CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

5
0.05
(1.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,27918,3688,8286,73826,93146,21376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140
Giá vốn hàng bán13,65511,6538,6596,1414,48740,10829,52262,268138,775160,44676,858379,7021,107,996347,868199,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,3766,71516959722,4436,10543,62199,342151,782108,18085,687326,517274,04681,38159,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-19,468221,626-23,766-14,93124,120163,461-13,27216,889114,45826,00919,145183,888223,30835,7956,343
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,442222,090-23,040-14,70924,316164,8995,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,086
Lợi nhuận sau thuế -10,916183,319-23,428-14,77222,906134,203-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,918183,321-23,425-14,77522,891134,203-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,616
Tổng tài sản ngắn hạn1,335,9921,564,8591,803,8301,945,3582,031,6961,335,9921,907,5151,835,8001,642,8961,787,9061,479,4261,724,0201,564,0481,564,9871,536,575
Tiền mặt189,927362,09114,1874,29120,699189,92720,69987,088105,8255,65437,13547,23974,72061,346208,594
Đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321321321321321321322,1325,132132132132132
Hàng tồn kho234,077207,6151,073,3331,072,9711,196,127234,0771,071,9451,021,165418,723760,234523,183558,075821,2281,005,0511,105,861
Tài sản dài hạn594,780573,823581,082454,715336,139594,780458,817407,057408,159302,346302,193350,225364,475183,126136,001
Tài sản cố định13,53314,21114,78714,52115,81913,53315,07914,36510,93814,02218,90519,35417,65819,62518,890
Đầu tư tài chính dài hạn133,251133,511135,650135,741135,810133,251135,810185,041177,45945,15126,80934,79726,94014,59214,592
Tổng tài sản1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0732,367,8351,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,577
Tổng nợ833,536983,1501,402,6951,394,4291,342,103833,5361,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,537
Vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,025,7321,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41KK0.21K0.87K0.14K0.31K1.91K3.60K1.53K2.40K0.10K0.21K0.25K0.14K0.35K4.30K1.40K0.90K0.09K
Giá cuối kỳ7.05K8K3.76K11.99K4.18K3.30K3.50K5.25K2.83K3.61K2.58K2.09K1.01K0.95K4.89K10.88K30K30K30K
Giá / EPS (PE)5.01 (lần) (lần)18.23 (lần)13.74 (lần)29.21 (lần)10.53 (lần)1.84 (lần)1.46 (lần)1.85 (lần)1.51 (lần)26.47 (lần)10.06 (lần)3.98 (lần)6.89 (lần)14.05 (lần)2.53 (lần)21.43 (lần)33.43 (lần)337.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)14.55 (lần)10.02 (lần)2.21 (lần)3.91 (lần)1.44 (lần)1.94 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.63 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)1.50 (lần)0.23 (lần)1.78 (lần)1.84 (lần)2.62 (lần)
Giá sổ sách11.51K10.70K10.72K11.20K10.90K10.64K13.68K18.07K12.31K13.15K16.14K18.09K19.24K18.89K18.77K12.99K10.44K8.86K6.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.75 (lần)0.35 (lần)1.07 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.26 (lần)0.84 (lần)2.87 (lần)3.39 (lần)4.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)77 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)45 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.19%80.61%81.85%80.10%85.54%83.04%83.12%81.10%89.52%91.87%96.81%95.43%94.88%86.35%82.85%83.47%92.36%90.94%97.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.81%19.39%18.15%19.90%14.46%16.96%16.88%18.90%10.48%8.13%3.19%4.57%5.12%13.65%17.15%16.53%7.64%9.06%2.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.17%56.88%54.44%47.91%50.29%43.03%49.31%50.35%62.69%64.36%71.53%69.50%70.23%69.16%65.58%79.88%86.73%84.94%84.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.97%131.90%119.47%91.96%101.16%75.52%97.29%101.42%168.02%180.61%251.31%227.87%235.90%224.22%190.51%397.03%653.75%564.02%539.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.83%43.12%45.56%52.09%49.71%56.97%50.69%49.65%37.31%35.64%28.47%30.50%29.77%30.84%34.42%20.12%13.27%15.06%15.65%
6/ Thanh toán hiện hành160.34%141.86%150.42%167.29%170.17%195.42%168.69%198.46%186.14%189.12%191.36%147.99%158.67%212.88%156.54%111.31%143.53%141.94%119.35%
7/ Thanh toán nhanh132.25%62.14%66.75%124.65%97.81%126.31%114.08%94.25%66.60%53.01%16.06%18.19%23.50%33.78%28.36%27.56%25.51%23.26%20.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.79%1.54%7.14%10.78%0.54%4.91%4.62%9.48%7.30%25.67%0.67%0.14%0.33%0.31%0.97%1.67%5.44%8.83%3.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.39%3.22%7.25%14.26%13.29%9.12%34.05%71.66%24.55%15.49%16.43%23.63%6.80%5.95%5.96%72.67%21.41%27.78%29.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.46%3.99%8.85%17.80%15.53%10.99%40.96%88.36%27.43%16.86%16.97%24.76%7.17%6.89%7.20%87.06%23.18%30.55%30.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.21%7.46%15.91%27.37%26.73%16.01%67.17%144.35%65.81%43.48%57.71%77.46%22.84%19.30%17.32%361.18%161.40%184.46%188.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.13%2.75%6.10%33.14%21.10%14.69%68.04%134.92%34.61%18.07%16.17%23.16%6.35%6.03%6.44%102.32%19.64%24.75%30.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần290.40%-1.12%12.10%28.45%4.91%18.39%20.75%13.80%18.83%41.91%1.05%1.48%5.77%3.78%10.71%9.16%8.31%5.49%0.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.95%%0.88%4.06%0.65%1.68%7.06%9.89%4.62%6.49%0.17%0.35%0.39%0.23%0.64%6.66%1.78%1.53%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.23%%1.92%7.79%1.31%2.95%13.94%19.92%12.40%18.22%0.60%1.15%1.32%0.73%1.85%33.10%13.41%10.13%1.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)335%-3%32%60%9%39%39%17%23%54%1%2%8%5%15%10%12%8%1%
Tăng trưởng doanh thu-39.29%-53.17%-44.42%5.32%70.85%-76.98%-48.90%221.97%65.64%-7.90%-33.52%247.60%20.49%12.18%-90.44%178.44%3.11%42.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15,851.53%-104.33%-76.37%509.85%-54.36%-79.59%-23.16%135.86%-25.57%3,589.40%-53.09%-10.73%84.03%-60.41%-88.83%207.18%55.98%909.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.07%10.24%24.26%-6.52%37.12%-25.06%5.33%-11.39%1.80%-12.14%-1.59%-1.01%7.13%18.47%-4.34%-24.44%36.58%52.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.53%-0.15%-4.36%2.83%2.37%-3.46%9.81%46.80%9.43%22.25%-10.77%2.48%1.83%0.66%99.35%24.42%17.84%45.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.41%5.51%9.35%-1.88%17.32%-14.11%7.56%10.32%4.52%-2.35%-4.39%0.03%5.49%12.34%16.52%-17.95%33.76%51.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |