| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 120,993 | 156,917 | 157,236 | 163,758 | 161,862 | 170,700 | 274,749 | 255,077 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,704 | 21,568 | 10,218 | 16,564 | 5,564 | 1,240 | 23,525 | 42,001 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 89,527 | 100,633 | 97,213 | 81,832 | 131,095 | 111,314 | 92,089 | 137,615 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 24,409 | 32,463 | 48,080 | 63,074 | 25,204 | 58,146 | 153,075 | 75,461 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,353 | 2,252 | 1,724 | 2,288 | 6,060 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 736 | 1,081 | 1,580 | 1,354 | 23,955 | 13,683 | 4,023 | 2,677 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 736 | 1,081 | 1,580 | 1,354 | 2,054 | 2,956 | 4,023 | 2,677 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,901 | 10,727 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 121,729 | 157,997 | 158,816 | 165,112 | 185,817 | 184,384 | 278,772 | 257,754 |
| A. Nợ phải trả | 76,955 | 112,281 | 113,308 | 120,476 | 141,648 | 138,478 | 229,215 | 210,538 |
| I. Nợ ngắn hạn | 76,955 | 112,281 | 113,308 | 120,476 | 141,648 | 138,478 | 229,215 | 210,538 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 44,774 | 45,716 | 45,508 | 44,636 | 44,169 | 45,905 | 49,557 | 47,215 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 121,729 | 157,997 | 158,816 | 165,112 | 185,817 | 184,384 | 278,772 | 257,754 |