CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,65713,22616,911
4. Giá vốn hàng bán12,0239,0069,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3924,2206,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính468
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3082,4832,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0891,7424,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2471,8784,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9981,5023,477
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9981,5023,477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,46854,92252,51649,93158,89250,87643,05936,08430,06135,77947,68241,77552,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,51021,2708,43326,71932,1519,2179,6691,8245,5494,2199,1449,1519,054
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,00015,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,02917,39227,82822,62226,65740,66831,97133,94324,13731,29533,66031,22740,869
IV. Tổng hàng tồn kho326514724330151951912493432002571,245238
V. Tài sản ngắn hạn khác1,603746532261697961,2286832654,6211522,462
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,72714,62517,28411,4569,53810,93213,47514,81415,58117,15213,15212,84012,434
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định12,87713,04812,5378,6115,9057,7979,87510,87411,38212,68513,15212,84012,434
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn252,3061,046
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8501,5522,4412,8462,5873,1363,6003,9404,1994,468
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,19569,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89845,64252,93160,83454,61465,058
A. Nợ phải trả4,73717,46117,72811,44015,78212,9009,77310,1547,62116,93021,90720,35737,125
I. Nợ ngắn hạn4,73717,46117,72811,44015,78212,9009,77310,1547,62116,93021,90720,35737,119
II. Nợ dài hạn6
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,45852,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74438,02136,00238,92734,25827,933
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,19569,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89845,64252,93160,83454,61465,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |