| Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
| 2024 | 17k = C | 82,088 = R4,202 = P4,865 = CM | 96,416 = A19,765 = L76,650 = E | 0.65k26.15x11.79k | 4.36%5.48% | -14.44% = R65.30% = P5.80% = E-7.23% = A-37.22% = L | 5.12% = P/R20.50% = L/A79.50% = E/A5.05% = CM/A85.14% = R/A |
| 2023 | 12k = C | 95,945 = R2,542 = P1,128 = CM | 103,929 = A31,481 = L72,448 = E | 0.39k30.77x11.15k | 2.45%3.51% | -2.58% = R29.10% = P90.67% = E124.24% = A277.02% = L | 2.65% = P/R30.29% = L/A69.71% = E/A1.09% = CM/A92.32% = R/A |
| 2022 | 12k = C | 98,486 = R1,969 = P3,720 = CM | 46,347 = A8,350 = L37,997 = E | 0.30k40x5.85k | 4.25%5.18% | 2.00% = P/R18.02% = L/A81.98% = E/A8.03% = CM/A212.50% = R/A |