CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

27
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,339141,93322,55739,377213,491
Giá vốn hàng bán182,373111,81315,82330,443175,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,96630,1216,7348,47437,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,73117,0971,26835320,125
Tổng lợi nhuận trước thuế47,05318,6021,8871,92020,057
Lợi nhuận sau thuế 37,45915,1701,4941,59515,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,45915,1701,4941,59515,960
Tổng tài sản ngắn hạn114,96065,01745,79651,09358,868114,96065,01745,79651,09358,86850,14236,01631,96026,06124,360
Tiền mặt55,83814,9127,50213,2069,31255,83814,9127,50213,2069,3129,8268,0855,1945,5336,952
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00025,00025,00037,50039,00039,00025,00025,00037,50024,50016,5009,5006,5006,500
Hàng tồn kho13,1816,3479,0909,2608,49113,1816,3479,0909,2608,4918,2187,3337,4836,4064,652
Tài sản dài hạn5,4114,9295,6126,2857,1705,4114,9295,6126,2857,1708,0128,9489,0098,2457,944
Tài sản cố định4,9094,5275,2525,9356,7164,9094,5275,2525,9356,7167,6168,5258,5206,8037,522
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản120,37169,94751,40857,37866,038120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,304
Tổng nợ52,66428,47923,39329,51224,97252,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,37011,205
Vốn chủ sở hữu67,70741,46828,01527,86641,06667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,099

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)30.58K12.38K1.22K1.30K13.03K
Giá cuối kỳ27K31.50K31.88K43.13K43.97K
Giá / EPS (PE)0.88 (lần)2.54 (lần)26.14 (lần)33.12 (lần)3.37 (lần)
Giá sổ sách55.27K33.85K22.87K22.75K33.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.93 (lần)1.39 (lần)1.90 (lần)1.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.50%92.95%89.08%89.05%89.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.50%7.05%10.92%10.95%10.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.75%40.72%45.50%51.43%37.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.78%68.68%83.50%105.91%60.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.25%59.28%54.50%48.57%62.19%
6/ Thanh toán hiện hành218.29%228.30%195.77%173.13%235.74%
7/ Thanh toán nhanh193.26%206.01%156.91%141.75%201.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn106.03%52.36%32.07%44.75%37.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản209.63%202.92%43.88%68.63%323.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.50%218.30%49.26%77.07%362.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu372.69%342.27%80.52%141.31%519.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,383.61%1,761.67%174.07%328.76%2,069.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.84%10.69%6.62%4.05%7.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)31.12%21.69%2.91%2.78%24.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)55.33%36.58%5.33%5.72%38.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%14%9%5%9%
Tăng trưởng doanh thu77.79%529.22%-42.72%-81.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận146.93%915.39%-6.33%-90.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả84.92%21.74%-20.73%18.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu63.28%48.02%0.53%-32.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản72.09%36.06%-10.40%-13.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc