CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

5
0.05
(1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.95
4.95
5.20
4.95
59,200
11.5K
1.4K
3.7x
0.5x
7% # 12%
1.5
496 Bi
95 Mi
234,213
9.1 - 5.2
834 Bi
1,097 Bi
76.0%
56.83%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.97 600 5.00 6,100
4.95 2,600 5.02 1,000
4.92 5,100 5.03 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.95 0 2,900 2,900
09:16 4.95 0 7,200 10,100
09:18 4.97 0.02 100 10,200
09:20 4.98 0.03 100 10,300
09:21 4.98 0.03 2,000 12,300
09:23 4.99 0.04 500 12,800
09:24 4.99 0.04 14,800 27,600
09:25 5 0.05 4,500 32,100
09:27 5.20 0.25 2,600 34,700
09:54 5 0.05 5,000 39,700
09:59 5.03 0.08 500 40,200
10:10 5 0.05 10,800 51,000
10:11 5 0.05 4,000 55,000
10:31 4.99 0.04 3,400 58,400
10:34 4.99 0.04 200 58,600
10:37 4.99 0.04 100 58,700
10:50 5.02 0.07 200 58,900
10:53 5 0.05 300 59,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,27918,3688,8286,73846,21376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,442222,090-23,040-14,709164,8995,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,086
Lợi nhuận sau thuế -10,916183,319-23,428-14,772134,203-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,918183,321-23,425-14,775134,203-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,616
Tổng tài sản1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0731,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,577
Tổng nợ833,536983,1501,402,6951,394,429833,5361,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,537
Vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |