| STT | Mã CK | Ngày GDKHQ | Loại cổ tức | Tỉ lệ | Ghi chú |
| 4701 | TTC | 18/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
16.40 (LC) - 1.2 (1) = 15.20 (O) |
| 4702 | TVC | 18/03/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 2/1 Price 10 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
12.10 (LC) + 0.50*10 (3) / 1 + 0.50 (3) = 11.40 (O) |
| 4703 | PDN | 17/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
84 (LC) - 1.5 (1) = 82.50 (O) |
| 4704 | HND | 17/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7.5% |
21 (LC) - 0.75 (1) = 20.25 (O) |
| 4705 | NHH | 17/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
66 (LC) - 1 (1) = 65 (O) |
| 4706 | THP | 17/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
12.40 (LC) - 0.2 (1) = 12.20 (O) |
| 4707 | BLW | 16/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5.5% |
17.60 (LC) - 0.55 (1) = 17.05 (O) |
| 4708 | HTG | 16/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
23.50 (LC) - 1.5 (1) = 22 (O) |
| 4709 | TQN | 16/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 46.306% |
37.10 (LC) - 4.6306 (1) = 32.47 (O) |
| 4710 | XHC | 16/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
28.70 (LC) - 2 (1) = 26.70 (O) |
| 4711 | PPP | 16/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
13.80 (LC) - 0.7 (1) = 13.10 (O) |
| 4712 | DBD | 15/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
49.60 (LC) - 1.5 (1) = 48.10 (O) |
| 4713 | NCT | 15/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
74.20 (LC) - 3 (1) = 71.20 (O) |
| 4714 | PNJ | 15/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
83.60 (LC) - 0.8 (1) = 82.80 (O) |
| 4715 | NBE | 12/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
10.40 (LC) - 1 (1) = 9.40 (O) |
| 4716 | PPC | 12/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 11.5% |
27.75 (LC) - 1.15 (1) = 26.60 (O) |
| 4717 | WSB | 12/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
51.50 (LC) - 1 (1) = 50.50 (O) |
| 4718 | AVC | 11/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27 (LC) - 1 (1) = 26 (O) |
| 4719 | DT4 | 11/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8.75% |
8 (LC) - 0.875 (1) = 7.13 (O) |
| 4720 | SBH | 11/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
36 (LC) - 1.5 (1) = 34.50 (O) |
| 4721 | HIZ | 10/03/2021 | 1#ratio=1#ratio-money10% |
60.50 (LC) - 1 (1) = 59.50 (O) | |
| 4722 | TMP | 09/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
41.90 (LC) - 1.5 (1) = 40.40 (O) |
| 4723 | SPC | 08/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
21.80 (LC) - 0.7 (1) = 21.10 (O) |
| 4724 | CPC | 04/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
19.60 (LC) - 1 (1) = 18.60 (O) |
| 4725 | DAD | 04/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
20 (LC) - 1.5 (1) = 18.50 (O) |
| 4726 | APH | 03/03/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 100/40 Price 10 (Volume + 40%, Ratio=0.40) |
66.60 (LC) + 0.40*10 (3) / 1 + 0.40 (3) = 50.43 (O) |
| 4727 | DAE | 03/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
19.40 (LC) - 1.4 (1) = 18 (O) |
| 4728 | HBD | 03/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
17 (LC) - 1.5 (1) = 15.50 (O) |
| 4729 | HPB | 03/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
19.50 (LC) - 1.5 (1) = 18 (O) |
| 4730 | SAB | 02/03/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
187.80 (LC) - 1.5 (1) = 186.30 (O) |
| 4731 | DSN | 26/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
50.60 (LC) - 2.5 (1) = 48.10 (O) |
| 4732 | EID | 26/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
17.20 (LC) - 1.2 (1) = 16 (O) |
| 4733 | QNS | 26/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
42 (LC) - 0.5 (1) = 41.50 (O) |
| 4734 | SFN | 26/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
21.10 (LC) - 0.7 (1) = 20.40 (O) |
| 4735 | T12 | 26/02/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 1/3 Price 30 (Volume + 300%, Ratio=3) |
61.20 (LC) + 3*30 (3) / 1 + 3 (3) = 37.80 (O) |
| 4736 | PGN | 25/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
16.10 (LC) - 0.6 (1) = 15.50 (O) |
| 4737 | PSD | 25/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
16.40 (LC) - 1 (1) = 15.40 (O) |
| 4738 | VC6 | 25/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
7.90 (LC) - 0.6 (1) = 7.30 (O) |
| 4739 | VCM | 25/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
20.90 (LC) - 1 (1) = 19.90 (O) |
| 4740 | BDB | 25/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7.5% |
12 (LC) - 0.75 (1) = 11.25 (O) |
| 4741 | SHE | 24/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
19.80 (LC) - 1 (1) = 18.80 (O) |
| 4742 | VMC | 24/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
11.50 (LC) - 0.8 (1) = 10.70 (O) |
| 4743 | NTH | 23/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
30.50 (LC) - 0.5 (1) = 30 (O) |
| 4744 | PAS | 23/02/2021 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 5% Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
15.90 (LC) - 0.5 (1) / 1 + 0.10 (2) = 14 (O) |
| 4745 | CCI | 22/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
17.15 (LC) - 1.3 (1) = 15.85 (O) |
| 4746 | CIA | 22/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14.30 (LC) - 1 (1) = 13.30 (O) |
| 4747 | LHC | 22/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
86.50 (LC) - 2.5 (1) = 84 (O) |
| 4748 | DBT | 19/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
13.50 (LC) - 0.7 (1) = 12.80 (O) |
| 4749 | BHN | 18/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14.5% |
78.50 (LC) - 1.45 (1) = 77.05 (O) |
| 4750 | BUD | 17/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14 (LC) - 1 (1) = 13 (O) |
| 4751 | DTV | 17/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
40 (LC) - 1.5 (1) = 38.50 (O) |
| 4752 | TBC | 08/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
26.35 (LC) - 1 (1) = 25.35 (O) |
| 4753 | CKH | 05/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
3.20 (LC) - 1 (1) = 2.20 (O) |
| 4754 | NT2 | 05/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
23.90 (LC) - 1 (1) = 22.90 (O) |
| 4755 | BMP | 04/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
62 (LC) - 2 (1) = 60 (O) |
| 4756 | PAN | 03/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
24.40 (LC) - 0.5 (1) = 23.90 (O) |
| 4757 | VXT | 01/02/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
22.50 (LC) - 0.8 (1) = 21.70 (O) |
| 4758 | HTN | 29/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 2/1 Price 17 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
43.60 (LC) + 0.50*17 (3) / 1 + 0.50 (3) = 34.73 (O) |
| 4759 | DM7 | 28/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
7.80 (LC) - 1 (1) = 6.80 (O) |
| 4760 | DNH | 28/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
28.50 (LC) - 1.4 (1) = 27.10 (O) |
| 4761 | CKG | 27/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 100000/57143 Price 10 (Volume + 57.14%, Ratio=0.57) |
16.80 (LC) + 0.57*10 (3) / 1 + 0.57 (3) = 14.33 (O) |
| 4762 | SIV | 27/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
48.80 (LC) - 1 (1) = 47.80 (O) |
| 4763 | TDB | 27/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
37 (LC) - 1.2 (1) = 35.80 (O) |
| 4764 | CPW | 26/01/2021 | 1#ratio=1#ratio-money2% |
2.30 (LC) - 0.2 (1) = 2.10 (O) | |
| 4765 | GND | 26/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
26.60 (LC) - 1 (1) = 25.60 (O) |
| 4766 | VCS | 26/01/2021 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 10000/309 (Volume + 3.09%, Ratio=0.03) |
88.10 (LC) / 1 + 0.03 (2) = 85.46 (O) |
| 4767 | VWS | 26/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
13.40 (LC) - 0.6 (1) = 12.80 (O) |
| 4768 | CAV | 25/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
74 (LC) - 3 (1) = 71 (O) |
| 4769 | DPM | 25/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
19.20 (LC) - 0.7 (1) = 18.50 (O) |
| 4770 | DVP | 25/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
48.95 (LC) - 1.5 (1) = 47.45 (O) |
| 4771 | IBD | 25/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
12.90 (LC) - 0.5 (1) = 12.40 (O) |
| 4772 | HDG | 25/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
45.55 (LC) - 1 (1) = 44.55 (O) |
| 4773 | ABT | 22/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
32 (LC) - 1 (1) = 31 (O) |
| 4774 | BCG | 21/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 2/1 Price 10 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
13.30 (LC) + 0.50*10 (3) / 1 + 0.50 (3) = 12.20 (O) |
| 4775 | BST | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
15.40 (LC) - 1 (1) = 14.40 (O) |
| 4776 | CMV | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền Phát hành cổ phiếu |
Cash 15% Rights 100/50 Price 10 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
20.80 (LC) + 0.50*10 (3) - 1.5 (1) / 1 + 0.50 (3) = 16.20 (O) |
| 4777 | HIG | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
12.50 (LC) - 1.2 (1) = 11.30 (O) |
| 4778 | HTC | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
32.50 (LC) - 0.3 (1) = 32.20 (O) |
| 4779 | NSL | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6.3% |
11.70 (LC) - 0.63 (1) = 11.07 (O) |
| 4780 | S4A | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
28 (LC) - 1 (1) = 27 (O) |
| 4781 | TN1 | 21/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 100/9 Price 28.5 (Volume + 9%, Ratio=0.09) |
74 (LC) + 0.09*28.5 (3) / 1 + 0.09 (3) = 70.24 (O) |
| 4782 | TOW | 21/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 100/50 Price 10 (Volume + 50%, Ratio=0.50) |
20.20 (LC) + 0.50*10 (3) / 1 + 0.50 (3) = 16.80 (O) |
| 4783 | TUG | 21/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
13.10 (LC) - 1 (1) = 12.10 (O) |
| 4784 | DNW | 20/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 5/1 Price 15 (Volume + 20%, Ratio=0.20) |
23.10 (LC) + 0.20*15 (3) / 1 + 0.20 (3) = 21.75 (O) |
| 4785 | NVL | 20/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 89/7 Price 59.2 (Volume + 7.87%, Ratio=0.08) |
70 (LC) + 0.08*59.2 (3) / 1 + 0.08 (3) = 69.21 (O) |
| 4786 | TNG | 20/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
20.90 (LC) - 0.4 (1) = 20.50 (O) |
| 4787 | TVB | 20/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 10/3 Price 10 (Volume + 30%, Ratio=0.30) |
15 (LC) + 0.30*10 (3) / 1 + 0.30 (3) = 13.85 (O) |
| 4788 | VNF | 20/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 1/2 Price 10 (Volume + 200%, Ratio=2) |
26 (LC) + 2*10 (3) / 1 + 2 (3) = 15.33 (O) |
| 4789 | BSH | 19/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
25 (LC) - 0.5 (1) = 24.50 (O) |
| 4790 | KPF | 19/01/2021 | Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Split-Bonus 10/1 (Volume + 10%, Ratio=0.10) Rights 1/2 Price 10 (Volume + 200%, Ratio=2) |
16.90 (LC) + 2*10 (3) / 1 + 0.10 (2) + 2 (3) = 11.90 (O) |
| 4791 | PHN | 19/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
30.30 (LC) - 1.5 (1) = 28.80 (O) |
| 4792 | TRA | 19/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
72 (LC) - 2 (1) = 70 (O) |
| 4793 | HVH | 19/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 100000/68337 Price 10 (Volume + 68.34%, Ratio=0.68) |
10.70 (LC) + 0.68*10 (3) / 1 + 0.68 (3) = 10.42 (O) |
| 4794 | FMC | 18/01/2021 | Cổ tức bằng tiền Phát hành cổ phiếu |
Cash 20% Rights 5/1 Price 25 (Volume + 20%, Ratio=0.20) |
37.50 (LC) + 0.20*25 (3) - 2 (1) / 1 + 0.20 (3) = 33.75 (O) |
| 4795 | VDS | 18/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
14.50 (LC) - 0.3 (1) = 14.20 (O) |
| 4796 | EVG | 15/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 4/3 Price 10 (Volume + 75%, Ratio=0.75) |
12.40 (LC) + 0.75*10 (3) / 1 + 0.75 (3) = 11.37 (O) |
| 4797 | NBT | 15/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
14.20 (LC) - 0.5 (1) = 13.70 (O) |
| 4798 | SAM | 15/01/2021 | Phát hành cổ phiếu |
Rights 10000/3645 Price 10 (Volume + 36.45%, Ratio=0.36) |
11.35 (LC) + 0.36*10 (3) / 1 + 0.36 (3) = 10.99 (O) |
| 4799 | SDN | 15/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
30.50 (LC) - 0.8 (1) = 29.70 (O) |
| 4800 | STC | 15/01/2021 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
18.50 (LC) - 1.3 (1) = 17.20 (O) |