CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.50
9.50
0
46.9K / 46.9K
22.8K / 22.8K
0.4x / 0.4x
0.2x / 0.2x
28% # 49%
0.2
15 Bi
3 Mi / 2Mi
1
20.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 10,600 ATC 0
10.90 1,100 0.00 0
9.50 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 95 (0.12) 0% 3.60 (0.01) 0%
2017 115 (0.15) 0% 4.40 (0.01) 0%
2018 140 (0.16) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 155 (0.21) 0% 9.60 (0.02) 0%
2020 90 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 35 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 39 (0) 0% 1.52 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 14.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,567252,339141,93322,55739,377213,491
Tổng lợi nhuận trước thuế52,58747,05318,6021,8871,92020,057
Lợi nhuận sau thuế 41,86237,45915,1701,4941,59515,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,86237,45915,1701,4941,59515,960
Tổng tài sản147,681120,37169,94751,408147,681120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,307
Tổng nợ61,57552,66428,47923,39361,57552,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,370
Vốn chủ sở hữu86,10667,70741,46828,01586,10667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,937


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |