CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

34.50
0.15
(0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,866139,756134,558134,565532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177
Giá vốn hàng bán101,144119,842114,407111,715449,073499,863276,871280,984306,823305,667335,581347,579356,418347,984
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,72219,91420,02322,85083,591116,77664,77737,12654,32790,27148,11474,525117,589100,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,69514,16315,57530,10670,26570,06835,47315,26854,78773,62232,89854,52877,63987,256
Tổng lợi nhuận trước thuế12,69614,34815,57830,09670,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,438
Lợi nhuận sau thuế 11,17112,34413,95928,37163,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,17112,34413,95928,37163,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,505
Tổng tài sản ngắn hạn357,292337,588259,102328,001337,588299,926295,336258,320258,530266,843371,422573,159499,684567,334
Tiền mặt56,25611,06446,500106,65711,064127,30468,06656,63524,87530,33213,72033,699263,771142,189
Đầu tư tài chính ngắn hạn108,007145,43488,10256,053145,43415,029297,21724,21760,217194,217371,527217176,619
Hàng tồn kho140,090136,817130,159153,098136,817155,535188,113173,769177,862124,32696,014115,429140,105120,527
Tài sản dài hạn317,886313,797319,659322,342313,797322,614298,938285,355279,931268,702262,92476,11884,97289,325
Tài sản cố định88,46490,27691,92993,61190,27692,00562,64064,00154,28651,44348,50946,83150,72250,727
Đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202180,5672,0002,000
Tổng tài sản675,178651,384578,760650,343651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658
Tổng nợ196,741160,565100,285179,938160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949
Vốn chủ sở hữu478,436490,819478,475470,405490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.09K6.88K6.92K3.75K1.54K5.40K7.41K3.13K5.29K7.65K8.60K8.21K7.15K9.02K6.90K12.46K3.09K9.88K7.59K2.37K1.63KK
Giá cuối kỳ34.10K33.16K30.59K29.83K25.82K28.28K28.59K19.26K26.30K27.11K26.28K17.91K16.78K11.13K11.59K10.87K3.63K11.19K11.09KKKK
Giá / EPS (PE)4.81 (lần)4.82 (lần)4.42 (lần)7.95 (lần)16.79 (lần)5.23 (lần)3.86 (lần)6.15 (lần)4.97 (lần)3.55 (lần)3.05 (lần)2.18 (lần)2.35 (lần)1.23 (lần)1.68 (lần)0.87 (lần)1.17 (lần)1.13 (lần)1.46 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách51.50K52.84K50.69K46.46K45.58K45.86K46.58K44.86K46.14K45.23K46.14K46.04K34.77K35.48K32.65K59.27K46.92K71.01K20.66K8.49K7.98K7.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.63 (lần)0.60 (lần)0.64 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.61 (lần)0.43 (lần)0.57 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.92%51.83%48.18%49.70%47.51%48.01%49.83%58.55%88.28%85.47%86.40%86.55%83.78%75.98%69.29%69.91%43.45%41.93%73.72%68.69%75.27%70.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.08%48.17%51.82%50.30%52.49%51.99%50.17%41.45%11.72%14.53%13.60%13.45%16.22%24.02%30.71%30.09%56.55%58.07%26.28%31.31%24.73%29.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.14%24.65%24.36%29.56%24.46%23.27%21.64%36.29%35.97%30.30%36.69%39.73%25.50%17.95%26.19%19.43%11.31%32.34%42.07%69.92%70.34%63.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.12%32.71%32.20%41.97%32.38%30.33%27.61%56.97%56.19%43.48%57.96%65.92%34.23%21.87%35.48%24.11%12.75%47.80%72.63%232.41%237.11%174.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.86%75.35%75.64%70.44%75.54%76.73%78.36%63.71%64.03%69.70%63.31%60.27%74.50%82.05%73.81%80.57%88.69%67.66%57.93%30.08%29.66%36.45%
6/ Thanh toán hiện hành184.50%214.40%202.56%172.20%201.12%215.12%241.02%163.94%250.17%290.90%242.43%217.83%328.51%423.93%264.57%359.90%384.18%129.68%178.58%106.77%115.08%143.98%
7/ Thanh toán nhanh112.16%127.51%97.52%62.52%65.83%67.12%128.73%121.56%199.79%209.34%190.93%180.37%225%299%198.68%271.06%191.86%105.65%134.88%70.77%49.27%98.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.05%7.03%85.98%39.69%44.09%20.70%27.40%6.06%14.71%153.56%60.76%38.37%84.83%123.76%96.64%86.59%11.72%13.43%10.21%9.51%6.15%18.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.61%81.79%99.18%57.80%60.94%67.07%74.26%60.85%65.43%81.10%68.56%78.87%123.29%138.63%113.90%101.32%122.60%103.83%281.61%310.07%243.87%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.55%157.82%205.86%116.30%128.26%139.69%149.03%103.92%74.11%94.89%79.35%91.13%147.17%182.47%164.37%144.93%282.17%247.65%382.01%451.43%323.97%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.93%108.55%131.12%82.05%80.67%87.42%94.76%95.51%102.18%116.36%108.29%130.87%165.50%168.95%154.31%125.75%138.23%153.46%486.14%1,030.71%822.10%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho319.16%328.23%321.38%147.18%161.70%172.51%245.86%349.51%301.12%254.39%288.72%421.85%383.16%467.94%542.03%477.59%417.17%1,117.04%1,286.23%1,149.02%502.91%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.41%11.99%10.41%9.84%4.18%13.48%16.78%7.31%11.22%14.53%17.22%13.62%12.43%15.05%13.69%16.71%4.77%9.07%7.56%2.71%2.49%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.75%9.81%10.33%5.69%2.55%9.04%12.46%4.45%7.34%11.78%11.80%10.74%15.33%20.87%15.60%16.93%5.85%9.42%21.29%8.39%6.08%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.76%13.01%13.65%8.07%3.37%11.79%15.90%6.98%11.47%16.90%18.64%17.82%20.58%25.43%21.13%21.02%6.59%13.92%36.76%27.88%20.48%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%14%13%12%5%16%22%8%14%19%22%17%15%20%17%21%6%11%9%3%3%%
Tăng trưởng doanh thu-12.70%-13.71%79.77%3.67%-8.26%-9.19%3.03%-9.13%-10.41%5.33%-17.07%-14.69%-3.99%-3.32%26%14.93%9.71%30.22%14.76%33.41%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.05%-0.65%90.24%143.98%-71.56%-27.03%136.42%-40.79%-30.80%-11.12%4.84%-6.55%-20.71%6.29%3.24%302.61%-42.29%56.20%220.79%44.84%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.70%5.88%-13.68%32.10%6.12%8.16%-49.67%-1.43%31.84%-26.47%-11.89%107.75%53.41%-45.57%51.13%138.85%-67.51%171.50%-23.96%4.30%43.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.80%4.23%12.49%1.93%-0.60%-1.56%3.85%-2.79%2.02%-1.98%0.22%7.88%-1.99%-11.70%2.68%26.34%21.80%312.53%143.32%6.41%5.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.58%4.63%4.76%9.31%0.97%0.54%-15.58%-2.30%11.05%-10.96%-4.59%33.35%7.95%-20.57%12.09%39.06%-7.09%253.19%26.36%4.93%29.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc