| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,555 | 7,962 | 7,137 | 10,232 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,092 | 188 | 271 | 1,062 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,272 | 2,672 | 886 | 3,215 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,779 | | | 997 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,412 | 5,101 | 5,981 | 4,958 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,973 | 69,677 | 71,769 | 55,409 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 1,000 |
| II. Tài sản cố định | 49,116 | 51,589 | 54,066 | 48,777 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,856 | 18,078 | 17,656 | 5,540 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 10 | 47 | 93 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 90,528 | 77,639 | 78,906 | 65,641 |
| A. Nợ phải trả | 41,835 | 34,938 | 39,924 | 29,549 |
| I. Nợ ngắn hạn | 21,897 | 9,291 | 5,781 | 6,161 |
| II. Nợ dài hạn | 19,938 | 25,648 | 34,143 | 23,388 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,694 | 42,701 | 38,982 | 36,092 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 90,528 | 77,639 | 78,906 | 65,641 |