CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

12.20
-0.10
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.15
172,900
18.8K
1.5K
9.0x
0.7x
7% # 8%
1.4
897 Bi
68 Mi
567,978
16.6 - 11.0
106 Bi
1,288 Bi
8.2%
92.39%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 16,100 12.25 10,300
12.15 72,600 12.30 14,400
12.10 45,900 12.35 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12.30 0 4,000 4,000
09:32 12.30 0 6,600 10,600
09:38 12.30 0 100 10,700
09:55 12.30 0 100 10,800
10:13 12.25 -0.05 10,000 20,800
10:19 12.30 0 1,000 21,800
10:28 12.25 -0.05 100 21,900
10:39 12.25 -0.05 10,000 31,900
10:40 12.25 -0.05 5,000 36,900
10:44 12.25 -0.05 2,600 39,500
10:46 12.25 -0.05 900 40,400
10:48 12.25 -0.05 2,400 42,800
10:49 12.25 -0.05 2,000 44,800
10:50 12.25 -0.05 100 44,900
10:52 12.25 -0.05 1,000 45,900
10:54 12.20 -0.10 3,300 49,200
10:55 12.20 -0.10 2,000 51,200
11:10 12.25 -0.05 9,800 61,000
11:12 12.25 -0.05 3,700 64,700
11:24 12.25 -0.05 200 64,900
11:28 12.25 -0.05 500 65,400
11:29 12.25 -0.05 400 65,800
13:10 12.20 -0.10 7,000 72,800
13:22 12.25 -0.05 1,000 73,800
13:25 12.30 0 1,100 74,900
13:28 12.30 0 1,000 75,900
13:32 12.30 0 1,000 76,900
13:34 12.30 0 100 77,000
13:38 12.25 -0.05 800 77,800
13:39 12.25 -0.05 1,500 79,300
13:42 12.25 -0.05 2,000 81,300
13:43 12.20 -0.10 1,000 82,300
13:46 12.25 -0.05 100 82,400
13:47 12.20 -0.10 2,000 84,400
13:50 12.25 -0.05 100 84,500
13:55 12.25 -0.05 3,100 87,600
13:56 12.20 -0.10 2,600 90,200
13:57 12.25 -0.05 1,100 91,300
13:59 12.25 -0.05 800 92,100
14:10 12.25 -0.05 5,900 98,000
14:11 12.25 -0.05 600 98,600
14:12 12.20 -0.10 5,000 103,600
14:13 12.20 -0.10 12,000 115,600
14:14 12.20 -0.10 19,000 134,600
14:16 12.20 -0.10 1,300 135,900
14:17 12.20 -0.10 3,700 139,600
14:18 12.20 -0.10 500 140,100
14:19 12.20 -0.10 1,100 141,200
14:21 12.20 -0.10 1,000 142,200
14:24 12.20 -0.10 10,500 152,700
14:25 12.20 -0.10 3,000 155,700
14:26 12.20 -0.10 5,200 160,900
14:28 12.20 -0.10 100 161,000
14:29 12.15 -0.15 7,100 168,100
14:46 12.20 -0.10 4,800 172,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 751.03 (0.73) 0% 74.45 (0.08) 0%
2018 754.49 (0.78) 0% 84.80 (0.08) 0%
2019 724.84 (0.62) 0% 40.06 (0.04) 0%
2020 588.31 (0.52) 0% 54.44 (0.06) 0%
2021 880.07 (0.68) 0% 32.49 (0.01) 0%
2022 755.54 (0.88) 0% 31.66 (0.25) 1%
2023 532.77 (0.16) 0% 78.42 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,916161,105134,489128,300569,811549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328
Tổng lợi nhuận trước thuế44,49927,29528,95623,369124,120108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809
Lợi nhuận sau thuế 35,50221,42823,04019,02198,99186,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,50221,42823,04019,02198,99186,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224
Tổng tài sản1,394,2081,383,7231,356,7061,411,3461,394,2081,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,067
Tổng nợ106,120131,136125,547117,615106,120152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528
Vốn chủ sở hữu1,288,0881,252,5871,231,1591,293,7311,288,0881,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,539


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |