CTCP 32 (a32)

32.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.20
32.20
32.20
32.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
7 triệu
428
39 - 25.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.65) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 675.76 (0.69) 0% 35.17 (0.05) 0%
2020 737.83 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2021 650.82 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 690.14 (0.72) 0% 0 (0.04) 0%
2023 725.28 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV719,517719,280650,148728,582691,486
Tổng lợi nhuận trước thuế46,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản505,434547,452528,131488,295505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ283,410332,053289,746246,079283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu222,024215,400238,385242,217222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc