CTCP Xuân Mai - Đạo Tú (xmd)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
10.6K
0.8K
8.1x
0.6x
4% # 8%
2.6
26 Bi
4 Mi
691
7.4 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 6.20 300
5.70 500 6.30 100
5.60 100 6.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 175 (0.16) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 218 (0.18) 0% 4.04 (0.00) 0%
2019 218 (0.18) 0% 3.70 (0.00) 0%
2020 115 (0.06) 0% 2.80 (-0.01) -0%
2021 110 (0.10) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2022 130 (0) 0% 2.77 (0) 0%
2023 140 (0) 0% 4.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,465101,803134,23496,56362,423180,416177,672192,259160,866152,609
Tổng lợi nhuận trước thuế3,332-2,2563,048-5,950-4,9985,2743,6565,5663,7964,437
Lợi nhuận sau thuế 3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,217-2,2563,048-5,950-4,9984,2182,9023,5103,3164,306
Tổng tài sản79,97183,565115,98393,38079,97183,565115,98393,38089,031118,030130,926154,520129,852180,390
Tổng nợ37,48544,29674,45754,90237,48544,29674,45754,90244,60364,57578,786101,83177,157130,788
Vốn chủ sở hữu42,48639,26941,52638,47842,48639,26941,52638,47844,42853,45652,14052,68952,69549,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |