CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

4.71
0.11
(2.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.91
4.91
4.71
36,400
11.5K
1.4K
3.7x
0.5x
7% # 12%
1.5
496 Bi
95 Mi
234,213
9.1 - 5.2
834 Bi
1,097 Bi
76.0%
56.83%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.71 20,700 4.82 100
4.70 600 4.88 1,000
4.66 500 4.89 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.91 0.31 200 200
09:19 4.91 0.31 1,000 1,200
09:21 4.81 0.21 5,000 6,200
09:26 4.81 0.21 600 6,800
09:37 4.81 0.21 200 7,000
09:39 4.80 0.20 100 7,100
09:40 4.80 0.20 4,900 12,000
09:46 4.80 0.20 2,000 14,000
09:47 4.80 0.20 1,100 15,100
09:50 4.80 0.20 200 15,300
09:51 4.72 0.12 200 15,500
09:52 4.72 0.12 100 15,600
10:13 4.80 0.20 500 16,100
10:16 4.80 0.20 500 16,600
10:37 4.85 0.25 100 16,700
10:43 4.86 0.26 900 17,600
10:56 4.86 0.26 100 17,700
11:15 4.86 0.26 100 17,800
11:25 4.86 0.26 100 17,900
13:10 4.91 0.31 7,000 24,900
14:10 4.88 0.28 500 25,400
14:18 4.88 0.28 200 25,600
14:23 4.88 0.28 800 26,400
14:46 4.71 0.11 10,000 36,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,27918,3688,8286,73846,21376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,442222,090-23,040-14,709164,8995,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,086
Lợi nhuận sau thuế -10,916183,319-23,428-14,772134,203-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,918183,321-23,425-14,775134,203-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,616
Tổng tài sản1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0731,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,577
Tổng nợ833,536983,1501,402,6951,394,429833,5361,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,537
Vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |