CTCP Viwaseen3 (vw3)

9.20
-0.80
(-8%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,166360,471253,756252,898134,342281,044
4. Giá vốn hàng bán251,434341,739236,535234,765120,477259,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,73218,73217,22118,13313,86521,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính131722232012
7. Chi phí tài chính5041,0421,5741,5292,9143,662
-Trong đó: Chi phí lãi vay5041,0421,5741,5292,9143,662
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,99411,48912,02111,8449,39911,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2466,2183,6484,7831,5726,106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4425,4823,6313,5281,6485,473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7982,8992,8252,3471,3643,469
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7982,8992,8252,3471,3643,469

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,993156,917157,236163,758161,862170,700274,749255,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,70421,56810,21816,5645,5641,24023,52542,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,527100,63397,21381,832131,095111,31492,089137,615
IV. Tổng hàng tồn kho24,40932,46348,08063,07425,20458,146153,07575,461
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3532,2521,7242,2886,060
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7361,0811,5801,35423,95513,6834,0232,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7361,0811,5801,3542,0542,9564,0232,677
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,90110,727
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
A. Nợ phải trả76,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
I. Nợ ngắn hạn76,955112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,77445,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN121,729157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |