CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

5.90
-3.90
(-39.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
5.90
5.90
5.90
100
5.8K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
0.9
25 Bi
2 Mi
97
23.3 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 5,000 12.80 200
5.90 500 12.90 600
0.00 0 13.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 5.90 -3.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 53 (0.05) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 47.65 (0.03) 0% 1.80 (0) 0%
2019 42.94 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 30 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 18.63 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 18.19 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8541,7431,3301,5996,52712,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,571
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112
Lợi nhuận sau thuế -1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,104-551-1,256-2,141-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Tổng tài sản16,01417,60317,60220,40016,01423,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,778
Tổng nợ4,4194,9044,3515,8944,4196,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,264
Vốn chủ sở hữu11,59512,69913,25114,50611,59516,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,515


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |