CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

13.70
-0.20
(-1.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,4073,334,6523,479,4923,079,8892,351,1981,335,000
4. Giá vốn hàng bán1,247,4932,569,2324,034,6161,810,0271,342,5941,914,3823,087,1763,566,6542,915,0432,806,4723,047,5852,972,8923,055,9562,720,6431,995,7731,089,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,032279,887415,154208,140158,613255,221356,901326,708346,019345,382363,822361,761423,536359,246355,425245,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,83951425401,6971,01926,22426,7525552,0373,1206,8116,69920,4149,9902,643
7. Chi phí tài chính19,33147,36027,20815,20628,22350,84051,80343,57927,35716,16432,18530,68758,14951,22821,32818,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,33147,36027,20815,20627,60150,69751,79455,03332,49023,49730,33230,03258,03951,05620,82815,734
9. Chi phí bán hàng72,014175,452317,100133,29090,920154,915196,009218,051205,297252,145261,044283,107302,407274,676279,343186,030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,59544,30655,95545,17533,74838,38741,82451,42646,16729,24431,86329,31934,46122,74734,13116,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,06912,82014,93215,0097,41912,09893,48840,40567,75349,86641,85125,46035,21931,00930,61226,672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,72413,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,29833,04340,97939,95935,98628,892
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn739,656840,4921,228,032697,016672,064854,5751,151,6421,101,3351,231,158995,140964,048823,925786,749670,826442,351303,839285,025165,77975,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,17041,39011,825102,0404,59640,96527,117107,09622,427101,510209,542183,365273,768158,41129,705140,377103,73981,2812,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn170,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,135777,240796,566367,301400,447404,656662,385624,417658,780575,124486,696443,387348,047225,827104,92091,46388,15724,41248,738
IV. Tổng hàng tồn kho20,63116,878378,961198,082240,972371,912415,827319,679487,065281,282241,254183,142156,650267,809125,62869,28989,35428,56423,907
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7194,98340,67929,59326,04937,04346,31450,14362,88737,22426,55714,0318,28518,77812,0982,7103,7751,5221,264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn214,299225,347237,008249,583269,148278,874279,596562,054415,292291,683245,136137,097233,301137,769181,101210,89918,7897,5148,447
I. Các khoản phải thu dài hạn707070
II. Tài sản cố định13,60315,67318,31321,45124,41427,27828,72728,4053,3242,09940,572109,716213,532124,333174,829208,30114,4905,5157,866
III. Bất động sản đầu tư200,696209,673218,651227,629243,489251,432250,676
IV. Tài sản dở dang dài hạn528,880407,504287,309191,88917,56211,83610,3555,1581,5653,8661,67057
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác445031,175931224,7694,4632,27512,6759,8187,9333,0811,1151,032432329524
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN953,9551,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184961,0221,020,050808,595623,452514,738303,814173,29384,393
A. Nợ phải trả557,337654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780573,058636,041455,043284,879370,620173,85864,29559,305
I. Nợ ngắn hạn511,614606,934991,111483,769490,326667,446946,9401,126,3271,164,935837,716751,242460,623486,862328,050148,745234,667173,56964,15059,186
II. Nợ dài hạn45,72347,09047,88749,11149,17851,12645,28554,08150,00033,94556,538112,435149,179126,993136,134135,953290146119
B. Nguồn vốn chủ sở hữu396,619411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404387,964384,009353,553338,573144,119129,956108,99725,088
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN953,9551,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184961,0221,020,050808,595623,452514,738303,814173,29384,393
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |