CTCP Viwaseen3 (vw3)

9.60
-0.80
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
9.60
9.60
9.60
100
22.4K
0.9K
10.6x
0.4x
1% # 4%
1.9
19 Bi
2 Mi
662
13.1 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,000 10.40 200
9.50 200 10.50 500
9.40 2,200 10.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 74.70 (-0.60) 23.2%
ACV 95.30 (1.40) 22.1%
MCH 118.00 (-1.50) 13.6%
MVN 60.10 (-0.20) 7.6%
BSR 19.00 (0.35) 5.6%
VEA 38.00 (-0.30) 5.5%
FOX 76.00 (3.00) 4.9%
VEF 186.10 (3.00) 3.8%
SSH 92.80 (4.90) 3.6%
PGV 19.20 (-0.05) 2.3%
MSR 21.10 (1.80) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.80 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:59 9.60 -0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 155 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 239.76 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 251.75 (0) 0% 2.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV265,166360,471253,756252,898134,342281,044
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4425,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 1,7982,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7982,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản121,729157,997158,816165,112121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ76,955112,281113,308120,47676,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu44,77445,71645,50844,63644,77445,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |