CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

13.95
0.30
(2.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,576,1483,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,3082,045,5052,213,3372,432,5242,992,6362,726,9401,949,5652,829,566
4. Giá vốn hàng bán5,448,9853,005,6641,682,669970,7421,310,9861,555,3671,630,5441,734,3691,395,8141,613,4661,904,0762,243,3082,141,9902,709,1132,347,3861,808,9592,292,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,138181,809737,757453,110-33,716-16,62352,392-122,424-137,69361,435132,950-36,686281,913278,300374,522130,451524,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính80,13964,39951,800157,97311,58213,53112,07815,67512,02510,4952,2381,41711,0069,08436,24295,33756,878
7. Chi phí tài chính25,60732,10575,640110,371123,17294,19889,81059,052178,271262,569211,644234,401194,677377,547257,776104,352197,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay6525,89759,642101,649121,71892,20760,59058,301135,110142,284161,028164,316152,388181,970126,20485,02284,911
9. Chi phí bán hàng63,34059,83779,17243,12727,01143,18344,77735,54631,11248,10360,43268,84272,87291,11983,38252,76870,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp97,14675,557105,770105,22087,60444,67480,25663,28059,86070,68966,37362,11462,82364,41257,23046,06159,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,68981,156530,961354,374-259,921-183,446-147,893-262,346-393,877-309,432-203,262-400,625-37,454-245,69612,37622,606253,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)417,935200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,79625,391-187,123-31,9059,210134,15663,946337,371
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,03573,857-190,325-33,1786,715119,48152,576289,124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,03570,690-193,751-34,6904,187119,48152,576289,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,098,9181,581,0221,198,3971,092,055829,328842,9851,059,107821,097734,942742,733787,464684,144403,027716,991556,877452,007341,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền494,056260,40734,752103,21853,01078,451171,070174,225181,54497,290200,30781,72320,56759,590134,272175,295119,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn725,000565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn617,821515,400600,577502,567578,620548,274605,219510,212463,110468,208410,140412,368174,141424,783241,046109,12091,941
IV. Tổng hàng tồn kho105,227123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,130170,419186,037176,361211,400164,960141,927103,120
V. Tài sản ngắn hạn khác156,813116,95875,96646,15936,16938,27927,14220,6774,2192,1056,5984,01531,95821,21716,59925,66526,884
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn792,2741,134,1231,479,6991,654,5631,966,6282,277,2972,586,1743,043,0153,503,7683,895,9984,303,8114,657,8554,669,5804,551,0034,335,1274,182,4214,076,231
I. Các khoản phải thu dài hạn168,01531,48132,47927,5195,2159,0636,2772,0703,1981,239
II. Tài sản cố định483,847946,1491,217,0811,499,3001,801,9012,105,0992,434,0452,847,2553,289,2073,667,7524,047,5884,429,3164,056,1174,152,6674,129,1903,707,5753,536,401
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn111111111320,77458,655111267,901396,745
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,93825,92225,31025,09686,42796,01295,87497,04093,72982,18382,18382,18382,18382,18380,18377,333117,266
VI. Tổng tài sản dài hạn khác113,474130,571204,829102,64773,08567,12249,97896,650117,633144,713173,929146,244210,506257,498125,643129,61225,819
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,891,1922,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,2755,341,9995,072,6075,267,9944,892,0034,634,4284,417,712
A. Nợ phải trả902,2671,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,8663,784,5724,107,4523,655,8593,817,2833,324,2823,193,8972,975,506
I. Nợ ngắn hạn409,546524,270631,249726,956911,9501,176,4791,231,0501,018,129710,986589,049538,064748,563633,815625,676746,740803,682838,485
II. Nợ dài hạn492,721518,734518,7931,010,5511,375,5091,236,2131,759,7672,207,5972,898,9243,040,8173,246,5073,358,8903,022,0443,191,6072,577,5422,390,2152,137,021
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,988,9241,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,8641,306,7041,234,5461,416,7481,450,7111,567,7211,440,5311,442,206
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,891,1922,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,2755,341,9995,072,6075,267,9944,892,0034,634,4284,417,712
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |