CTCP Vimeco (vmc)

7.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869753,976978,4871,003,4431,250,9091,206,0521,082,486563,319302,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu461483364,754
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,409753,929978,1521,003,4431,246,1551,206,0521,082,486563,319302,940235,869
4. Giá vốn hàng bán1,085,062857,989728,810607,3681,105,6241,416,5861,916,4211,381,780994,213816,500683,264886,532915,5611,160,2441,136,4831,008,764507,035271,108209,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,35060,45637,09035,51550,947144,394353,30570,78978,02171,90970,66491,61987,88285,91169,56973,72256,28431,83226,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1343,9884,1215,7486,65725,02329,10219,4729,9763,1705,1618,14814,89913,6946,2396,0432,2057,656366
7. Chi phí tài chính50,59825,35917,40315,29624,54028,71933,07926,19022,01922,02732,64350,08861,49634,14710,20022,70124,17720,59012,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,59825,35917,40315,29624,54028,65933,07926,19020,73022,01427,30949,85759,93233,3489,19022,39224,1779,215
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-9,142-17,588-15,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,68443,51435,20438,19640,55233,55860,23635,10531,38229,22431,95328,43124,70122,80218,76514,63511,1579,3675,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2024,7136,1923,600-7,489107,140289,09128,96534,59523,82811,23021,24916,58442,65646,84242,42923,1569,5319,090
12. Thu nhập khác10,4351,3211,5352,19120,2716,21363314,0615,0981,66711,2516,80015,45011,2687,5865,3881,97275
13. Chi phí khác1421,0411,4741,6421,0711,5595015,9756,5519677,89512,9291,3574,9072,6562,8603761,141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,2932806154919,2004,6551338,086-1,4537013,356-6,12914,0936,3604,9302,5281,595-1,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,52914,58615,12130,67749,01651,77244,95724,7519,5318,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8342,2282,5857423,88722,76157,8778,0888,6585,3574,6873,4117,67011,86510,4097,8315,6751,334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8342,2282,5857423,88722,76157,8778,0888,6585,3574,6873,4117,67011,86510,4097,8315,6751,334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,1729,89911,70923,00737,15241,36337,12719,0768,1978,024
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3-2585679-1,752-1,23145241443942843596863-777510
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,7449,46410,74222,94437,92940,85337,12719,0768,1978,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,203,6331,359,977840,191885,4511,103,7241,336,8891,852,8712,052,8901,116,220932,728729,617813,723912,557875,515850,765966,519725,150449,053343,716222,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,62569,55517,33939,037106,12884,425224,522162,29299,133193,47288,55084,704132,480127,156135,18884,03141,06429,54540,17929,842
1. Tiền23,62569,55517,33939,037106,12881,745222,522160,29299,133122,47230,55026,70442,48040,15635,18884,03141,064
2. Các khoản tương đương tiền32,0002,6802,0002,00071,00058,00058,00090,00087,000100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,00076,95975,64874,07574,486113,000268,000397,16974,4701,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,0006,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,00076,95975,64874,07574,486113,000268,000397,16974,470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn781,328824,467559,994613,035754,725923,624893,570664,683429,618433,326470,240505,830485,768351,004274,311255,386155,19832,17559,66461,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng434,193509,124534,821609,013751,670924,594890,089606,195376,607420,568479,249498,213467,461331,407251,020207,248126,075
2. Trả trước cho người bán198,521184,28318,59218,00427,59817,12531,20260,12168,59624,8718,24414,81521,37518,74925,28942,51728,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2362,50011,9513,000
6. Phải thu ngắn hạn khác183,760167,86147,10430,74724,24625,34119,87918,12811,17813,8241,3251,9411,2373,5048126,373429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,382-39,301-40,522-44,729-48,789-43,436-47,601-31,712-29,763-25,937-18,578-9,139-4,305-2,657-2,810-753
IV. Tổng hàng tồn kho325,582374,438186,454157,253165,844212,649465,147813,863506,325298,618166,264211,264287,771391,774435,035609,538495,241364,910225,836123,089
1. Hàng tồn kho325,582374,438186,454157,581165,844212,649465,147813,863506,325298,618166,264211,264287,771397,417440,677609,538495,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-328-5,643-5,643
V. Tài sản ngắn hạn khác9814,5587562,0502,5413,1921,63114,8836,6756,3114,5635,9246,5395,5806,23217,56533,64522,42318,0368,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn985944742025
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,9092,8303,2494,7551,12611,81725,821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước562822,0502,5413621,63111,6341,92027113476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,2904,5125,8126,0635,5805,1065,7487,824
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn249,327258,192176,456184,247216,350258,156191,311224,641205,846116,78898,822138,672175,665207,082196,516201,141205,837221,860215,617158,332
I. Các khoản phải thu dài hạn4,8994,28329,17529,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,5514,6255,167
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,536
5. Phải thu dài hạn khác3,3632,73324,54924,549
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định213,952212,459126,975132,617162,698200,847164,194145,16597,82785,82881,934111,636132,933176,653160,274147,689181,355204,596191,407
1. Tài sản cố định hữu hình176,840180,013126,975132,617162,698200,070164,194145,16597,82785,82881,934111,636129,607173,361156,580143,332176,636201,127187,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính33,398
3. Tài sản cố định vô hình3,71332,4467773,3263,2913,6944,3574,7203,4693,597
III. Bất động sản đầu tư1609,982
- Nguyên giá2,1342,1342,1342,1342,1342,1349,975
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,134-2,134-2,134-2,134-2,134-1,9747
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,00218,85410,03510,65938,78534,91410,1859,948711,1337,47223,89310,0374,2537,740
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,0029,0029,0029,00233,55133,5519,0029,002
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,8531,0341,6585,2341,3631,183947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6901,9901,9901,9901,9901,9902,05052,05082,05010,43710,43715,72416,45014,45013,39019,8496,6703,245430427
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0637,3637,3637,3637,3637,3637,3637,3637,36315,75015,75015,75016,45014,45013,39010,0496,670
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,372-5,372-5,372-5,372-5,372-5,372-5,312-5,312-5,312-5,312-5,312-26
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00080,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,78420,6068,2819,26412,87720,24414,88317,47715,98720,5166,45111,31215,14915,98015,3809,7107,7759,76516,0404,798
1. Chi phí trả trước dài hạn20,78420,6067,7548,73712,35019,71714,35616,95015,45919,9896,01610,96915,14915,98015,3809,7107,7759,76516,040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại527
3. Tài sản dài hạn khác527527527527527527527435343
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515828,439952,3951,088,2221,082,5971,047,2821,167,661930,987670,912559,332380,875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818621,423745,955871,426871,259871,7191,023,048810,147620,668513,854349,683
I. Nợ ngắn hạn1,065,0641,211,173641,896671,279878,8431,082,3371,529,8881,069,227803,843812,172613,101730,516818,113780,026787,692913,244675,051512,457438,537272,851
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn514,842494,148251,337221,884254,715274,344350,908432,786310,790256,297238,246302,168319,683320,790106,97075,68884,172
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn269,427343,237215,456266,959372,166433,160486,473439,995318,108335,879269,395298,027264,915265,445279,891214,451126,517
4. Người mua trả tiền trước207,194343,030140,623125,141144,013173,386453,916106,45197,383104,88514,72826,138103,625100,594290,558577,567434,034
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,8442,5676,5272,78714,5497,24948,7126,97110,8365,26118,40631,24737,74622,26626,8354,8175,480
6. Phải trả người lao động7,8799,7254,8035,5155,4676,51735,81521,00022,04413,78711,3848,08312,21220,00018,2799,7758,991
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,2605,12611,29318,47069,325128,43199,55725,3957,24817,14018,03512,62532,30615,14623,402343505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1093,5981,3841,4501,8712,9912,8773,0133,143
11. Phải trả ngắn hạn khác10,5099,7399,97028,01515,99449,94549,16432,41233,61377,28037,23841,93343,83135,18535,02924,4819,109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25031,0587426,3142,4661,2036791,6435,66910,2953,7956006,7286,1216,2434,1743,267
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,26656,31725,64042,97571,19489,83649,126957,967260,02820,6468,32215,43953,31391,23384,027109,804135,096108,21275,31776,832
1. Phải trả người bán dài hạn431
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1761,6441,4541,3491,5161,7881,623924,176193,4281,7921,4908341,8951,7951,022398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,09054,67315,04414,54526,66145,03047,50333,79166,59918,8546,83214,60551,22089,13182,583108,848134,108
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm198307421525591
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,14227,08243,01843,018
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697207,016206,440216,796211,337175,562144,612120,83950,24445,478678
I. Vốn chủ sở hữu353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697207,016206,440216,796211,337175,562144,612120,83950,24445,478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu237,590215,996200,000200,000200,000200,000100,000100,000100,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00035,00039,069
2. Thặng dư vốn cổ phần30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1-1
8. Quỹ đầu tư phát triển60996,79096,79096,79096,79096,79096,79096,79076,99476,99476,99477,02560,04360,78540,68521,91213,7875,388
9. Quỹ dự phòng tài chính19,79619,79618,06418,06413,06413,0048,9273,9271,4571,022
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối86,010102,42520,44326,83141,50292,587233,19918,40626,23819,75210,07311,41222,69439,2761,390
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát291,6511,8781,8221,7443,4965,1795,1415,1665,1555,1534,9714,0133,9565,385
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác678
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515828,439952,3951,088,2221,082,5971,047,2821,167,661930,987670,912559,332350,361
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc