CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

5
-0.40
(-7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.30
5.40
5
140,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.2
0.2k
19.5 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
128 tỷ
31 triệu
42,039
5.5 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
654 tỷ
412 tỷ
158.8%
38.6%
41 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 16,100 5.10 2,000
4.90 47,200 5.20 12,200
0.00 0 5.30 11,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 5.30 -0.10 1,000 1,000
09:38 5.30 -0.10 100 1,100
09:45 5.40 0 200 1,300
09:51 5.40 0 1,500 2,800
10:10 5.40 0 1,000 3,800
10:14 5.40 0 5,000 8,800
10:43 5.30 -0.10 200 9,000
10:46 5.30 -0.10 400 9,400
10:53 5.30 -0.10 5,700 15,100
10:54 5.30 -0.10 300 15,400
11:25 5.20 -0.20 1,000 16,400
12:59 5.20 -0.20 1,100 17,500
13:10 5.10 -0.30 7,000 24,500
13:23 5.10 -0.30 500 25,000
13:34 5.10 -0.30 100 25,100
13:35 5.20 -0.20 70,500 95,600
13:39 5.10 -0.30 9,000 104,600
13:43 5.10 -0.30 500 105,100
13:44 5.10 -0.30 200 105,300
14:10 5.20 -0.20 1,000 106,300
14:19 5.20 -0.20 400 106,700
14:25 5.20 -0.20 1,000 107,700
14:26 5.20 -0.20 2,000 109,700
14:28 5.20 -0.20 1,000 110,700
14:29 5 -0.40 13,300 124,000
14:44 5 -0.40 16,100 140,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc