CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

12.20
-0.10
(-0.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,091,7583,229,6504,835,1036,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409312,544445,207559,484539,783477,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu38,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,091,7583,229,6504,796,7356,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409312,544445,207559,484539,783477,286489,039
4. Giá vốn hàng bán1,066,2193,128,2344,668,5566,660,2234,729,605588,032477,197577,322623,516283,447302,494428,246533,036515,562451,337467,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,538101,416128,180320,820248,67544,99926,72935,72847,119-7,03810,05116,96026,44824,22125,95021,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,99819,8489,3481,54287519223447351011225811,3782,0931,158
7. Chi phí tài chính5387,49216,66940,63219,4162,6193,0892,4543,0554,78026,06162,77070,95314,2531,428
-Trong đó: Chi phí lãi vay764,95415,96439,72116,2402,6193,0892,4543,0554,77321,49362,61970,93314,2061,391
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,32647,551123,173138,65896,9056,3145,1004,1485,8562,4412,3933,4562,008988825380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,79618,18728,94531,13819,81617,18312,02515,97811,2447,2956,9889,81112,06210,9039,2986,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,87648,035-31,259111,934113,41318,9026,53713,18127,011-21,519-25,290-58,955-57,994-54516,49116,196
12. Thu nhập khác6973,54881,9409,2338,8563,1441,7091,4266,8811,7952,35421,3616,4502,2371,476
13. Chi phí khác9181,1135,1904,1383,2241,7336831,56732,8701,4211,6354,6267258232,745
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2202,43576,7505,0955,6321,4111,026-142-25,98937472016,7355,7251,413-1,27014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,65650,47045,490117,029119,04520,3137,56213,0401,022-21,145-24,571-42,220-52,27086815,22116,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5038,9939,13323,38919,6103185116206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5038,9939,13323,38919,6103185116206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176-24,571-42,220-52,35575215,01516,210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176-24,571-42,220-52,35575215,01516,210

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,28745,999110,992807,391625,84352,20146,98625,77827,08829,28830,35132,41660,79463,647123,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6863,0181,9572,283140,7831,1227502,0283,48313,78164998013,09610,12047,380
1. Tiền6,6863,0181,9572,28380,7831,1227502,0283,48313,78164998013,09610,12017,380
2. Các khoản tương đương tiền60,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,36830,04995,084332,56341,05437,09836,00213,45713,9141,61419,92417,39233,24337,85766,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,86919,49327,507310,77932,30035,79535,84312,63411,8041,51914,46116,46429,33234,66123,194
2. Trả trước cho người bán1169,4276,69120,9867,60551115251233193142816558740,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn60,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4281,1739318431,1941,296886371,9411415,7226473,8462,6092,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44-44-44-44-44-44-44-65-65-65-572
IV. Tổng hàng tồn kho9,15712,05913,048446,952417,5359,3418,1729,3888,75411,8088,15711,08311,3845,36482
1. Hàng tồn kho9,15712,05913,048446,952417,5359,3418,1729,3888,75411,8088,15711,08311,3845,36482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,32687490225,59326,4714,6402,0629069382,0861,6212,9613,07210,3069,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3268394242,2611,7684,6402,0508839389108111,1421,324766247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ47123,25924,70340277,6618,337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước35772122238113199600745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1396971,2191,1421,134423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,389214,522185,426153,66427,50931,60340,64354,59862,459381,267411,151478,638510,333538,150395,500
I. Các khoản phải thu dài hạn190,017190,017178,017171717171717177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn190,000190,000178,000
5. Phải thu dài hạn khác171717171717171717177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,6371,4191,902141,57720,41831,54438,93346,32453,819375,785410,850473,739505,105313,42422,015
1. Tài sản cố định hữu hình3,6371,4191,902141,57720,41831,54438,93346,32453,791375,723410,754473,608504,941313,42422,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình286296130164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn472265265265219,864368,773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang472
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5604,5604,5604,560
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,5604,5604,5604,5604,5604,5604,5604,5604,5604,560
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,560-4,560-4,560-4,560-4,560-4,560
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,73523,0865,50712,0706,602421,6938,2578,6235,4823674403285145
1. Chi phí trả trước dài hạn17,73523,0865,50712,0706,602421,6938,2578,6235,4651957386285145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác17171717
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555441,503511,053571,128601,797518,597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,65334,20198,815761,967547,90477,792101,930102,239124,450446,480456,251501,231511,741489,922402,049
I. Nợ ngắn hạn44,65334,20198,815761,967547,90477,792101,93096,969112,22285,18569,158187,193178,267174,54076,827
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,950666,618391,28527,68935,02332,73359,38811,25013,727123,754125,841104,72140,127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,20010,12439,24256,423128,80842,65161,45551,32249,52359,69145,05642,86448,61565,41524,466
4. Người mua trả tiền trước871,89026,2355,9005,3058,4048,1622,757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,11313,1571,13314,94414,6327875816561,2314549711,018503276
6. Phải trả người lao động2,5833,1715,4227,2426,8664,2473,2072,5051,4133,2512,5051,3693691,8091,159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn603481,3283,6516871,907827576392,5627,0132,3061,5425,514
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7705932442441963,970
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7321,9951,5903893205118367746271,6081,861863627549458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,0005,0006,800
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8765161,91469215306859
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,27012,228361,294387,094314,039333,474315,383325,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,27012,228361,294386,969313,914333,217315,187325,067
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1337131
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ124124124124124
B. Nguồn vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925-14,7499,82259,387111,875116,548
I. Vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925-14,7499,82259,387111,875116,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu735735735735735735735735735735735735735735693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-59
8. Quỹ đầu tư phát triển109,13584,10960,5123,6633,6633,6633,6633,6633,6632,3402,3402,3409,7439,7438,996
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3231,3231,3231,3231,3231,154
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7474
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,15341,47736,35794,6901,050-98,385-118,698-126,260-139,300-140,322-119,146-94,575-52,3555,632
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555441,503511,053571,128601,797518,597
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc