CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1.50
-0.20
(-11.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.50
1.50
1.50
62,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
0.7
-0.0k
0 lần
-1%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
20 tỷ
8 triệu
84,137
3.3 - 1.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
7 tỷ
5 tỷ
141.6%
41.4%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 1.50 760,000
0 1.60 65,700
0.00 0 1.70 42,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.50 -0.20 13,900 13,900
09:11 1.50 -0.20 300 14,200
09:12 1.50 -0.20 200 14,400
09:13 1.50 -0.20 300 14,700
09:14 1.50 -0.20 1,000 15,700
09:16 1.50 -0.20 3,000 18,700
09:18 1.50 -0.20 1,900 20,600
09:20 1.50 -0.20 700 21,300
09:21 1.50 -0.20 600 21,900
09:22 1.50 -0.20 3,000 24,900
09:23 1.50 -0.20 1,000 25,900
09:24 1.50 -0.20 300 26,200
09:29 1.50 -0.20 200 26,400
09:32 1.50 -0.20 500 26,900
09:35 1.50 -0.20 1,000 27,900
09:36 1.50 -0.20 200 28,100
09:37 1.50 -0.20 3,300 31,400
09:51 1.50 -0.20 400 31,800
09:52 1.50 -0.20 100 31,900
10:10 1.50 -0.20 700 32,600
10:27 1.50 -0.20 1,000 33,600
10:34 1.50 -0.20 10,000 43,600
10:39 1.50 -0.20 2,000 45,600
12:59 1.50 -0.20 400 46,000
13:10 1.50 -0.20 1,000 47,000
13:12 1.50 -0.20 400 47,400
13:22 1.50 -0.20 1,000 48,400
13:26 1.50 -0.20 700 49,100
13:32 1.50 -0.20 5,000 54,100
13:40 1.50 -0.20 2,100 56,200
13:41 1.50 -0.20 3,200 59,400
13:52 1.50 -0.20 100 59,500
14:15 1.50 -0.20 1,000 60,500
14:26 1.50 -0.20 1,000 61,500
14:41 1.50 -0.20 200 61,700
14:46 1.50 -0.20 400 62,100
14:50 1.50 -0.20 200 62,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.03) 0% 4.50 (-0.02) -1%
2017 0 (0.00) 0% 60 (-0.01) -0%
2018 0 (0.02) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 0 (0.02) 0% 14 (0.01) 0%
2020 25 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 50 (0) 0% 10 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc