CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

4.80
-0.15
(-3.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,27918,3688,8286,73826,9312,79133,99312,40927,83563,55135,77535,388150,88829,36399,42811,57480,01227,603162,6237,467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9819401,9209,078
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,27918,3688,8286,73826,9312,79133,9939,42827,83563,55134,83535,388148,96829,36399,42811,57480,01227,603153,5447,467
4. Giá vốn hàng bán13,65511,6538,6596,1414,4872,97812,3825,2689,29530,11516,2066,65763,47115,42649,2359,41947,3178,55797,4707,102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,3766,71516959722,443-18621,6114,15918,54033,43718,63028,73185,49713,93750,1932,15632,69519,04656,074365
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,383355,7288,1297,69643,8657,48515,1187,7127,4645,0573,8262,10363,897455565561523749542312
7. Chi phí tài chính13,09590,31121,99913,19623,66714,29216,69914,20412,1548,9038,9636,94011,1287,7438,3248,00513,1054,2295,7265,033
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,61114,31121,99913,19623,634142,91216,37014,15612,0148,7888,6756,31211,1287,7438,3198,00511,9094,2295,5135,028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-260-139-92-68-586-50-112359-645-942725483272071,168-308808-21944-921
9. Chi phí bán hàng40,1762,317311,4636,5197511,55214,2023,5332,607655
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,12010,1929,9739,96117,93613,93213,47914,12814,19113,63410,99414,34915,23212,9168,53215,02616,68313,20112,85213,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,468221,626-23,766-14,93124,120-20,9754,121-16,132-2,4489,3442,0208,542109,159-9,59432,462-20,6223,5832,34538,981-18,705
12. Thu nhập khác6484658542221972807,53411,87122160616,1526592,609265838181,017421341489
13. Chi phí khác62212911-1,2691,29220241,149178,3157841,0281,837
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)264657252221962798,80310,5791860215,002641-5,70626-201818-11421-1,496489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,442222,090-23,040-14,70924,316-20,69512,924-5,553-2,4309,94617,0239,183103,453-9,56832,261-19,8043,5732,76637,485-18,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-8,68237,484181001,330-1,0235,894398-2234,0514,7074,40918,850918,64132,1971,8707,055240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1561,288370-3780-39208-350162928-1,2551642,207-270-3,276
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8,52638,771388621,410-1,0626,10248-614,9783,4524,57321,057-1795,36532,1971,8707,055240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,916183,319-23,428-14,77222,906-19,6336,823-5,601-2,3694,96813,5714,61082,396-9,38926,897-19,8071,37689630,430-18,456
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2-2-3316-22741738213550-11-25-16415
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,918183,321-23,425-14,77522,891-19,6326,796-5,606-2,3864,93013,5494,57582,346-9,37926,922-19,8071,39289230,430-18,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,335,9921,564,8591,803,8301,945,3582,031,6961,992,8491,888,2441,821,0441,795,7321,616,0461,703,9921,619,0542,095,5891,971,8451,890,6341,814,8181,792,1831,672,0451,665,4111,479,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền189,927362,09114,1874,29120,69913,31319,72015,29987,08861,75994,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,431
1. Tiền33,06512,09114,1874,29120,69913,31319,72015,29939,94116,75939,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,431
2. Các khoản tương đương tiền156,862350,00047,14845,00055,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321321321321321321321321321321,6321321322,1327,1325,1325,1325,132
1. Chứng khoán kinh doanh1,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4413,4418,4416,4416,4411,441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500-1,3095,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn907,208994,711713,921866,131812,789784,533674,010620,360678,6071,172,2001,202,3221,076,0591,041,9241,011,073972,9781,033,385989,083862,104750,305759,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,30819,37219,02825,43025,01534,09433,86923,51830,37438,17530,34426,66229,23742,17439,20839,56340,23937,26834,59050,030
2. Trả trước cho người bán52,356132,52759,66969,497155,787258,944187,079191,874142,811124,396126,67382,052163,770175,455133,825157,024157,342183,563145,99652,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn134,359132,731152,382196,92625,61272,947115,94784,800106,80075,80012,10017,27019,27019,27017,23726,13814,188
6. Phải thu ngắn hạn khác703,309710,205482,967574,403606,499491,619453,185332,145389,600924,954938,630891,669836,942793,568782,800817,653772,356624,159543,704642,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124
IV. Tổng hàng tồn kho234,077207,6151,073,3331,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097
1. Hàng tồn kho234,077207,6151,073,3331,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6483092,2571,8331,9502,1582,2402,9862,0941,3361,1338151,1175737256061943983504,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1471591961481604544380461169671320535245958308294526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,409711,9821,6851,7892,1122,1962,4891,8471,3291,12011640236637214713690552,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9279791172072222222,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ2
5. Tài sản ngắn hạn khác36
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn594,780573,823581,082454,715336,139404,943414,025399,963450,622425,550383,786406,858279,218292,945302,721297,361298,224404,465314,788312,045
I. Các khoản phải thu dài hạn229,691229,691229,69199,69199,69199,69199,59126,60026,6003,6693,6692,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,14748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn97,40097,40097,40097,40097,40097,40097,40024,45324,4531,3681,368
5. Phải thu dài hạn khác132,291132,291132,2912,2912,2912,2912,1912,1472,1472,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,14748
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,53314,21114,78714,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,667
1. Tài sản cố định hữu hình13,53314,21114,78714,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư9,4628,3878,5358,7628,9909,2179,4459,67253,30852,73210,3558,4288,6018,7758,9489,1229,29615,02415,19715,371
- Nguyên giá19,28318,10018,10018,10018,10018,10018,10018,10061,50960,70518,10015,94615,94615,94615,94615,94615,94621,50021,50021,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,821-9,713-9,566-9,338-9,111-8,883-8,656-8,428-8,201-7,973-7,745-7,518-7,344-7,171-6,997-6,823-6,650-6,476-6,303-6,129
IV. Tài sản dở dang dài hạn138,470138,919138,717138,59415,14114,89423,49746,47146,31743,97038,43856,92356,55457,57357,41259,59257,42057,27957,10356,945
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn138,470138,436138,383138,33614,10714,04413,99436,96836,48936,25636,08254,93954,75755,77655,61555,33155,08654,89254,74154,601
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4833342591,0348509,5039,5039,8287,7132,3551,9841,7971,7971,7974,2612,3342,3882,3622,344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn133,251133,511135,650135,741135,810152,645155,195185,400185,041178,185178,279178,00748,54548,21848,01144,84341,08139,34339,36438,638
1. Đầu tư vào công ty con930
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh126,251126,511126,650126,741126,810142,145142,195169,400169,041169,685169,779169,50741,54541,21841,01139,84340,15139,34339,36438,638
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0007,0009,0009,0009,00010,50013,00016,00016,0008,5008,5008,5007,0007,0007,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4118,69810,18710,78310,95713,65513,83715,10414,96315,97022,55424,60020,48427,35630,80220,45220,343116,13519,85013,140
1. Chi phí trả trước dài hạn3294606618101,0173,6353,8564,8265,1996,04311,70016,17510,72115,38519,10112,02711,91811,71011,4254,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,0828,2389,5259,9729,94010,0209,98110,2799,7659,92710,8548,4259,76411,97111,7018,4258,4258,4258,4258,425
3. Tài sản dài hạn khác96,000
VII. Lợi thế thương mại61,96240,40643,51546,62349,73193,35598,847104,338109,830115,321120,812126,304131,795137,287142,778148,270153,761159,253164,744170,236
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả833,536983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,394,5131,279,3561,204,8071,223,9891,016,2301,000,730947,2711,306,9061,227,5761,146,8731,092,6941,050,7121,045,051953,137794,847
I. Nợ ngắn hạn833,229981,9931,401,5381,393,1221,340,7961,392,8001,277,6441,179,2341,223,4771,015,7181,000,217946,7591,225,4191,227,0641,146,3611,092,1721,050,1911,044,530952,616785,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn434,263526,049853,371839,253792,802737,372620,999560,349528,127387,794361,546317,199424,152380,970411,995412,076434,974388,440331,645229,978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7492,9052,7742,8892,9454,5645,4094,22317,8732,5722,5912,95383,92283,503109,5084,6092,3802,66069,2704,098
4. Người mua trả tiền trước131,309132,676132,357132,663130,014136,854135,242136,827144,324149,096178,554169,904178,023292,339314,609382,676345,171320,790278,871181,482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,94040,5183,0333,5544,86610,19211,2523,64515,66823,32315,6217,79332,74718,55017,95117,43731,60936,08637,5428,313
6. Phải trả người lao động15943650149945946051357154963553164554445612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn73,010123,14553,01654,75349,14774,05874,86074,85375,09679,33475,31082,962100,80883,64880,52061,13259,57357,81259,45761,657
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác149,247145,711345,934348,959350,417419,137418,817388,220431,731362,340355,358354,874394,694356,915200,742203,093165,968228,370165,546289,949
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,55210,55210,55210,55210,60510,16510,60510,60510,65810,68810,68811,07511,07310,50410,50410,50410,5169,8299,8299,837
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3071,1571,1571,3071,3071,7121,71225,57451251251251281,4875125125215215215219,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,061
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8508501,0001,0001,3001,30080,9759,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn307307307307307412412512512512512512512512512521521521521521
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,592
I. Vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,678953,678953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái200201238361289969620
8. Quỹ đầu tư phát triển289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối141,651200,24816,92740,35260,42737,53757,16850,37356,42159,366121,187112,99399,73775,17484,55357,63178,04069,78768,89538,465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,00570410,70910,71210,72410,96210,96411,00910,90411,03110,99310,97113,4887,4387,3497,2747,0757,0913,5873,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |