CTCP Chứng khoán VIX (vix)

18.35
0.10
(0.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)204,353233,137162,741461,281213,072154,583117,702237,240257,205151,869254,814264,615427,239185,756192,255147,68077,836111,49085,78949,473
a. Lãi bán các tài sản tài chính157,25162,075255,10777,35729,90757,70645,60954,637110,975148,68680,840292,018254,33961,69580,21019,26723,87196,5279,65914,318
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ32,747139,655-123,010457,41973,44339,487-28,553104,974118,840-55,517105,093-98,001126,254100,22975,807103,59342,7352,28149,3718,890
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL14,35531,40730,644-73,494109,72257,390100,64677,62927,39058,70068,88070,59846,64523,83336,23824,82111,22912,68226,75926,266
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2543,479154,521
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu115,03181,13271,83249,66045,06644,62228,27837,10377,94577,16845,61836,51925,73316,99914,64410,26811,46611,96712,41810,784
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro-8282
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán40,15525,78631,04416,46413,05631,71021,52931,78770,22083,02454,19248,51134,36618,2339,2396,3673,9064,3475,0285,173
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán12,9405,0005,35014,08514,83035,23028,9254,13220,61075213,7071,384400130280150
1.8. Doanh thu tư vấn309030150334,6411002,7731,5521,8542,6611839801,400225
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,0019479878868058117377718871,0812,8178941,1421,664772610689848738830
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động360,595341,092323,023687,813272,028237,227182,331321,682446,209313,242389,139356,223510,944226,066230,801167,29094,296130,182104,25466,636
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)104,38764,74139,564-39,163235,412333,85448,984204,37439,62345,509165,238180,32586,18935,37528,87681,085106,63089,99929,36634,908
a. Lỗ bán các tài sản tài chính33,82331,75810,82851,35039,506144,44217,65077,72031,19966,094110,99688,02433,32722,40613,04416,76325,5299,0095,25611,002
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ70,56531,99728,736-90,513195,905189,41231,334126,6548,424-20,58554,24392,30252,86212,96915,83264,32281,10280,99024,11023,906
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL986
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-3,6403,621-7613,386
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh10,0269,6949,0938,7028,41010,0159,1219,0108,7656,2806531,5341,0341,049772378437551350434
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán17,78114,07416,8308,3688,45814,23812,48120,61035,24238,10225,24021,75915,7518,7585,1824,1193,0123,7993,9013,513
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn689801398372208694491414360410384728243668440439494785612538
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,7362,2121,7021,4321,0821,7711,3121,2261,2521,6242,4501,6581,3122,2348548149321,3691,2271,501
2.12. Chi phí khác411640260229694161811482442481893961461,933-3355239328281228
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động135,02992,16267,847-20,059253,639360,98772,569235,78185,48692,172194,154206,401104,67550,01836,09283,250115,36596,07039,12341,122
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,5502,9721,3039581,2242,1801,2752,1471,9908471,4711,08793246046912294594321245
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư402111
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,5502,9721,3039581,2242,1801,2752,1471,9908471,4711,0879324604691221,34796322246
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,334
4.2. Chi phí lãi vay14,0951324,08313,25920,44717,90013,93812,0655,8635,6355,0734,9765,99011,50211,560
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính14,0951324,08313,25920,44717,90013,93812,0655,8635,6355,0734,9765,99010,33411,50211,560
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN12,18416,1568,0566,6877,7298,6644,6175,1617,5284,9014,1126,5983,1135,0353,2583,3425,7725,3164,8604,399
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG201,836235,746248,423702,14311,885-130,376102,33769,627334,739199,116178,405132,247398,225165,838186,84775,843-31,48418,55849,0919,802
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1,2681,0553418193712,708645771,748
8.2. Chi phí khác1,659193812105395348
Cộng kết quả hoạt động khác-3911,05434-129-809-4-53912,654645291,748
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ201,836235,355248,423703,19711,885-130,376102,34069,627334,742199,104178,414131,438398,225165,834186,30988,497-30,83918,58749,09111,550
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện239,654127,697400,170155,265134,34819,550162,22791,308224,326234,036127,563321,740324,83378,574126,33349,2267,52797,29623,83026,566
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-37,818107,658-151,746547,932-122,462-149,925-59,887-21,680110,416-34,93250,851-190,30273,39287,26059,97639,271-38,366-78,70925,261-15,016
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN39,88844,13449,222137,6351,447-27,79714,24911,23066,66737,53530,78123,59279,52633,11736,80017,720-6,2603,7528,9141,436
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,45222,60379,57128,04925,9392,18826,22615,56644,58444,52220,61061,65364,84815,66524,8059,8651,41419,4943,8614,439
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,56421,532-30,349109,586-24,492-29,985-11,977-4,33622,083-6,98610,170-38,06014,67817,45211,9957,854-7,673-15,7425,052-3,003
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN161,948191,221199,202565,56210,439-102,57988,09158,398268,075161,569147,633107,846318,699132,717149,50870,777-24,57914,83540,17710,113
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu161,948191,221199,202565,56210,439-102,57988,09158,398268,075161,569147,633107,846318,699132,717149,50870,777-24,57914,83540,17710,113
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN161,948
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn161,948
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện161,948
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu161,948
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN10,235,4799,041,9168,752,8338,528,6597,850,0818,120,7268,214,4878,507,7615,622,3514,711,5502,977,2262,901,5982,535,5972,098,6301,891,8211,737,3691,651,0981,728,8101,848,2101,845,908
I. Tài sản tài chính10,214,6429,040,9558,748,4028,516,8487,831,7718,120,4068,213,9808,496,1975,621,3534,711,3482,976,2202,899,8602,534,3672,097,7351,890,2521,735,6741,649,5101,727,8571,847,1001,844,477
1. Tiền và các khoản tương đương tiền707,346139,5402,218,18020,27331,5281,349,9072,024,9133,357,362307,67080,419118,62186,99752,41355,552190,452152,17176,419152,0412,005102,732
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)5,217,8015,791,2373,919,6744,703,1036,064,7984,892,2274,684,9474,380,6572,595,5371,600,4501,082,6871,332,353820,2131,143,5391,113,7981,178,2191,081,031976,9681,301,3271,388,821
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)10,0002,000,000
4. Các khoản cho vay4,159,3553,008,0282,491,7281,584,9111,547,9691,793,8541,409,415694,6542,642,6192,990,1771,737,4691,199,8191,250,888869,504535,562372,874257,773385,581334,657324,227
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734-6,375-2,754-3,516-130
7. Các khoản phải thu119,668101,762114,113209,451188,78685,32978,19745,03147,57727,54632,927263,495395,82521,24345,85228,35928,76529,14434,96526,253
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp15,43415,09714,86814,87114,43714,48914,24814,27015,24015,18714,61014,96415,43214,83314,56014,58014,43114,41214,34014,233
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác9631,2175,76416517852718,18520,15328,63813,5016,01918,34515,7119,1794,6044,288209,695184,645175,490439
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,191-13,191-13,191-13,191-13,191-13,191-13,192-13,194-13,194-13,198-13,378-13,378-13,381-13,381-11,842-12,084-12,231-12,181-12,169-12,098
II.Tài sản ngắn hạn khác20,8379614,43111,81018,31032050711,5649982021,0071,7381,2308951,5691,6961,5889531,1101,431
1. Tạm ứng35346412303030201517315269763695445803808614273163457
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ20311344233332831343438383841424343447878
3. Chi phí trả trước ngắn hạn20,7285303,88511,68418,20425740411,46379110370086032047204368403117176339
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn43
5. Tài sản ngắn hạn khác55555455555077177362520477529520693558
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN45,43944,89623,87323,71054,17827,34423,68019,79639,17318,03518,48918,94118,30616,23339,84438,61438,42937,43138,03038,686
I. Tài sản tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
II. Tài sản cố định22,46324,0763,2653,1123,4223,5003,2972,0012,2262,4522,6772,9032,0992,2442,3361,3211,6562,2132,8153,420
1. Tài sản cố định hữu hình11,52712,5302,4322,7193,0063,0613,2972,0012,2262,4522,6772,9032,0992,2442,3321,2061,2261,4611,7031,946
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,93611,54683239341643941154297521,1111,474
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,47619,32019,10819,09849,25722,34418,88316,29535,44614,08314,31114,53714,70712,48936,00835,79335,27333,71833,71533,766
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn7257257257257257255465465465465465465465465461,7141,179931931931
2. Chi phí trả trước dài hạn7507064954844285082,94936119,5126498771,1031,2731,4511,47087101125122173
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại30,2155,722
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00017,88917,88917,88917,88915,38815,38815,38815,38812,88912,88912,88912,88910,49310,49310,49310,4939,1629,1629,162
5. Tài sản dài hạn khác23,50023,50023,50023,50023,50023,500
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,280,9179,086,8128,776,7068,552,3687,904,2598,148,0708,238,1678,527,5575,661,5244,729,5852,995,7152,920,5392,553,9032,114,8641,931,6651,775,9841,689,5271,766,2411,886,2401,884,594
C. NỢ PHẢI TRẢ1,289,473257,315138,430113,29430,746284,996272,515320,4811,631,773967,910672,422744,879486,090365,749315,268309,094293,415345,550480,383518,914
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,226,335186,61389,26033,77430,599284,84848,10484,0941,091,049449,270346,795429,422332,572126,91070,38176,20368,378212,839231,931275,514
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn990,000750,000250,000180,000180,000180,00080,00040,00050,000180,00050,000
1.1. Vay ngắn hạn990,000750,000250,000180,000180,000180,00080,00040,00050,000180,00050,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn100,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn100,000100,000200,000200,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán4,0432,3382,8441,8179704,5291,5641,4965,5485,3963,5424,0993,2301,772911670541528550494
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn110,460264,84050,908239,16375,26815,3262,0667,3461,822298,815
9. Người mua trả tiền trước505050507032,07512516519554,60034523015,455325
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước55,50166,94785,31031,00928,58111,01130,01019,31556,34855,91729,13770,65771,55419,75027,09511,9512,93121,1746,0486,172
11. Phải trả người lao động315,3663131313,6373131313,3313,3313,331312,6283131392,032991
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên14344
13. Chi phí phải trả ngắn hạn10,9921,05254119747242316,05111,95639,22633,10916,08713,8302,0276,9311,7796,5362,1296,7169,3319,300
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn165,7684515347205464093993386831,46714,62925,4303383383703485,048338376364
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn63,13870,70149,17079,519148148224,410236,388540,724518,640325,627315,457153,517238,839244,887232,892225,037132,711248,452243,400
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn200,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn200,000500,000500,000300,000300,000100,000200,000200,000200,000200,000100,000200,000200,000
5. Phải trả người bán dài hạn148148148148148148148148148148148148148148148148148148148148
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn23,50023,50023,50023,50023,50023,500
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả62,99070,55449,02279,37224,26336,24040,57618,49325,47915,30953,37038,69121,2399,2441,3909,06324,80519,753
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU8,991,4458,829,4978,638,2768,439,0757,873,5127,863,0747,965,6538,207,0764,029,7513,761,6752,323,2932,175,6602,067,8141,749,1151,616,3981,466,8891,396,1121,420,6911,405,8571,365,680
I. Vốn chủ sở hữu8,991,4458,829,4978,638,2768,439,0757,873,5127,863,0747,965,6538,207,0764,029,7513,761,6752,323,2932,175,6602,067,8141,749,1151,616,3981,466,8891,396,1121,420,6911,405,8571,365,680
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,485,3537,485,3537,485,3537,485,3537,194,3667,194,3667,194,3666,864,8792,745,9512,745,9511,277,1901,277,1901,277,1901,277,1901,277,1901,161,0861,161,0861,161,0861,161,0861,161,086
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu6,694,4476,694,4476,694,4476,694,4475,821,3925,821,3925,821,3925,491,9052,745,9512,745,9521,277,1901,277,1901,277,1901,277,1901,277,1901,161,0861,161,0861,161,0861,161,0861,161,086
1.2. Thặng dư vốn cổ phần790,906790,906790,906790,9061,372,9741,372,9741,372,9741,372,974-1
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ84,01884,01884,01884,01884,01884,01884,01884,01884,01884,01847,23147,23147,23147,23130,81030,81030,81030,81024,99124,991
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp86,48186,48186,48186,48186,48186,48186,48186,48186,48186,48149,69349,69349,69349,69333,27233,27233,27233,27227,45427,454
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,333,1301,171,183979,962780,760506,185495,746598,3251,169,2361,110,838842,763946,717799,083691,237372,538272,664239,259168,481193,060189,863149,686
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,081,169888,967783,873463,274627,044518,636501,2741,024,275948,533768,791844,800737,847477,759217,774187,707202,283162,922156,80890,64470,675
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện251,961282,216196,089317,486-120,859-22,88997,051144,960162,30573,972101,91761,237213,478154,76584,95736,9765,55936,25299,21979,011
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU10,280,9179,086,8128,776,7068,552,3687,904,2598,148,0708,238,1678,527,5575,661,5244,729,5852,995,7152,920,5392,553,9032,114,8641,931,6651,775,9841,689,5271,766,2411,886,2401,884,594
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc