CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

13.40
-0.10
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.20
38,400
12.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.7
384 Bi
31 Mi
118,809
13.8 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 12,800 13.40 600
13.10 16,000 13.50 10,300
13.00 10,000 13.60 9,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.50 0 100 100
09:32 13.30 -0.20 15,000 15,100
09:52 13.30 -0.20 7,000 22,100
09:53 13.30 -0.20 8,400 30,500
09:58 13.30 -0.20 600 31,100
11:10 13.30 -0.20 500 31,600
13:16 13.30 -0.20 500 32,100
14:26 13.30 -0.20 100 32,200
14:27 13.20 -0.30 200 32,400
14:29 13.20 -0.30 1,000 33,400
14:45 13.40 -0.10 5,000 38,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV367,335345,506369,953277,7301,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,854
Tổng lợi nhuận trước thuế2,789-2,361-3,955-2,197-5,72413,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,281
Lợi nhuận sau thuế 2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Tổng tài sản953,955959,4851,008,2841,001,744953,9551,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,823
Tổng nợ557,337564,886611,198592,470557,337654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660
Vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274396,619411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |