CTCP Viwaseen3 (vw3)

9.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,993156,917157,236163,758161,862170,700274,749255,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,70421,56810,21816,5645,5641,24023,52542,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,527100,63397,21381,832131,095111,31492,089137,615
IV. Tổng hàng tồn kho24,40932,46348,08063,07425,20458,146153,07575,461
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3532,2521,7242,2886,060
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7361,0811,5801,35423,95513,6834,0232,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7361,0811,5801,3542,0542,9564,0232,677
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,90110,727
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
A. Nợ phải trả76,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
I. Nợ ngắn hạn76,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,77445,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |