CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1.10
1
95,500
0.6K
0K
0x
2.1x
0% # 0%
2.0
10 Bi
8 Mi
22,614
2 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 100,000 1.00 20,900
0 1.10 77,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1 0 1,900 1,900
09:24 1 0 1,700 3,600
09:26 1 0 300 3,900
09:55 1 0 300 4,200
10:44 1.10 0.10 100 4,300
11:14 1 0 100 4,400
11:29 1 0 50,100 54,500
13:15 1 0 40,000 94,500
13:21 1 0 1,000 95,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.03) 0% 4.50 (-0.02) -1%
2017 0 (0.00) 0% 60 (-0.01) -0%
2018 0 (0.02) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 0 (0.02) 0% 14 (0.01) 0%
2020 25 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 50 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8601,4304,5902,11220,50920,9901,90726,44710,91417,681
Tổng lợi nhuận trước thuế-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-41,525
Lợi nhuận sau thuế -171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Tổng tài sản11,00912,67211,66110,25611,00912,67211,66110,25610,3753,17750716,74768,69283,158
Tổng nợ5,9367,4286,3485,8455,9367,4286,3485,8456,5138,6724,7408,70736,79644,265
Vốn chủ sở hữu5,0735,2445,3134,4115,0735,2445,3134,4113,862-5,495-4,2338,04031,89638,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |