CTCP Vimeco (vmc)

6.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,118,0871,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869753,976978,4871,003,4431,250,9091,206,0521,082,486563,319302,940
4. Giá vốn hàng bán1,032,9191,085,062857,989728,810607,3681,105,6241,416,5861,916,4211,381,780994,213816,500683,264886,532915,5611,160,2441,136,4831,008,764507,035271,108209,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,16887,35060,45637,09035,51550,947144,394353,30570,78978,02171,90970,66491,61987,88285,91169,56973,72256,28431,83226,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4219,1343,9884,1215,7486,65725,02329,10219,4729,9763,1705,1618,14814,89913,6946,2396,0432,2057,656366
7. Chi phí tài chính42,17950,59825,35917,40315,29624,54028,71933,07926,19022,01922,02732,64350,08861,49634,14710,20022,70124,17720,59012,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay42,17950,59825,35917,40315,29624,54028,65933,07926,19020,73022,01427,30949,85759,93233,3489,19022,39224,1779,215
9. Chi phí bán hàng-9,142-17,588-15,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,82844,68443,51435,20438,19640,55233,55860,23635,10531,38229,22431,95328,43124,70122,80218,76514,63511,1579,3675,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5831,2024,7136,1923,600-7,489107,140289,09128,96534,59523,82811,23021,24916,58442,65646,84242,42923,1569,5319,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,55011,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,52914,58615,12130,67749,01651,77244,95724,7519,5318,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2144,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,1729,89911,70923,00737,15241,36337,12719,0768,1978,024
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2134,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,7449,46410,74222,94437,92940,85337,12719,0768,1978,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,146,4191,203,6331,359,977840,191885,4511,103,7241,336,8891,852,8712,052,8901,116,220932,728729,617813,723912,557875,515850,765966,519725,150449,053343,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,98855,62569,55517,33939,037106,12884,425224,522162,29299,133193,47288,55084,704132,480127,156135,18884,03141,06429,54540,179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,00141,00076,95975,64874,07574,486113,000268,000397,16974,4701,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn696,991781,328824,467559,994613,035754,725923,624893,570664,683429,618433,326470,240505,830485,768351,004274,311255,386155,19832,17559,664
IV. Tổng hàng tồn kho327,921325,582374,438186,454157,253165,844212,649465,147813,863506,325298,618166,264211,264287,771391,774435,035609,538495,241364,910225,836
V. Tài sản ngắn hạn khác5189814,5587562,0502,5413,1921,63114,8836,6756,3114,5635,9246,5395,5806,23217,56533,64522,42318,036
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn258,680249,327258,192176,456184,247216,350258,156191,311224,641205,846116,78898,822138,672175,665207,082196,516201,141205,837221,860215,617
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3634,8994,28329,17529,717
II. Tài sản cố định187,075213,952212,459126,975132,617162,698200,847164,194145,16597,82785,82881,934111,636132,933176,653160,274147,689181,355204,596191,407
III. Bất động sản đầu tư21,7321609,982
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,0029,00218,85410,03510,65938,78534,91410,1859,948711,1337,47223,89310,0374,2537,740
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,6906901,9901,9901,9901,9901,9902,05052,05082,05010,43710,43715,72416,45014,45013,39019,8496,6703,245430
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,81820,78420,6068,2819,26412,87720,24414,88317,47715,98720,5166,45111,31215,14915,98015,3809,7107,7759,76516,040
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,405,0991,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515828,439952,3951,088,2221,082,5971,047,2821,167,661930,987670,912559,332
A. Nợ phải trả1,048,2561,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818621,423745,955871,426871,259871,7191,023,048810,147620,668513,854
I. Nợ ngắn hạn1,026,3411,065,0641,211,173641,896671,279878,8431,082,3371,529,8881,069,227803,843812,172613,101730,516818,113780,026787,692913,244675,051512,457438,537
II. Nợ dài hạn21,91534,26656,31725,64042,97571,19489,83649,126957,967260,02820,6468,32215,43953,31391,23384,027109,804135,096108,21275,317
B. Nguồn vốn chủ sở hữu356,843353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697207,016206,440216,796211,337175,562144,612120,83950,24445,478
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,405,0991,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515828,439952,3951,088,2221,082,5971,047,2821,167,661930,987670,912559,332
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |