CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1
0.10
(11.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8601,4304,5902,11220,50920,9901,90726,44710,91417,68137,100100,08988,29085,04279,639153,596132,683125,891
4. Giá vốn hàng bán7501,0203,0601,00210,65720,9274,13526,26512,62551,51961,68290,98161,47057,68050,692122,835106,045114,210
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1114101,5301,1109,85263-2,228-17,466-1,711-33,838-24,5823,85526,61721,36922,88721,79625,77311,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính273044338254,0944726711,1361,54125777
7. Chi phí tài chính6060606572162123,6793,4405,7229,07611,1386,9405,5115,7802,6972,144
-Trong đó: Chi phí lãi vay606060657216153,1403,2185,3918,8367,9985,8514,7365,6162,3352,144
9. Chi phí bán hàng1942401,1731,2753,7722,8613,6503,6566,2684,8764,416
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2224195681,0831,6261,40412,4001,1571,3792,5446,8089,1619,2555,8733,5413,9632,3091,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-171-69902-388,154-1,329-14,628-18,724-6,966-40,958-38,362-14,0603,8355,57711,3157,32616,1492,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-41,5258,087-14,1953,3162,71211,2887,59515,7043,044
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,5395,929-9,6391,8391,5899,6496,48913,1112,664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,5395,929-9,6391,8391,5899,6496,48913,1112,664

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,72912,30511,1839,6669,67434050716,71442,75056,83185,18897,843103,036113,30688,78889,27481,71234,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,7742,0161,0203,154102535444889786918347236814,8906,7972,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,72510,5319,1678,6466,52033048213,78521,57222,62879,06156,21731,81349,62838,57935,11222,64821,043
IV. Tổng hàng tồn kho2,86221,11833,7113,83030,95949,87844,04433,54639,04934,0279,844
V. Tài sản ngắn hạn khác311631,3199,97620,51018,91115,98210,22318,2401,140
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2803684795907012,8373325,94226,32854,70661,95680,03261,62049,94947,39932,33720,198
I. Các khoản phải thu dài hạn3232
II. Tài sản cố định2803684795907012,83725,91026,29628,66036,76458,17654,37039,97640,74417,89320,029
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,7165,1739,8336,469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,00020,63614,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1322,0454,5551,1392,07714118544169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,00912,67211,66110,25610,3753,17750716,74768,69283,158139,893159,798183,068174,926138,737136,673114,05054,539
A. Nợ phải trả5,9367,4286,3485,8456,5138,6724,7408,70736,79644,26557,46286,27699,80890,77454,91253,37632,81026,887
I. Nợ ngắn hạn5,9367,4286,3485,8456,5138,6724,7408,70721,86544,26557,46286,10383,95270,27354,62952,69232,71525,619
II. Nợ dài hạn14,93117315,85620,501283684951,268
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,0735,2445,3134,4113,862-5,495-4,2338,04031,89638,89382,43273,52283,26084,15283,82583,29781,24027,652
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,00912,67211,66110,25610,3753,17750716,74768,69283,158139,893159,798183,068174,926138,737136,673114,05054,539
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |