CTCP Vimeco (vmc)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.30
6.30
6.20
200
13.7K / 13.7K
0.1K / 0.1K
55x / 53.7x
0.5x / 0.5x
0% # 1%
1.7
172 Bi
29 Mi / 26Mi
15,038
10.5 - 5.5
1,048 Bi
357 Bi
293.8%
25.40%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 100 6.20 1,000
6.00 100 6.30 100
5.90 6,000 6.50 16,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.30 0.10 100 100
09:23 6.20 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,889272,402274,921200,8761,118,0871,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3633,2412,3269558,55011,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,142
Lợi nhuận sau thuế -902,6831147673,2144,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-902,6831147663,2134,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,045
Tổng tài sản1,405,3171,280,8131,406,2311,359,2981,405,0991,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,065
Tổng nợ1,048,452923,8571,051,7211,005,0651,048,2561,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870
Vốn chủ sở hữu356,865356,955354,510354,232356,843353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |