CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

10.50
0.20
(1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.20
10.50
10.20
1,300
22.6K
1.6K
6.8x
0.5x
6% # 7%
1.2
110 Bi
10 Mi
4,773
14.8 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 200 10.60 400
10.20 300 11.50 1,500
10.10 1,000 11.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 -0.30 600 600
09:13 10.20 -0.30 100 700
10:35 10.50 0 200 900
13:47 10.50 0 400 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.50) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.63) 0% 6 (0.02) 0%
2019 2,910 (4.98) 0% 0 (0.10) 0%
2020 5,760 (6.98) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,930 (4.84) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,290.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,091,7583,229,6504,835,1036,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409
Tổng lợi nhuận trước thuế20,65650,47045,490117,029119,04520,3137,56213,0401,022-21,145
Lợi nhuận sau thuế 16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Tổng tài sản270,675260,522296,418961,055270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555
Tổng nợ44,65334,20198,815761,96744,65334,20198,815761,967547,90477,792101,930102,239124,450446,480
Vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |