CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,465101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609
Giá vốn hàng bán128,25796,369123,60393,92859,208164,510165,297177,229145,438135,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,2085,43410,6312,6353,21415,90712,35215,03015,42817,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,317-2,3762,942-5,972-5,1365,2363,3425,3711,8074,260
Tổng lợi nhuận trước thuế3,332-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,437
Lợi nhuận sau thuế 3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Tổng tài sản ngắn hạn62,52264,18994,94770,86763,03662,52264,18994,94770,86763,03689,22699,695121,89498,469146,005
Tiền mặt2,8937699665,3328292,8937699665,33282912,0396,3502,6319,4405,595
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,84618,50833,05721,86623,07718,84618,50833,05721,86623,07719,94523,12039,51725,33523,861
Tài sản dài hạn17,44919,37621,03522,51225,99517,44919,37621,03522,51225,99528,80431,23132,62631,38334,385
Tài sản cố định16,10217,77118,61121,65122,97416,10217,77118,61121,65122,97426,19729,38226,93825,92025,141
Đầu tư tài chính dài hạn300300300
Tổng tài sản79,97183,565115,98393,38089,03179,97183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390
Tổng nợ37,48544,29674,45754,90244,60337,48544,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788
Vốn chủ sở hữu42,48639,26941,52638,47844,42842,48639,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,602

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80KK0.76KKK1.05K0.73K0.88K0.83K1.08K0.63KK2.32K3.28K1.89K1.30K0.89K
Giá cuối kỳ4.50K8K6.90K1.90K1.90K1.90K1.90K1.90K5.19K5.19K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)5.60 (lần) (lần)9.06 (lần) (lần) (lần)1.80 (lần)2.62 (lần)2.17 (lần)6.26 (lần)4.82 (lần)16.01 (lần) (lần)4.35 (lần)3.08 (lần)5.34 (lần)7.80 (lần)11.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách10.62K9.82K10.38K9.62K11.11K13.36K13.04K13.17K13.17K12.40K11.34K10.71K15.15K14.79K13.13K6.79K5.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.89 (lần)0.94 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)0.77 (lần)1.49 (lần)1.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.18%76.81%81.86%75.89%70.80%75.60%76.15%78.89%75.83%80.94%81.31%74.35%71.29%78.60%70.80%71.08%76.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.82%23.19%18.14%24.11%29.20%24.40%23.85%21.11%24.17%19.06%18.69%25.65%28.71%21.40%29.20%28.92%23.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.87%53.01%64.20%58.79%50.10%54.71%60.18%65.90%59.42%72.50%75.66%72.72%64.08%74.93%67.96%79.04%70.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.23%112.80%179.30%142.68%100.39%120.80%151.10%193.27%146.42%263.67%310.80%266.56%178.38%298.91%212.10%377.17%242.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.13%46.99%35.80%41.21%49.90%45.29%39.82%34.10%40.58%27.50%24.34%27.28%35.92%25.07%32.04%20.96%29.20%
6/ Thanh toán hiện hành169.01%147.55%127.52%129.08%141.33%138.17%126.54%120.06%127.79%113.62%107.47%102.24%112.53%107.19%108.67%91.63%107.73%
7/ Thanh toán nhanh118.06%105.01%83.12%89.25%89.59%107.29%97.19%81.13%94.91%95.05%90.69%75.82%87.41%65.37%34.91%23.56%13.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.82%1.77%1.30%9.71%1.86%18.64%8.06%2.59%12.25%4.35%0.98%2.64%0.68%0.29%0.90%1.46%2.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.14%121.82%115.74%103.41%70.11%152.86%135.70%124.42%123.88%84.60%90.96%56.06%140.53%117.36%112.61%95.97%126.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn221.47%158.60%141.38%136.26%99.03%202.20%178.22%157.73%163.37%104.52%111.87%75.39%197.13%149.31%159.05%135.02%166.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu325.91%259.25%323.25%250.96%140.50%337.50%340.76%364.89%305.28%307.67%373.65%205.48%391.22%468.16%351.45%457.95%434.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho680.55%520.69%373.91%429.56%256.57%824.82%714.95%448.49%574.06%566.98%642.51%263.15%670.54%304.17%184.69%145.45%147.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.32%-2.22%2.27%-6.16%-8.01%2.34%1.63%1.83%2.06%2.82%1.49%-11.83%3.92%4.74%4.10%4.16%3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.02%%2.63%%%3.57%2.22%2.27%2.55%2.39%1.35%%5.51%5.56%4.62%4%4.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.57%%7.34%%%7.89%5.57%6.66%6.29%8.68%5.56%%15.33%22.17%14.41%19.07%15.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-2%2%-6%-8%3%2%2%2%3%2%-13%5%6%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu36.01%-24.16%39.01%54.69%-65.40%1.54%-7.59%19.52%5.41%-9.93%92.55%-62.90%-14.39%50.14%48.27%28.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-242.60%-174.02%-151.23%19.05%-218.49%45.35%-17.32%5.85%-22.99%70.67%-124.23%-212.03%-29.14%73.40%46.01%46.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.38%-40.51%35.62%23.09%-30.93%-18.04%-22.63%31.98%-41.01%-7.20%23.46%5.56%-38.86%58.84%8.65%89.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.19%-5.44%7.92%-13.39%-16.89%2.52%-1.04%-0.01%6.24%9.39%5.89%-29.36%2.45%12.71%93.20%22.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.30%-27.95%24.21%4.88%-24.57%-9.85%-15.27%19%-28.02%-3.16%18.67%-6.98%-28.51%44.06%26.37%70.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |