CTCP 32 (a32)

33.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV727,057719,517719,280650,148728,582691,486
Giá vốn hàng bán654,719636,432625,907578,732648,985609,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,33883,08593,37471,41679,59682,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,68447,31143,43940,08150,60757,249
Tổng lợi nhuận trước thuế45,66846,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,26939,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,26939,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản ngắn hạn365,284377,352415,663401,956356,691365,284377,352415,663401,956356,691298,768335,863374,127343,279
Tiền mặt101,87656,20457,79697,29944,359101,87656,20457,79697,29944,35960,51458,291145,658139,774
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho151,842163,110180,427198,752197,321151,842163,110180,427198,752197,321190,426169,970134,216125,115
Tài sản dài hạn130,637128,082131,790126,175131,604130,637128,082131,790126,175131,604136,162132,978126,866121,726
Tài sản cố định112,309113,201118,151114,254119,639112,309113,201118,151114,254119,639124,483121,711109,273108,870
Đầu tư tài chính dài hạn10,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,573
Tổng tài sản495,920505,434547,452528,131488,295495,920505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ274,777283,410332,053289,746246,079274,777283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu221,143222,024215,400238,385242,217221,143222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.77K5.83K5.39K5.09K6.19K6.91K
Giá cuối kỳ38.20K27.26K25.36K23.67K23.42K18.53K
Giá / EPS (PE)6.61 (lần)4.68 (lần)4.70 (lần)4.65 (lần)3.78 (lần)2.68 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách32.52K32.65K31.68K35.06K35.62K32.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)0.83 (lần)0.80 (lần)0.68 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.66%74.66%75.93%76.11%73.05%68.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.34%25.34%24.07%23.89%26.95%31.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.41%56.07%60.65%54.86%50.40%48.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.25%127.65%154.16%121.55%101.59%94.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.59%43.93%39.35%45.14%49.60%51.41%
6/ Thanh toán hiện hành135.30%134.96%125.18%138.73%144.95%142.35%
7/ Thanh toán nhanh79.06%76.62%70.84%70.13%64.76%51.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.74%20.10%17.41%33.58%18.03%28.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.61%142.36%131.39%123.10%149.21%158.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.04%190.68%173.04%161.75%204.26%231.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu328.77%324.07%333.93%272.73%300.80%309.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho431.18%390.19%346.90%291.18%328.90%319.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.40%5.51%5.10%5.32%5.78%6.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.92%7.84%6.70%6.55%8.62%10.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.76%17.85%17.02%14.52%17.38%21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%6%8%
Tăng trưởng doanh thu1.05%0.03%10.63%-10.77%5.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.91%8.08%5.95%-17.81%-10.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.05%-14.65%14.60%17.75%16.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.40%3.08%-9.64%-1.58%8.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.88%-7.68%3.66%8.16%12.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |