CTCP Chứng khoán VIX (vix)

17.25
-0.25
(-1.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV360,595341,092323,023687,8131,623,9561,187,4491,569,548718,453436,975452,356387,671187,421166,168139,382
Giá vốn hàng bán135,02992,16267,847-20,059393,589754,823597,401284,725236,900149,280214,89283,18957,99927,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV225,566248,930255,176707,8721,230,367432,626972,147433,728200,075303,076172,779104,232108,169111,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh201,836235,746248,423702,1431,198,198376,327907,994397,044139,498257,44691,97664,38685,18098,042
Tổng lợi nhuận trước thuế201,836235,355248,423703,1971,198,861376,334907,181409,801142,176268,31595,66065,00788,70997,675
Lợi nhuận sau thuế 161,948191,221199,202565,562966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,50079,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ161,948191,221199,202565,562966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,50079,324
Tổng tài sản ngắn hạn10,235,4799,041,9168,752,8338,528,6599,041,9168,120,7264,711,5502,098,6301,728,8101,492,7601,282,432988,147834,784422,933
Tiền mặt707,346139,5402,218,18020,273139,5401,349,90780,41955,552152,0413,94013,9275,220124,97049,951
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,384,4228,796,5316,408,6688,285,2808,796,5316,683,3474,587,8932,010,3091,359,7951,451,9781,209,930742,463399,921305,640
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn45,43944,89623,87323,71044,89627,34418,03516,23337,43137,52540,982104,752104,72611,782
Tài sản cố định22,46324,0763,2653,11224,0763,5002,4522,2442,2134,6659,21512,60713,1047,717
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,50053,07951,500
Tổng tài sản10,280,9179,086,8128,776,7068,552,3689,086,8128,148,0704,729,5852,114,8641,766,2411,530,2851,323,4151,092,898939,510434,715
Tổng nợ1,289,473257,315138,430113,294257,315284,996967,910365,749345,550425,966398,849294,833163,38245,774
Vốn chủ sở hữu8,991,4458,829,4978,638,2768,439,0758,829,4977,863,0743,761,6751,749,1151,420,6911,104,319924,566798,066776,129388,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.44K0.54K2.68K2.57K1K2.67K1.06K0.77K1.10K2.64K1.41KK0.22K0.25K1.17KK
Giá cuối kỳ20.55K17.10K5.65K19.70K8.77K1.94K2.80K2.71K1.34K1.48K3.05K1.22K1.12K0.59K1.21K3.43KK
Giá / EPS (PE)12.31 (lần)11.85 (lần)10.54 (lần)7.35 (lần)3.41 (lần)1.94 (lần)1.05 (lần)2.55 (lần)1.75 (lần)1.34 (lần)1.15 (lần)0.86 (lần) (lần)2.71 (lần)4.87 (lần)2.93 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.43K13.19K13.51K13.70K13.70K12.24K13.64K12.56K11.38K11.63K12.96KKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.30 (lần)0.42 (lần)1.44 (lần)0.64 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ669 (Mi)669 (Mi)582 (Mi)275 (Mi)128 (Mi)116 (Mi)81 (Mi)74 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.56%99.51%99.66%99.62%99.23%97.88%97.55%96.90%90.42%88.85%97.29%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.44%0.49%0.34%0.38%0.77%2.12%2.45%3.10%9.58%11.15%2.71%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.54%2.83%3.50%20.47%17.29%19.56%27.84%30.14%26.98%17.39%10.53%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.34%2.91%3.62%25.73%20.91%24.32%38.57%43.14%36.94%21.05%11.77%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.46%97.17%96.50%79.53%82.71%80.44%72.16%69.86%73.02%82.61%89.47%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành834.64%4,845.28%2,850.90%1,048.71%1,653.64%812.26%483.77%1,915.54%364.38%596.78%923.96%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh834.64%4,845.28%2,850.90%1,048.71%1,653.64%812.26%483.77%1,915.54%364.38%596.78%923.96%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.68%74.78%473.90%17.90%43.77%71.43%1.28%20.80%1.92%89.34%109.13%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.66%17.87%14.57%33.19%33.97%24.74%29.56%29.29%17.15%17.69%32.06%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.73%17.96%14.62%33.31%34.23%25.28%30.30%30.23%18.97%19.91%32.96%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.05%18.39%15.10%41.72%41.08%30.76%40.96%41.93%23.48%21.41%35.84%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần65.28%59.51%26.27%46.88%45.71%26.63%47.87%20.20%28.67%44.23%56.91%81.47%-121.43%11.76%9.71%39.20%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.87%10.64%3.83%15.56%15.53%6.59%14.15%5.92%4.92%7.82%18.25%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.43%10.95%3.97%19.56%18.78%8.19%19.61%8.47%6.73%9.47%20.39%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)407%246%41%123%115%49%145%36%65%127%285%823%-59%21%30%168%1%
Tăng trưởng doanh thu69.01%36.76%-24.34%118.46%64.42%-3.40%16.69%106.85%12.79%19.22%167.75%23.34%-24.03%-27.59%-14.49%64.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,956.95%209.77%-57.60%124.02%182.22%-46.26%176.57%45.71%-26.88%-7.34%87.03%-182.75%-884.42%-12.30%-78.82%42,283.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4,093.95%-9.71%-70.56%164.64%5.85%-18.88%6.80%35.28%80.46%256.93%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.20%12.29%109.03%115.06%23.12%28.65%19.44%15.85%2.83%99.55%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.07%11.52%72.28%123.64%19.74%15.42%15.63%21.09%16.33%116.12%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc