CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh266,567252,339141,93322,55739,377213,491
4. Giá vốn hàng bán187,012182,373111,81315,82330,443175,717
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,55569,96630,1216,7348,47437,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1804,3981,6349491,9852,144
7. Chi phí tài chính127
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng19,794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,87727,63314,6576,28810,106
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,85846,73117,0971,26835320,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,58747,05318,6021,8871,92020,057
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,86237,45915,1701,4941,59515,960
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,86237,45915,1701,4941,59515,960

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn141,810114,96065,01745,79651,09358,86850,14236,01631,96026,06124,36021,59924,54821,56421,28523,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,19455,83814,9127,50213,2069,3129,8268,0855,1945,5336,9525,57713,0426,7288,5958,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00039,00025,00025,00037,50024,50016,5009,5006,5006,5006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,5064,9554,4884,1463,5823,5357,5094,0739,7267,2765,2434,8535,2258,6217,0897,718
IV. Tổng hàng tồn kho22,14113,1816,3479,0909,2608,4918,2187,3337,4836,4064,6523,5074,9924,1503,7605,449
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9681,9872705845298925583451,0131,6621,2882,0651,8402,066
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,8715,4114,9295,6126,2857,1708,0128,9489,0098,2457,9448,79510,11811,10211,8587,342
I. Các khoản phải thu dài hạn409391350350350350350350350250
II. Tài sản cố định5,1194,9094,5275,2525,9356,7167,6168,5258,5206,8037,5228,2899,15610,10910,9196,489
III. Bất động sản đầu tư1,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn512572572327
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3421115211104467313989422506450421367526
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,681120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,30430,39434,66632,66633,14330,833
A. Nợ phải trả61,57552,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,37011,2059,91815,24014,18515,13813,982
I. Nợ ngắn hạn61,57552,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,3708,1078,39712,59911,54712,38113,830
II. Nợ dài hạn3,0971,5202,6402,6382,757152
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,10667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,09920,47719,42618,48118,00516,852
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,681120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,30430,39434,66632,66633,14330,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |