CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

5.90
-3.90
(-39.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,52712,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,57153,29354,57558,17282,64079,20774,77560,20741,50432,89536,171
4. Giá vốn hàng bán6,12617,43515,37911,90817,97029,06126,57040,44548,42043,61243,27445,63143,44856,07250,26144,40231,88331,92226,32226,301
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)401-4,658-3,818-1,5106251,7394,4046,8619,6786,95910,0198,94414,72426,56828,94530,37328,3259,5826,5749,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính1182993846981,2481,3271,4131,3971,2524653368821,3172,7102,3231,4127453801918
7. Chi phí tài chính341431499046755531586291771,4202,7311,9621,0031,4253801,4541,9001,5011,701
-Trong đó: Chi phí lãi vay341431499046751001593708261,1821,7311,9295991,2673807561,5011,670
9. Chi phí bán hàng1,2676599097008611,0921,0062,2492,3131,7631,4272,3642,6843,4954,5353,5374,0922,2791,3282,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3782,8562,8133,2254,2445,1303,9303,3686,5996,0386,7886,0809,75610,0386,7546,7035,0453,1701,9852,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,160-8,017-7,307-4,827-3,278-3,2303282,4831,388-554719-1,3501,63914,74118,55421,16518,4792,6131,7782,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112732-3,59959214,84918,64621,24918,9872,8162,2322,766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732-3,59947612,22516,00118,39816,3122,4182,2321,992
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732-3,59947612,22516,00118,39816,3122,4182,2321,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,99919,02326,44134,83839,54539,26040,87143,34338,44036,20041,89942,36853,83847,61349,38534,78124,05516,31017,56018,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5709841,1784411,8451,5743,4533,7503,9728,0805,3252,9072,4199,58018,0372,556889981522454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,2003,1005,60012,50720,00019,00016,29725,81620,0006,0007,0008,275171
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6732,0508341,9003,0183,7192,5272,3783,4744,75512,05810,7849,2946,2118,5396,7557,0974,5402,7503,966
IV. Tổng hàng tồn kho7,55312,88618,81519,88714,67014,96818,59411,40010,85617,24624,17228,14234,79531,00322,50916,76415,77710,70514,29014,151
V. Tài sản ngắn hạn khác33141031213811934353533081930043212284-247
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,0154,1965,7447,4559,38713,17414,82816,22317,85621,57924,92730,86834,93539,56326,89022,74519,49120,25022,24824,003
I. Các khoản phải thu dài hạn140205409
II. Tài sản cố định2,9124,0695,5807,2679,16211,65513,00613,66416,84619,45422,41325,31126,29130,25318,79514,83311,84315,45121,194
III. Bất động sản đầu tư161182202222244266
IV. Tài sản dở dang dài hạn311,598191,5441,5341623753191,309188685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2601,2604534527111,1134,0067,1019,1497,5586,7444,8032,3891246
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1031261641882252593905083531,0041,382796681,3342,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,01423,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,77866,82573,23688,77387,17676,27557,52743,54636,56039,80842,619
A. Nợ phải trả4,4196,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,26421,42328,56638,93632,75732,62527,95115,37520,18424,99729,871
I. Nợ ngắn hạn4,4196,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,26421,42328,56638,93631,99430,21927,44414,54018,62922,48127,925
II. Nợ dài hạn7622,4065078351,5542,5161,945
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,59516,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,51545,40344,67049,83654,41943,65029,57628,17116,37714,811517
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,01423,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,77866,82573,23688,77387,17676,27557,52743,54636,56039,80830,388
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |