CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh138,465101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609169,43487,995237,159277,022184,514124,44296,689
4. Giá vốn hàng bán128,25796,369123,60393,92859,208164,510165,297177,229145,438135,288151,96179,378180,061220,167145,42699,58575,102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,2085,43410,6312,6353,21415,90712,35215,03015,42817,32117,4738,61757,09856,85539,08824,85721,587
6. Doanh thu hoạt động tài chính42091262587221,8191,9211,8682,3691,415213,6988,3845,4561,4502511
7. Chi phí tài chính8642,5791,5301,7572,4122,5022,6802,4826,0193,7774,2447,1929,92312,7097,3252,9994,516
-Trong đó: Chi phí lãi vay8642,0331,5301,7412,3782,4952,6732,4644,0013,6564,1837,1929,92312,6147,3252,9994,516
9. Chi phí bán hàng3563664192,5621,6383,9743,7562,5092,7263,2664,1255,69628,61818,97014,1038,8608,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6765,0745,8664,5455,0226,0144,4946,5367,2457,4337,8629,84514,81413,2419,0526,1034,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,317-2,3762,942-5,972-5,1365,2363,3425,3711,8074,2601,264-10,41812,12717,39010,0586,9204,415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,332-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,4372,523-10,41412,39517,49110,0876,8414,470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523-10,4149,29613,1187,5655,1813,548
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523-10,4149,29613,1187,5655,1813,548

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,52264,18994,94770,86763,03689,22699,695121,89498,469146,005151,462116,712120,308185,536116,01192,16458,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8937699665,33282912,0396,3502,6319,4405,5951,3873,0107275079611,4671,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,76144,87160,92443,43939,12957,24170,22579,74663,695116,073124,17285,64590,676110,50835,17119,4094,882
IV. Tổng hàng tồn kho18,84618,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33523,86123,65126,12826,85372,38278,74168,46750,751
V. Tài sản ngắn hạn khác22412294772,2511,9292,0512,1391,1392,8211,012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,44919,37621,03522,51225,99528,80431,23132,62631,38334,38534,81840,26548,44850,51047,84537,50118,093
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định16,10217,77118,61121,65122,97426,19729,38226,93825,92025,14127,06832,23338,48144,72442,33628,15514,874
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0671,1664,1073,0716,9766,4915,8652,7133165,7882,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3475382,4258621,5552,3071,8491,5822,3922,2681,2592,1677,2545,4715,5083,559973
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,97183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390186,280156,977168,756236,047163,856129,66576,237
A. Nợ phải trả37,48544,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788140,934114,153108,136176,873111,355102,49153,974
I. Nợ ngắn hạn36,99443,50274,45754,90244,60364,57578,786101,53177,057128,499140,934114,153106,915173,087106,759100,57953,974
II. Nợ dài hạn4917933001002,2881,2213,7864,5971,912
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,48639,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,60245,34642,82460,62059,17352,50127,17422,264
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,97183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390186,280156,977168,756236,047163,856129,66576,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |