Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

18.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
18.70
18.80
18.70
36,100
10.8K / 10.8K
0.5K / 0.5K
29.4x / 29.2x
1.4x / 1.4x
4% # 5%
0.8
363 Bi
25 Mi / 24Mi
107,418
15.1 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 7,300 18.70 6,300
18.50 10,000 18.80 7,700
18.40 11,400 18.90 9,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.70 0.10 7,800 7,800
09:13 18.70 0.10 4,600 12,400
09:16 18.70 0.10 800 13,200
09:29 18.70 0.10 2,900 16,100
09:42 18.70 0.10 2,400 18,500
09:44 18.80 0.20 5,000 23,500
09:51 18.80 0.20 2,100 25,600
10:10 18.80 0.20 4,000 29,600
10:17 18.70 0.10 4,400 34,000
10:25 18.70 0.10 2,100 36,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 160 (0.02) 0% 14.56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV66,60338,76352,12337,605195,094124,650151,963125,605128,910
Tổng lợi nhuận trước thuế7,4534,1273,0372,69817,31415,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 5,6483,0252,1342,05012,85712,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4422,8972,1041,97012,41211,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản283,621280,090280,456294,389283,621270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ21,38223,49926,88742,95421,38220,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu262,239256,591253,570251,435262,239249,826237,875194,569190,167152,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |