%33.27%65.44%54.31%86.38%67.99%122.08%92.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.89%57.71%98.30%91.40%111.59%119.09%172.26%238.46%254.03%220.47%160.94%267.67%417.44%213.75%403.96%348.10%316.18%203.13%217.02%180.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.24%43.12%67.57%62.89%46.85%57.27%69.35%65.89%56.74%55.25%66.57%78.26%113.56%82.41%164.45%147.32%159.75%134.30%185.77%191%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho522.05%562.95%1,040.57%745.40%454.28%710.47%615.14%655.87%496.94%483.39%593.48%577.97%787.67%358.55%1,202.36%746.11%1,117.66%1,174.95%1,129.93%757.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.37%15.82%28.25%1.54%12.39%5.86%10.45%10.77%13.20%9.19%31.75%17.73%5.43%7.57%5.43%4.25%5.99%13.91%12.05%3.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.10%6.09%16.96%0.71%4%2.53%5.27%4.94%4.88%3.51%12.21%7.76%2.78%2.52%3.56%2.31%5.18%9.46%14.72%3.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.69%6.82%19.09%0.97%5.80%3.35%7.25%7.10%7.49%5.08%21.14%13.88%6.17%6.24%8.94%6.26%9.57%18.68%22.39%7.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%20%34%2%15%7%14%14%17%12%41%23%7%14%7%5%7%17%14%4%
Tăng trưởng doanh thu3.67%-37.27%28.55%31.85%-16.81%-20.09%6.73%15.51%8.89%-16.35%-11.78%-21.55%40.51%-49.72%16.75%-2.95%18.31%25.41%25.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.86%-64.88%2,258.25%-83.61%76%-55.23%3.57%-5.74%56.46%-75.80%57.98%156%0.83%-29.93%49.30%-31.20%-49.03%44.72%292.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.50%-6.17%-58.13%-22.04%41.75%-16.68%-12.48%-19.03%26.85%-38.28%-3.70%-26.56%-15.75%-2.02%-7.60%112.13%-13.38%224.32%-36.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.05%-1.69%19.64%-1.79%1.70%-3.24%1.41%-0.53%6.03%0.77%3.73%13.83%1.97%0.33%4.58%5.24%-0.54%73.48%29.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.32%-2.19%-0.88%-8.09%11.50%-6.92%-2.81%-6.98%12.47%-15.72%0.46%-8.37%-8.60%-1.08%-3.11%54.33%-6.88%125.19%-4.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |