CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.8
0k
8.9 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.2
27 tỷ
4 triệu
1,908
9.4 - 5.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.30 700
0 7.70 300
0.00 0 7.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 175 (0.16) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 218 (0.18) 0% 4.04 (0.00) 0%
2019 218 (0.18) 0% 3.70 (0.00) 0%
2020 115 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%
2021 110 (0.10) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2022 130 (0) 0% 2.77 (0) 0%
2023 140 (0) 0% 4.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609169,434
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,4372,523
Lợi nhuận sau thuế -2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,3062,523
Tổng tài sản83,565115,98393,38089,03183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390186,280
Tổng nợ44,29674,45754,90244,60344,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788140,934
Vốn chủ sở hữu39,26941,52638,47844,42839,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,60245,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc