CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

6.81
0.01
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.82
6.86
6.65
31,900
10.6k
0k
162.5 lần
0%
0%
2.8
620 tỷ
95 triệu
194,501
11.1 - 3.5
1,394 tỷ
1,006 tỷ
138.7%
41.90%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.70 (-0.35) 23.0%
VIC 44.85 (-0.15) 22.0%
BCM 54.60 (-0.20) 7.3%
VRE 22.95 (-0.40) 7.0%
NVL 13.80 (-0.80) 3.7%
KDH 35.75 (-0.35) 3.7%
KBC 29.95 (-0.25) 3.0%
PDR 27.05 (-0.55) 2.7%
DIG 27.60 (-0.25) 2.2%
NLG 40.60 (-0.60) 2.0%
HUT 17.00 (-0.10) 2.0%
VPI 59.10 (-0.10) 1.8%
DXG 16.65 (-0.35) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.30 (0.25) 1.5%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.45 (0.55) 1.1%
KOS 37.10 (-0.30) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.81 4,300 6.84 2,800
6.80 2,500 6.85 5,000
6.79 1,000 6.86 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.80 -0.08 1,000 1,000
09:16 6.78 -0.10 1,200 2,200
09:17 6.77 -0.11 100 2,300
09:23 6.65 -0.23 200 2,500
09:24 6.65 -0.23 1,200 3,700
09:27 6.76 -0.12 400 4,100
09:29 6.76 -0.12 400 4,500
09:30 6.76 -0.12 300 4,800
09:31 6.76 -0.12 500 5,300
09:32 6.76 -0.12 4,500 9,800
09:33 6.77 -0.11 2,500 12,300
09:39 6.77 -0.11 1,100 13,400
09:41 6.76 -0.12 2,100 15,500
09:42 6.76 -0.12 1,000 16,500
09:43 6.76 -0.12 800 17,300
09:48 6.74 -0.14 1,100 18,400
09:50 6.74 -0.14 2,800 21,200
09:51 6.74 -0.14 1,100 22,300
09:53 6.77 -0.11 1,000 23,300
09:57 6.86 -0.02 100 23,400
10:16 6.85 -0.03 100 23,500
10:20 6.80 -0.08 100 23,600
10:23 6.80 -0.08 4,900 28,500
10:49 6.80 -0.08 1,100 29,600
10:57 6.84 -0.04 200 29,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,73826,9312,79133,99376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,70924,316-20,69512,9245,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế -14,77222,906-19,6336,823-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,77522,891-19,6326,796-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ1,394,4291,342,1031,394,5131,279,3561,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc