CTCP Container Việt Nam (vsc)

21.15
-0.15
(-0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV625,862557,206530,868467,0092,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242
Giá vốn hàng bán435,588378,463385,822326,6331,526,5061,348,6691,289,7421,239,5561,355,8541,198,472895,119686,344557,308579,452
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV190,274178,743148,781136,641654,439658,729602,389449,309436,896495,988407,763395,830370,515311,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh93,77663,72150,53060,008268,035484,003488,428331,352345,260386,773298,421310,648344,112300,980
Tổng lợi nhuận trước thuế96,03366,55349,56155,500265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128302,397
Lợi nhuận sau thuế 74,27350,15434,28042,831199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689248,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,77732,53219,94528,886123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258248,084
Tổng tài sản ngắn hạn1,338,8831,241,0971,155,3301,409,0381,346,1171,305,7961,442,494895,758635,587603,189492,370605,005585,876480,360
Tiền mặt370,506308,835330,747562,195370,506360,3831,013,594493,382296,858279,500212,264331,452332,398216,025
Đầu tư tài chính ngắn hạn425,016413,827264,148111,367425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,52652,106
Hàng tồn kho29,06528,36727,46028,70229,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,9607,338
Tài sản dài hạn3,847,6713,930,1733,985,4323,011,5303,844,8093,061,0151,823,9271,562,3871,757,6581,885,8941,986,6331,792,4331,638,1361,014,742
Tài sản cố định643,932683,008732,300780,758643,932814,376810,880921,5861,082,3981,189,3371,201,9041,215,129958,833415,334
Đầu tư tài chính dài hạn1,470,2171,526,3571,526,357486,6811,470,217486,681506,403117,641117,480111,969112,232104,799108,890100,330
Tổng tài sản5,186,5535,171,2715,140,7614,420,5675,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,102
Tổng nợ1,889,7301,948,5401,966,7831,379,1861,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840279,221
Vốn chủ sở hữu3,296,8233,222,7313,173,9793,041,3823,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K2.59K6.35K4.35K4.24K5.99K5.21K5.52K6.74K7.25K8.44K9.64K8.11K14.94K16.11K11.07K8.10KK3.94K2.39K
Giá cuối kỳ19.61K18.66K23.64K9.58K4.42K5.59K5.61K6.51K7.88K4.15K3.57K1.74K1.28K1.29K1.59K0.70KKKKK
Giá / EPS (PE)21.16 (lần)7.20 (lần)3.72 (lần)2.20 (lần)1.04 (lần)0.93 (lần)1.08 (lần)1.18 (lần)1.17 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.70K26.40K54.35K39.38K37.55K38.80K37.53K33.27K34.56K35.54K31.02K31.95K27.29K44.93K43.93K30.27K30.62K18.07K13.91K11.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.71 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ133 (Mi)121 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)50 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)28 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.93%29.90%44.16%36.44%26.56%24.23%19.86%25.24%26.34%32.13%43.57%51.65%69.10%65.01%55.16%58.33%57.66%60.11%58.20%56.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.07%70.10%55.84%63.56%73.44%75.77%80.14%74.76%73.66%67.87%56.43%48.35%30.90%34.99%44.84%41.67%42.34%39.89%41.80%43.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.54%26.69%8.27%11.69%13.50%21.88%31.04%36.79%35.65%18.68%21.99%28.18%24.97%33.40%34.69%34.90%30.97%48.21%46.83%52.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.57%36.41%9.02%13.24%15.61%28%45.01%58.20%55.40%22.96%28.19%39.24%33.29%50.14%53.11%53.62%44.87%93.09%88.07%111.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.46%73.31%91.73%88.31%86.50%78.12%68.96%63.21%64.35%81.32%78.01%71.82%75.03%66.60%65.31%65.10%69.03%51.79%53.17%47.19%
6/ Thanh toán hiện hành333.88%301.07%536.14%311.66%245.33%222.21%133.38%204%156.24%178.13%206.15%205.81%280.62%201.65%190.16%189.43%242.10%159.26%157.86%128.91%
7/ Thanh toán nhanh326.67%294.61%528.30%303.14%235.12%214.65%129.75%200.88%153.58%175.41%201.84%200.03%276.60%197.13%188.38%187.02%239.04%157.73%156.68%127.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.90%83.09%376.73%171.66%114.58%102.96%57.50%111.76%88.64%80.11%117.69%17.70%27.99%33.87%31.41%58.72%56.20%39.90%60.72%31.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.01%45.97%57.93%68.70%74.91%68.08%52.56%45.14%41.72%59.61%70.36%73.91%75.18%67.58%70.70%71.37%65.84%%62.11%50.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.02%153.73%131.17%188.54%282.06%280.92%264.61%178.87%158.37%185.54%161.49%143.09%108.80%103.96%128.18%122.36%114.19%%106.72%89.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.20%62.71%63.15%77.80%86.60%87.14%76.21%71.41%64.83%73.30%90.20%102.91%100.20%101.47%108.25%109.64%95.38%%116.81%107.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,252.04%4,811.86%6,109.05%5,061.27%5,127.65%5,839.37%6,694.98%7,409.52%5,595.46%7,896.59%4,733.44%3,342.33%4,886.92%2,969.64%8,309.46%6,065.47%5,852.51%%9,655.62%8,658.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.67%15.66%18.49%14.19%13.05%17.73%18.21%23.22%30.10%27.84%30.17%29.33%29.65%32.76%33.88%33.35%27.72%%24.23%19.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.38%7.20%10.71%9.75%9.78%12.07%9.57%10.48%12.56%16.59%21.23%21.68%22.29%22.14%23.95%23.80%18.25%%15.05%10.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.75%9.82%11.68%11.04%11.30%15.45%13.88%16.58%19.51%20.40%27.22%30.19%29.71%33.25%36.67%36.57%26.44%%28.30%21.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%23%27%19%17%25%27%37%50%43%49%45%46%51%56%53%43%%36%28%
Tăng trưởng doanh thu8.65%6.09%12.04%-5.79%5.80%30.05%20.39%16.64%4.10%11.84%2.24%20.99%17.45%19.85%46.33%33.25%-100%-100%35.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.67%-10.19%45.99%2.45%-22.11%26.61%-5.57%-10.02%12.57%3.17%5.18%19.70%6.29%15.90%48.64%60.31%-100%-100%64.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả62.71%331.24%-5.97%-11.05%-40.65%-29.23%-12.75%11.24%183.95%12.12%-16.20%38.86%-21.04%20.70%46.81%38.53%-18.33%37.31%-2.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.91%6.84%38.03%4.86%6.45%13.75%12.80%5.89%17.71%37.62%16.65%17.80%18.94%27.85%48.21%15.93%69.44%29.90%24.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.87%33.69%32.88%2.71%-3.85%0.41%3.40%7.80%48.75%32.01%7.40%23.06%5.59%25.37%47.72%22.93%27.13%33.37%10.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc