CTCP 32 (a32)

35.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.80
35.80
35.80
35.80
200
32.5K
5.8K
6.8x
1.2x
8% # 18%
0.9
267 Bi
7 Mi
250
40 - 28.2
275 Bi
221 Bi
124.3%
44.59%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 100 35.80 100
32.00 100 36.00 300
31.10 1,100 38.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 35.80 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.65) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 675.76 (0.69) 0% 35.17 (0.05) 0%
2020 737.83 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2021 650.82 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 690.14 (0.72) 0% 0 (0.04) 0%
2023 725.28 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV727,057719,517719,280650,148728,582691,486
Tổng lợi nhuận trước thuế45,66846,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,26939,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,26939,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản495,920505,434547,452528,131495,920505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ274,777283,410332,053289,746274,777283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu221,143222,024215,400238,385221,143222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |