Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.70
-0.20
(-2.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,216,2762,557,0522,700,0932,681,5452,516,34610,464,0698,160,5756,467,2596,684,6266,525,9005,478,0755,390,1874,489,0114,089,0974,119,645
Giá vốn hàng bán1,555,5731,898,2412,052,3661,905,0071,725,9657,705,8634,395,1953,402,6964,303,0804,047,6483,439,5753,208,3482,663,0612,441,8412,633,172
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV660,703658,811647,727776,538790,3812,758,2063,765,3803,064,5632,381,5462,478,2522,038,5002,181,8391,825,9501,647,2561,486,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh155,558-495,89918,36135,209603,339204,0611,355,7691,788,1161,259,2761,083,583966,262587,007296,36154,643107,880
Tổng lợi nhuận trước thuế192,296-124,17929,50167,047611,672584,0441,702,4051,958,8091,403,1971,273,984927,975610,441305,157118,363151,107
Lợi nhuận sau thuế 153,760-110,96423,52952,515488,774453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ153,760-110,96423,52952,515488,774453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Tổng tài sản ngắn hạn1,875,1384,542,8333,396,9175,303,6412,329,1604,542,8333,761,4089,877,5693,576,8567,609,6043,139,5722,287,2852,254,9672,334,6801,162,817
Tiền mặt1,425,6973,670,8911,970,5923,476,7601,891,4123,670,8913,186,1644,886,0391,575,6037,559,7923,031,7211,987,0272,162,8182,311,0931,158,049
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,875,1384,542,8333,396,9175,303,6412,329,1604,542,8333,761,4089,877,5693,576,8567,609,6043,139,5722,287,2852,254,9672,334,6801,162,817
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn142,901,984157,550,592138,305,159149,145,787131,953,555157,556,340126,385,237111,059,235112,790,12594,947,32086,858,31982,215,78471,916,53662,040,00666,302,033
Tài sản cố định1,115,2651,084,1981,069,3731,065,6221,071,9761,084,1981,074,384913,863955,727950,242970,104819,621829,820980,3411,019,482
Đầu tư tài chính dài hạn17,238,94519,416,46617,160,37617,953,65519,686,51919,421,46618,596,36917,280,41916,852,14716,740,95821,419,97717,617,79416,062,27215,500,58615,323,478
Tổng tài sản144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,850
Tổng nợ131,144,152148,613,860128,528,817141,158,018120,841,122148,619,956117,093,252109,207,743107,455,63294,714,14583,129,14678,384,48068,329,04158,584,42561,749,474
Vốn chủ sở hữu13,632,97013,479,56513,173,25913,291,41013,441,59313,479,21713,053,39311,729,0618,911,3497,842,7796,868,7456,118,5895,842,4625,790,2615,715,376

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.44K1.44K2.73K1.96K1.75K1.25K0.86K0.43K0.16K0.20K0.25K0.70K0.54K
Giá cuối kỳ8.10K8K7.27K14.81K9.09KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)70.55 (lần)18.26 (lần)5.04 (lần)5.42 (lần)4.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.17K13.02K13.87K20.53K15.60K13.73K12.02K10.71K10.23K10.14K10K10.05K8.58K8.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.61 (lần)0.52 (lần)0.72 (lần)0.58 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,035 (Mi)1,035 (Mi)941 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)571 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.30%2.80%2.89%8.17%3.07%7.42%3.49%2.71%3.04%3.63%1.72%3.12%5.13%3.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.70%97.20%97.11%91.83%96.93%92.58%96.51%97.29%96.96%96.37%98.28%96.88%94.87%96.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.58%91.68%89.97%90.30%92.34%92.35%92.37%92.76%92.12%91.01%91.53%90.03%89.35%88.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu961.96%1,102.59%897.03%931.09%1,205.83%1,207.66%1,210.25%1,281.09%1,169.52%1,011.78%1,080.41%903.18%839.01%779.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.42%8.32%10.03%9.70%7.66%7.65%7.63%7.24%7.88%8.99%8.47%9.97%10.65%11.37%
6/ Thanh toán hiện hành1.70%3.56%3.63%11.26%3.75%9.75%4.72%3.44%3.92%4.81%2.40%4.84%7.26%4.36%
7/ Thanh toán nhanh1.70%3.56%3.63%11.26%3.75%9.75%4.72%3.44%3.92%4.81%2.40%4.84%7.26%4.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.29%2.88%3.08%5.57%1.65%9.69%4.56%2.99%3.76%4.76%2.39%4.83%7.25%4.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.01%6.46%6.27%5.35%5.74%6.36%6.09%6.38%6.05%6.35%6.11%7%10.24%12.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn541.56%230.34%216.96%65.47%186.89%85.76%174.48%235.66%199.07%175.15%354.28%224.04%199.57%394.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.49%77.63%62.52%55.14%75.01%83.21%79.75%88.10%76.83%70.62%72.08%70.19%96.15%107.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.17%4.33%16.63%24.12%16.72%15.33%13.05%9.07%5.43%2.23%2.84%3.49%8.47%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.28%1.04%1.29%0.96%0.98%0.79%0.58%0.33%0.14%0.17%0.24%0.87%0.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.87%3.36%10.39%13.30%12.54%12.76%10.41%7.99%4.17%1.58%2.05%2.45%8.15%6.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%6%31%46%26%25%21%15%9%4%4%5%13%10%
Tăng trưởng doanh thu13.40%28.23%26.18%-3.25%2.43%19.13%1.63%20.08%9.78%-0.74%2.18%-14.43%-7.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-91.42%-66.57%-13.03%39.58%11.69%39.97%46.25%100.41%167.22%-21.97%-16.78%-64.80%30.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.53%26.92%7.22%1.63%13.45%13.94%6.05%14.72%16.63%-5.13%19.02%26.20%11.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.42%3.26%11.29%31.62%13.62%14.18%12.26%4.73%0.90%1.31%-0.51%17.23%3.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.82%24.55%7.62%3.93%13.47%13.95%6.50%13.93%15.22%-4.58%17.07%25.24%10.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc