CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

8.68
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.68
8.63
8.70
8.57
95,100
10.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.8
828 Bi
95 Mi
281,795
9.6 - 6.4
1,402 Bi
983 Bi
142.6%
41.22%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 8,000 8.68 13,900
8.55 200 8.80 26,000
8.54 5,000 8.81 16,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.50 (-0.10) 27.1%
VIC 41.00 (-0.35) 23.7%
BCM 67.90 (-1.20) 10.7%
VRE 18.30 (-0.35) 6.5%
KDH 37.45 (0.05) 4.5%
NVL 10.85 (0.00) 3.2%
KBC 27.20 (0.05) 3.1%
PDR 20.80 (0.20) 2.7%
NLG 39.90 (-0.30) 2.3%
HUT 16.30 (0.00) 2.2%
VPI 56.50 (-0.40) 2.1%
DIG 21.75 (-0.15) 2.0%
KSF 40.40 (-0.10) 1.8%
TCH 17.20 (0.00) 1.7%
DXG 15.20 (-0.15) 1.7%
HDG 27.35 (0.05) 1.2%
KOS 37.80 (-0.05) 1.2%
CEO 15.20 (-0.20) 1.2%
SJS 66.30 (-0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 8.63 -0.05 6,000 6,000
09:32 8.63 -0.05 6,000 12,000
09:39 8.63 -0.05 200 12,200
09:42 8.62 -0.06 2,200 14,400
09:43 8.61 -0.07 9,900 24,300
09:46 8.63 -0.05 5,400 29,700
09:54 8.70 0.02 100 29,800
10:32 8.64 -0.04 1,400 31,200
10:44 8.68 0 200 31,400
11:14 8.68 0 100 31,500
11:26 8.64 -0.04 100 31,600
13:10 8.63 -0.05 600 32,200
13:14 8.63 -0.05 700 32,900
13:26 8.67 -0.01 100 33,000
13:27 8.67 -0.01 100 33,100
13:35 8.68 0 100 33,200
13:38 8.63 -0.05 5,000 38,200
13:42 8.63 -0.05 8,000 46,200
13:45 8.63 -0.05 500 46,700
13:47 8.63 -0.05 300 47,000
14:10 8.62 -0.06 3,000 50,000
14:11 8.63 -0.05 200 50,200
14:12 8.63 -0.05 300 50,500
14:13 8.65 -0.03 500 51,000
14:18 8.62 -0.06 4,300 55,300
14:19 8.61 -0.07 5,000 60,300
14:26 8.57 -0.11 10,900 71,200
14:27 8.60 -0.08 3,100 74,300
14:28 8.57 -0.11 8,300 82,600
14:29 8.57 -0.11 5,200 87,800
14:30 8.60 -0.08 6,100 93,900
14:46 8.68 0 1,200 95,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,8286,73826,9312,79176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế-22,287-14,70924,316-20,6955,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế -22,341-14,77222,906-19,633-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-22,342-14,77522,891-19,632-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,385,3432,400,0732,367,8352,397,7912,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ1,402,0401,394,4291,342,1031,394,5131,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu983,3041,005,6441,025,7321,003,2791,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |