CTCP Vimeco (vmc)

6
0.20
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
6
5.80
5,100
13.7K / 13.7K
0.1K / 0.1K
55x / 53.7x
0.5x / 0.5x
0% # 1%
1.7
172 Bi
29 Mi / 26Mi
15,038
10.5 - 5.5
1,048 Bi
357 Bi
293.8%
25.40%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 3,300 5.90 100
5.70 1,600 6.00 12,000
5.60 200 6.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 5.80 0 2,700 2,700
10:29 5.80 0 300 3,000
13:41 5.90 0.10 100 3,100
13:57 6 0.20 100 3,200
14:28 5.80 0 1,800 5,000
14:29 6 0.20 100 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,889272,402274,921200,8761,118,0871,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3633,2412,3269558,55011,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,142
Lợi nhuận sau thuế -902,6831147673,2144,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-902,6831147663,2134,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,045
Tổng tài sản1,405,3171,280,8131,406,2311,359,2981,405,0991,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,065
Tổng nợ1,048,452923,8571,051,7211,005,0651,048,2561,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870
Vốn chủ sở hữu356,865356,955354,510354,232356,843353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |