CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

4.80
-0.15
(-3.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,21376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382423,247121,764101,06090,087942,445338,478328,278229,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9819401,9209,0781,58419,3476,54510,9876,02763410,6221,109
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,21373,143161,610290,558268,627162,544706,2191,382,042429,249259,140279,798403,900115,21890,07384,060941,812327,856327,169229,924
4. Giá vốn hàng bán40,10829,52262,268138,775160,44676,858379,7021,107,996347,868199,813245,563347,30591,95674,41066,048833,437235,714222,365188,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,10543,62199,342151,782108,18085,687326,517274,04681,38159,32634,23556,59423,26215,66318,012108,37592,141104,80440,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính379,93673,36417,44768,6512,1271,2421275,0503434195,77413,72613,5998,58629,27617,71225,8265,878
7. Chi phí tài chính138,60068,86236,32438,49528,0939,73922,81419,10911,43519,29213,66227,16719,14118,46711,67021,25929,930905854
-Trong đó: Chi phí lãi vay58,11668,45135,48135,19626,6799,43319,18519,109-7,05317,5409,60825,01314,7337,52611,29115,81815,867
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-559427811,2098101723,857
9. Chi phí bán hàng40,1762,34810,28517,0486557663,7824,8218905,3855,8465,3645,74010,86010,0155,6873,9998,7947,622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,24559,47553,37251,64156,36058,14060,01731,85933,60528,72620,10820,84917,95331,60036,25832,56244,05373,12228,992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,461-13,27216,889114,45826,00919,145183,888223,30835,7956,34339316,940-5,972-36,679-10,65566,57839,98627,8603,505
12. Thu nhập khác2,18919,87917,6372,8122,27028,7449,42523,900216,982457,1135,6097,55917,53681,94927,18650,3181,6984,582106
13. Chi phí khác7521,5461,6557,8752,8502,6821,8914,775143,769313,370241,8653,31236,4924,9538,3867202,54095
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,43818,33315,982-5,063-58026,0627,53519,12573,213143,7435,5855,69414,22445,45722,23341,9329782,04212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)164,8995,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,97822,6348,2528,77811,578108,51040,96429,9023,516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,9195,97913,16827,36611,78215,07143,24047,04822,53046,7855,0953,8004,4402,0156,79753,30612,84811,877839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,776-97-75-1,3392331,6704,6985,632-5,316-2,0615,298-1,8692,944-2,612-31,163892
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,6955,88213,09326,02711,78215,30444,91051,74628,16341,4703,0349,0982,5714,9594,18522,14412,84811,8771,731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)134,203-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,94413,5375,6813,8207,39386,36728,11618,0251,785
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13011216035-27,261-1,349-2,255
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)134,203-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,9446,2767,0303,8209,64886,36728,11618,0251,785

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,335,9921,907,5151,835,8001,642,8961,787,9061,479,4261,724,0201,564,0481,564,9871,536,5751,658,1191,709,6201,699,1831,465,8271,251,9701,082,5591,459,9571,074,670759,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền189,92720,69987,088105,8255,65437,13547,23974,72061,346208,5945,7921,6183,5372,1597,72216,20955,37266,88623,552
1. Tiền33,06520,69939,941105,8255,65437,13547,23974,72061,346208,5945,7921,6183,5372,1597,72215,70914,8724,1072,952
2. Các khoản tương đương tiền156,86247,14850040,50062,77920,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321322,1325,13213213213213262431,20844,31742,63343,04488,53689,42248,807
1. Chứng khoán kinh doanh1,4411,4411,4411,4413,4411,4411,4411,4411,4411,4411,86732,48745,53943,91944,26589,49995,03549,105
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,243-1,280-1,222-1,286-1,221-962-5,612-298
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn907,208812,789725,3541,117,3841,019,693910,5751,115,876679,827540,547264,222152,885197,878196,201179,642171,067163,03590,05943,20797,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,30825,01530,37429,23740,24041,877183,26854,877145,62328,05245,16632,12135,40847,10144,96681,27619,57317,01427,283
2. Trả trước cho người bán52,35616,422186,219163,310157,34272,10852,8062,34419,61825,65827,38945,77641,82854,47693,34413,67414,6998,25118,195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn134,359214,977115,94775,30019,2702,0002,0002,0001,0003,300
6. Phải thu ngắn hạn khác703,309556,499392,939849,661802,965794,715877,926620,730374,430207,33680,455120,105119,08978,19032,75668,08555,78817,94251,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124
IV. Tổng hàng tồn kho234,0771,071,9451,021,165418,723760,234523,183558,075799,157960,4671,061,2771,493,8441,474,4071,447,4821,233,1961,025,150814,5461,200,439898,583628,258
1. Hàng tồn kho234,0771,071,9451,021,165418,723760,234523,183558,075821,2281,005,0511,105,8611,518,9741,499,5381,447,4821,233,1961,025,150814,5461,200,439898,583628,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,071-44,584-44,584-25,131-25,131
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6481,9502,0608331943,4012,69810,2122,4962,3514,9744,5097,6478,1994,98723324,66417,18710,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn147160471358537823,9382131823324495268
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4091,7891,8471181367665163,56071401,8712,99520824,16914,3309,601
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9220822,0982,1012,7152,4252,0984,9744,5097,6476,1461,9602,5881,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn594,780458,817407,057408,159302,346302,193350,225364,475183,126136,00154,70281,78691,668231,793259,210214,356120,745107,08119,745
I. Các khoản phải thu dài hạn229,69199,69126,6002,3012,30148485850,05353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn97,40097,40024,453
5. Phải thu dài hạn khác132,2912,2912,1472,3012,30148485850,05353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,53315,07914,36510,93814,02218,90519,35417,65819,62518,89018,73121,06220,16722,7083,3872,6953,6447,9623,700
1. Tài sản cố định hữu hình13,53315,07914,36510,93814,02218,90519,35417,65819,62518,89018,73121,06220,16722,7083,3852,6863,6197,9293,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29253363
III. Bất động sản đầu tư9,4628,9909,9008,6019,29615,5445,1575,8526,5464,1054,5845,0625,540
- Nguyên giá19,28318,10018,10015,94615,94621,50010,41810,41810,4187,1747,1747,1747,174
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,821-9,111-8,201-7,344-6,650-5,955-5,261-4,566-3,872-3,069-2,591-2,112-1,634
IV. Tài sản dở dang dài hạn138,470138,56446,28656,58057,47356,73484,51883,24374,80174,70049917,89017,99918,08025,38011,926
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn138,470138,28936,82554,78355,13854,41778,42677,66374,54374,700
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2769,4611,7972,3342,3186,0925,580258
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn133,251135,810185,041177,45945,15126,80934,79726,94014,59214,59214,59221,04521,465160,195206,941180,749114,10198,30010,960
1. Đầu tư vào công ty con5,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh126,251126,810169,041168,95940,15126,80934,79726,94014,70014,70014,70014,70014,70014,70017,10024,60016,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,36513,365165,439204,580171,232106,18893,30010,960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-108-108-108-7,020-6,600-19,943-14,740-15,083-8,687
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0009,00016,0008,5005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,41110,95215,03720,48420,3438,4258,65811,06517,50823,66116,29516,72726,49730,81023,50218,9863,0008195,085
1. Chi phí trả trước dài hạn3291,0175,19910,72111,9187372,4833,0049283,4217,89212,5831,2784272,967701
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,0829,9359,8389,7648,4258,4258,65810,32815,02520,65815,34213,28018,57918,19421,13818,5264,699
3. Tài sản dài hạn khác262626331,0863333118386
VII. Lợi thế thương mại61,96249,731109,830131,795153,761175,727197,693219,659
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,8211,791,4061,790,8511,697,6201,511,1801,296,9151,580,7021,181,751779,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả833,5361,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,2621,245,0271,257,6951,174,023991,0041,035,9801,370,9891,003,782657,401
I. Nợ ngắn hạn833,2291,344,6081,220,421982,0661,050,639757,0511,022,000788,099840,763812,477866,4971,155,2251,070,910688,569799,790972,5861,017,199757,152636,431
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn434,263792,802528,127424,152434,974274,034409,680290,503352,640215,905294,329602,990408,452361,489445,443492,000275,00071,458124,075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7492,94517,7982,9462,3803,7984,64846,35241,95512,44117,30819,04115,57823,96118,68347,27558,60135,0534,693
4. Người mua trả tiền trước131,309130,014144,324178,023345,171117,112186,993154,254104,07886,33688,263122,287323,22716,40815,07714,526471,611560,599446,182
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,9404,24515,61629,86932,3368,27675,59889,28896,04989,59846,08328,46330,64124,17950,775159,2566,75332548
6. Phải trả người lao động159472521,001211,9107036668183,7672,345
7. Chi phí phải trả ngắn hạn73,01053,38774,912100,80859,70263,02291,02398,401180,167273,179245,447165,75873,44175,599107,93816,53837,50556,165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác149,247350,610428,986235,194165,572280,580243,443101,02859,893192,410142,978131,425121,546184,278189,206146,507186,98748,7952,807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,55210,60510,65811,07510,50410,18210,3628,2734,9793,8774,3574,8685,0414,8135,0075,085892-349115
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3071,3075125125219,521860182,967255,117264,060358,76589,802186,786485,453191,21563,393353,789246,62920,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác62767676
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0009,000181,954253,912263,175357,88189,000186,000272,024132,00062,000339,000238,00020,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,6377,178
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7861,0311,3031,3932,1521,451970
10. Dự phòng phải trả dài hạn3073075125125215218609501,130810809802
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn212,39957,912
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559546,379533,156523,597520,176260,935209,713177,969121,936
I. Vốn chủ sở hữu1,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559546,379533,156523,597520,176260,935209,713177,969121,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu953,578953,578953,578953,578953,578953,578768,787635,797529,831453,127302,087302,087277,148277,148277,148200,833200,833173,131135,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0021,0021,0021,0021,0021,0021,38114,70814,91414,914166,088166,088166,088166,088166,15319,13618,90018,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,555-20,455-17,629
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái36196
8. Quỹ đầu tư phát triển10,71510,71510,7151,2541,2541,2541,2541,2541,2541,2541,254353
9. Quỹ dự phòng tài chính9,4619,4619,1478,5738,2407,7573,4392,033230
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối141,65155,12655,978103,06377,43856,936279,384295,99496,773117,2858,6685,72425,01514,6828,68333,5105,742279-13,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,00510,70911,00410,7377,0753,5311,83324361,76454,50355,85258,697
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,8211,791,4061,790,8511,697,6201,511,1801,296,9151,580,7021,181,751779,337
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |