CTCP Container Việt Nam (vsc)

22.60
1.15
(5.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh586,417625,862557,206530,868467,009519,883507,325511,588469,279506,525473,630476,612435,364458,572428,964392,773408,557437,426458,007473,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-3,7353,735
3. Doanh thu thuần (1)-(2)586,417625,862557,206534,603463,274519,883507,325511,588469,279506,525473,630476,612435,364458,572428,964392,773408,557437,426458,007473,820
4. Giá vốn hàng bán382,622435,588378,463385,822326,633367,472341,863333,865307,013342,297307,114323,747316,584324,217319,184297,909306,867321,553341,272369,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)203,795190,274178,743148,781136,641152,411165,462177,723162,266164,228166,516152,865118,780134,355109,77994,864101,690115,873116,735104,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4547,9838,9365,7518,13011,7847,2457,5468,0263,5693,5303,3322,5852,9413,3563,5992,1642,3082,1162,926
7. Chi phí tài chính57,27645,09057,07844,13728,3894,42518493841,0222774292505202351,1141,1337404,6165,013
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,61744,05957,39240,89827,7721,1059043896391,0755524,2254,946
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,243-8,968-8,992-10,5784,161-9,1441,9632,4781611,9987,1464,638
9. Chi phí bán hàng24,82815,77934,90717,49625,88420,00825,99914,22418,9631,23513,11518,25415,63215,69612,23212,1877,1334,61813,1146,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,32434,64431,97233,37830,49033,07428,94921,27222,12728,26117,58118,26617,09629,03116,98113,16214,28416,60817,80315,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,57893,77663,72150,53060,00896,110121,901140,136129,118139,242139,072121,72788,38892,21083,68773,99781,304103,36283,31784,431
12. Thu nhập khác1,2122,6593,1183071,879-6,8446,705-779831,35310,2854061,3322,6592,799140378,2292,228661
13. Chi phí khác1,8654022861,2766,387-2,4518,89173668115,603252,5739133323693227860423
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6532,2572,832-969-4,508-4,393-2,186-813302-14,25010,260-2,1674202,3272,429-182-417,6252,228638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,92596,03366,55349,56155,50091,717119,715139,323129,420124,992149,332119,56088,80794,53786,11773,81581,263110,98785,54585,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,96521,92216,39915,47512,66918,74419,33925,98819,89718,52022,57615,71011,95617,1367,8394,3679,5818,9737,25630,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-163-193-245-15850636537-228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,96521,75916,39915,28212,66918,49919,18126,03819,89718,58322,57615,77511,95617,1747,8394,3679,5818,9737,25630,152
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,96074,27350,15434,28042,83173,219100,533113,285109,523106,409126,755103,78676,85277,36378,27869,44971,682102,01478,28954,917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,15629,49717,62214,33513,94519,77920,06419,62419,37914,82917,86017,77113,39713,70013,84213,36414,51316,63813,18211,735
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,80344,77732,53219,94528,88653,44080,46993,66190,14491,580108,89586,01463,45463,66364,43756,08457,17085,37665,10743,182

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,534,9311,338,8831,241,0971,155,3301,409,0381,305,7961,323,5531,228,2461,560,5361,442,494947,191996,103943,339895,758856,309805,957694,419635,587637,585679,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền556,700370,506308,835330,747562,195360,383460,191582,6781,061,9151,013,594518,535537,418553,500493,382407,651377,261286,238296,858276,170257,367
1. Tiền384,899135,606136,085150,633325,22480,591119,290116,853109,798651,672308,123105,344176,350119,704138,896123,44297,053178,412120,22087,967
2. Các khoản tương đương tiền171,801234,900172,750180,114236,971279,793340,901465,824952,117361,922210,412432,074377,151373,679268,754253,819189,185118,446155,950169,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn469,863425,016413,827264,148111,367239,367284,036255,019155,70098,70046,50061,50022,5007,50069,40069,40022,5063,3003,3003,300
1. Chứng khoán kinh doanh215,462
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn254,402425,016413,827264,148111,367239,367284,036255,019155,70098,70046,50061,50022,5007,50069,40069,40022,5063,3003,3003,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn421,918459,993431,392434,426599,456560,178462,879279,353245,555232,334245,946245,452235,246268,111246,850215,619258,376211,130231,319299,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng206,695205,263229,797204,039171,445189,204166,927241,430203,093210,870220,831221,295199,834193,832199,888180,640220,301176,468193,740256,971
2. Trả trước cho người bán25,02513,57912,1316,8527,4958,31567,01710,9697,6402,8902,7144,3238,88441,66513,57710,25714,5745,1665,2645,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác191,998243,188191,043225,114421,526363,668229,75827,89635,76319,51523,21220,64527,33833,42434,49425,83224,90230,89833,55137,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,801-2,037-1,579-1,579-1,010-1,010-823-942-942-942-811-811-811-811-1,110-1,110-1,402-1,402-1,236-1,236
IV. Tổng hàng tồn kho28,57829,06528,36727,46028,70228,02826,69726,33124,66921,11224,32831,34925,43424,49125,72025,35125,04526,44231,55825,295
1. Hàng tồn kho28,57829,06528,36727,46028,70228,02826,69726,33124,66921,11224,32831,34925,43424,49125,72025,35125,04526,44231,55825,295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác57,87254,30358,67798,549107,318117,83989,74984,86572,69876,753111,883120,384106,659102,274106,688118,325102,25497,85895,23793,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20,23117,30021,43334,84237,67443,83442,17034,10821,76822,92624,81830,74018,84019,73023,94934,42919,68413,49111,60812,657
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,05435,39035,86762,46767,98972,73546,06849,74450,17052,58687,04589,58387,81781,74682,68083,55582,43084,36783,56480,810
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5871,6131,3771,2411,6551,2701,5111,0137601,241206127985934113966165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,799,1433,847,6713,930,1733,985,4323,011,5303,061,0152,253,5902,305,2841,774,3761,823,9271,702,0471,530,2081,577,9051,562,3871,611,5721,671,0441,705,7901,757,6581,773,7621,808,531
I. Các khoản phải thu dài hạn826,005827,204822,215822,175827,175827,1952,2592,6902,4342,3342,0171,5411,4751,4751,4791,4793233535353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác826,005827,204822,215822,175827,175827,1952,3772,6902,4342,3342,0171,5411,4751,4751,4791,4793233535353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-118
II. Tài sản cố định609,254643,932683,008732,300780,758814,376813,097867,074763,339810,880855,140891,852943,710921,586965,3961,016,8961,029,2301,082,3981,094,0601,114,897
1. Tài sản cố định hữu hình597,618632,776676,801726,302774,775808,496807,275861,049757,155804,486848,534885,064936,712914,207957,5411,008,3441,020,8601,073,4281,085,3991,105,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,8995,044260
3. Tài sản cố định vô hình6,7376,1125,9475,9985,9835,8805,8236,0246,1836,3936,6066,7886,9987,3787,8558,5528,3718,9708,6619,459
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3491,08486611,92811,5391291782,310377,817231314,047807311,578
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn716
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,3491,08415111,92811,5391291782,310377,817231314,047807311,578
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,470,2171,470,2171,526,3571,526,357486,681486,681497,259497,259506,403506,403338,171120,120117,641117,641117,480117,480117,480117,480114,744114,744
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,470,0621,470,0621,526,2021,526,202486,526486,526497,104497,104506,248506,248338,016119,965117,486117,486117,325117,325117,325117,325114,589114,589
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn155155155155155155155155155155155155155155155155155155155155
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác889,096901,748892,183899,454911,877916,663925,152938,132502,023502,000506,682508,879515,078521,685526,986535,186544,710557,347564,832567,260
1. Chi phí trả trước dài hạn888,650901,301891,676898,947911,341916,126925,003937,984501,825501,802506,421508,618514,715521,359526,757534,957544,482557,119564,604567,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19197979108108148148198198261261363326228228228228228228
3. Tài sản dài hạn khác428428428428428428
VII. Lợi thế thương mại4,5694,5694,0624,0624,1734,1734,284
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,334,0735,186,5535,171,2715,140,7614,420,5674,366,8103,577,1433,533,5293,334,9123,266,4202,649,2382,526,3112,521,2442,458,1442,467,8812,477,0012,400,2092,393,2452,411,3472,487,559
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,997,2731,889,7301,948,5401,966,7831,379,1861,165,610307,773364,676227,631270,293278,797266,576276,144287,446292,015291,158258,449323,167443,283552,685
I. Nợ ngắn hạn437,710399,977460,534475,126647,292433,717275,752332,498226,388269,050277,554265,333276,114287,416291,985259,465226,755259,079282,247337,624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn203,164118,929154,773239,549208,400208,4002,10011,9486,686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn94,061109,859104,94491,24778,38875,77549,48882,21989,27185,19578,82787,094113,997104,828106,794100,037100,65386,909107,814161,699
4. Người mua trả tiền trước3,7592,9683,6252,7201,9821,74334,9431,7432,3742,3434,0664,9134,3441,9412,0212,2782,4891,6641,2191,886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,41129,31835,86332,21019,43824,40936,37231,43325,07424,91843,28633,63220,44722,63038,08324,40113,68710,31212,63912,168
6. Phải trả người lao động43,28363,25959,27036,64632,35844,35934,10422,84226,37844,96960,49044,21247,94283,75267,97545,64035,57972,19869,48552,035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,35947,41768,64234,16650,27218,67435,50516,9259,85332,12715,16614,64414,1259,55511,3597,59313,6765,0639,04010,108
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn314
11. Phải trả ngắn hạn khác33,30614,27117,10116,415246,54755,62578,656160,50769,91673,76668,32962,26573,36442,22841,00045,65639,32842,36350,86754,215
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn18
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,33613,95716,29922,1739,9064,7306,68014,7293,5225,7337,38918,5741,89322,48324,75233,86021,34228,62331,18238,828
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,559,5631,489,7531,488,0051,491,657731,893731,89332,02032,1781,2421,2421,2421,24230303031,69431,69464,087161,035215,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn60,0938,50237,05212,351
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,8671,607915215303030303030303030303030303030
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,464,3621,446,0551,418,4981,447,551700,000700,00031,66431,66464,057161,005215,031
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,41330,41330,63630,63630,85830,85830,98531,143
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8273,1769059051,0051,0051,0051,0051,2121,2421,2121,212
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,336,8003,296,8233,222,7313,173,9793,041,3823,201,2003,269,3703,168,8533,107,2822,996,1282,370,4412,259,7352,245,1002,170,6982,175,8662,185,8422,141,7612,070,0781,968,0651,934,874
I. Vốn chủ sở hữu3,336,8003,296,8233,222,7313,173,9793,041,3823,201,2003,269,3703,168,8533,107,2822,996,1282,370,4412,259,7352,245,1002,170,6982,175,8662,185,8422,141,7612,070,0781,968,0651,934,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,333,9561,333,9561,333,9561,212,6941,212,6941,212,6941,212,6941,102,4561,102,4561,100,282551,228551,228551,228551,228551,228551,228551,228551,228551,228551,228
2. Thặng dư vốn cổ phần39,40439,40439,40439,40439,40439,40439,40439,40439,40436,04836,04836,04836,04836,04836,04836,04836,04836,04836,048
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu36,048
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,3831,383
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7
8. Quỹ đầu tư phát triển886,747886,626886,626886,626875,543875,543875,325875,325836,198826,088826,088826,088796,622796,622786,116786,116765,535765,535765,535765,535
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3831,3831,3831,383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối637,251622,551593,949666,505504,176664,029756,073766,008755,295660,059588,415480,072508,880412,834423,539448,113435,516378,346292,970272,962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát438,059412,903367,405367,367408,182408,148385,875385,661373,929373,651368,662366,300352,322373,966378,935364,337353,434338,921322,283309,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,334,0735,186,5535,171,2715,140,7614,420,5674,366,8103,577,1433,533,5293,334,9123,266,4202,649,2382,526,3112,521,2442,458,1442,467,8812,477,0012,400,2092,393,2452,411,3472,487,559
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc